pattern

Sách Insight - Cao cấp - Đơn vị 7 - 7C

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 7 - 7C trong sách giáo khoa Insight Advanced, chẳng hạn như "cuồng nhiệt", "chậm chạp", "vui vẻ", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Insight - Advanced
ethereal
[Tính từ]

extremely delicate, light, as if it belongs to a heavenly realm

thanh thoát, thuộc thiên đường

thanh thoát, thuộc thiên đường

Ex: The cloud formation was so delicate and fluffy that it appeared almost ethereal in the sky .Đám mây hình thành quá mỏng manh và bồng bềnh đến nỗi nó trông gần như **siêu thực** trên bầu trời.
lilting
[Tính từ]

a cheerful, rhythmic, and melodious quality in music or speech that has a pleasant effect

du dương, nhịp nhàng

du dương, nhịp nhàng

Ex: The lilting tempo of the waltz was perfect for the occasion .Nhịp điệu **vui tươi và du dương** của điệu valse thật hoàn hảo cho dịp này.
brisk
[Tính từ]

quick and energetic in movement or action

nhanh nhẹn, đầy năng lượng

nhanh nhẹn, đầy năng lượng

Ex: She gave the horse a brisk rubdown after their ride.Cô ấy đã cho con ngựa một cái xoa bóp **nhanh nhẹn** sau chuyến đi của họ.
frenetic
[Tính từ]

fast-paced, frantic, and filled with intense energy or activity

cuồng nhiệt, hối hả

cuồng nhiệt, hối hả

Ex: The children ’s frenetic laughter echoed through the playground .Tiếng cười **cuồng nhiệt** của lũ trẻ vang khắp sân chơi.
sluggish
[Tính từ]

moving, responding, or functioning at a slow pace

chậm chạp, ì ạch

chậm chạp, ì ạch

Ex: The sluggish stream barely moved , choked with debris after the storm .Dòng suối **chậm chạp** hầu như không di chuyển, bị nghẽn bởi mảnh vỡ sau cơn bão.
surging
[Tính từ]

experiencing a strong and rapid increase or movement

đang tăng mạnh, đang bùng nổ

đang tăng mạnh, đang bùng nổ

Ex: A surging interest in remote work has changed office dynamics worldwide.Một sự quan tâm **tăng mạnh** đến làm việc từ xa đã thay đổi động lực văn phòng trên toàn thế giới.
raucous
[Tính từ]

(of a sound) loud, harsh, and unpleasant to the ears

ồn ào, chói tai

ồn ào, chói tai

Ex: Despite the raucous cheers from the crowd , the team lost the game .Mặc dù có những tiếng reo hò **ồn ào** từ đám đông, đội đã thua trận đấu.
catchy
[Tính từ]

(of a song or phrase) having a memorable and appealing quality

bắt tai, hấp dẫn

bắt tai, hấp dẫn

Ex: The catchy rhythm of the dance track got everyone moving .Nhịp điệu **bắt tai** của bản nhạc khiêu vũ khiến mọi người nhảy múa.
jarring
[Tính từ]

(of a sound) so harsh and unpleasant that creates a strong sense of disturbance

chói tai, khó chịu

chói tai, khó chịu

Ex: The jarring noise of construction outside made it difficult to concentrate on her work .Tiếng ồn **chói tai** của công trình bên ngoài khiến cô khó tập trung vào công việc.
jaunty
[Tính từ]

appearing cheerful, lively, and full of confidence

vui vẻ, sống động

vui vẻ, sống động

Ex: She responded with a jaunty wave.Cô ấy đáp lại bằng một cái vẫy tay **vui vẻ**.
mellow
[Tính từ]

(of a color, sound, or flavor) soft or gentle, often creating a sense of warmth and calmness

dịu dàng, êm ái

dịu dàng, êm ái

Ex: The mellow taste of ripe strawberries brought sweetness to the dessert .Vị **êm dịu** của dâu chín đã mang lại vị ngọt ngào cho món tráng miệng.
menacing
[Tính từ]

appearing threatening or dangerous

đe dọa, nguy hiểm

đe dọa, nguy hiểm

Ex: A menacing figure stood at the end of the alley .Một nhân vật **đáng sợ** đứng ở cuối ngõ hẻm.
soppy
[Tính từ]

emotional in a way that might be considered overly romantic or sentimental

ủy mị, sướt mướt

ủy mị, sướt mướt

Ex: They shared a soppy moment , looking at old photographs .Họ đã chia sẻ một khoảnh khắc **ướt át**, nhìn vào những bức ảnh cũ.
Sách Insight - Cao cấp
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek