pattern

Sách Total English - Sơ cấp - Bài 1 - Bài học 2

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 1 - Bài 2 trong sách giáo trình Total English Starter, như "Budapest", "Trung Quốc", "Vương quốc Anh", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Starter
Italy
[Danh từ]

a country in southern Europe, with a long Mediterranean coastline

Ý, đất nước Ý

Ý, đất nước Ý

Ex: Venice is a city in Italy known for its beautiful canals and gondola rides .Venice là một thành phố ở **Ý** nổi tiếng với những kênh đào đẹp và những chuyến đi thuyền gondola.
japan
[Danh từ]

a country that is in East Asia and made up of many islands

Nhật Bản

Nhật Bản

Ex: Japan's public transportation system is known for its efficiency and punctuality, especially the Shinkansen bullet trains.Hệ thống giao thông công cộng của **Nhật Bản** được biết đến với hiệu quả và đúng giờ, đặc biệt là tàu cao tốc Shinkansen.
Mexico
[Danh từ]

a country located in North America that is bordered by the United States to the north

Mê-xi-cô

Mê-xi-cô

Ex: Mexico produces a variety of beverages , including tequila and mezcal , which are integral to its culinary identity .**Mexico** sản xuất nhiều loại đồ uống, bao gồm tequila và mezcal, là phần không thể thiếu trong bản sắc ẩm thực của nó.
Poland
[Danh từ]

a country in the Central Europe near the Baltic Sea

Ba Lan

Ba Lan

Ex: Poland shares borders with seven countries .**Ba Lan** có chung biên giới với bảy quốc gia.
Russia
[Danh từ]

a country located in Eastern Europe and Northern Asia

Nga, Liên bang Nga

Nga, Liên bang Nga

Ex: Russia's vast landscapes include everything from tundra and taiga to mountains and rivers , offering breathtaking natural beauty .Cảnh quan rộng lớn của **Nga** bao gồm mọi thứ từ lãnh nguyên và rừng taiga đến núi và sông, mang lại vẻ đẹp thiên nhiên ngoạn mục.
Spain
[Danh từ]

a country in southwest Europe

Tây Ban Nha, đất nước Tây Ban Nha

Tây Ban Nha, đất nước Tây Ban Nha

Ex: Spanish is the official language of Spain.Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ chính thức của **Tây Ban Nha**.
Argentina
[Danh từ]

a country that is in the southern part of South America

Argentina

Argentina

Ex: The Argentinian wine industry, particularly in the Mendoza region, produces some of the finest Malbec wines in the world.Ngành công nghiệp rượu vang **Argentina**, đặc biệt là ở vùng Mendoza, sản xuất một số loại rượu Malbec ngon nhất thế giới.
Brazil
[Danh từ]

the largest country in both South America and Latin America

Braxin, nước Braxin

Braxin, nước Braxin

Ex: The economy of Brazil is one of the largest in the world , driven by agriculture , mining , and manufacturing .Nền kinh tế của **Brazil** là một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới, được thúc đẩy bởi nông nghiệp, khai thác mỏ và sản xuất.
China
[Danh từ]

the biggest country in East Asia

Trung Quốc, nước Trung Quốc

Trung Quốc, nước Trung Quốc

Ex: The capital of China, Beijing , is home to numerous cultural sites and modern skyscrapers .Thủ đô của **Trung Quốc**, Bắc Kinh, là nơi có nhiều di tích văn hóa và các tòa nhà chọc trời hiện đại.
France
[Danh từ]

a country in Europe known for its famous landmarks such as the Eiffel Tower

Pháp

Pháp

Ex: The French Revolution had a significant impact on shaping modern France.Cách mạng Pháp đã có ảnh hưởng đáng kể đến việc hình thành **Pháp** hiện đại.
Germany
[Danh từ]

a country located in central Europe, known for its rich history, vibrant culture, and thriving economy

Đức

Đức

Ex: The Rhine River is one of the longest rivers in Germany and offers scenic boat cruises .Sông Rhine là một trong những con sông dài nhất ở **Đức** và cung cấp các chuyến du thuyền ngắm cảnh.
India
[Danh từ]

a country in South Asia, the second most populous country

Ấn Độ, Bharat

Ấn Độ, Bharat

Ex: Many tourists visit India for its historical landmarks .Nhiều du khách đến thăm **Ấn Độ** vì những di tích lịch sử của nó.
Hungary
[Danh từ]

a country located in Central Europe, known for its rich history, beautiful architecture, thermal baths, and delicious cuisine

Hungary

Hungary

Ex: Hungary has a long tradition of folk music and dance .**Hungary** có truyền thống lâu đời về âm nhạc và múa dân gian.
Budapest
[Danh từ]

the capital city of Hungary and one of the largest cities in the European Union, known for its stunning architecture, thermal baths, and rich cultural history

Budapest, thủ đô của Hungary và một trong những thành phố lớn nhất của Liên minh Châu Âu

Budapest, thủ đô của Hungary và một trong những thành phố lớn nhất của Liên minh Châu Âu

Ex: Budapest's Parliament Building is a stunning example of Gothic Revival architecture .Tòa nhà Quốc hội **Budapest** là một ví dụ tuyệt vời của kiến trúc Gothic Revival.

a country in North America that has 50 states

Hợp chúng quốc Hoa Kỳ

Hợp chúng quốc Hoa Kỳ

Ex: The United States is a country located in North America .**Hoa Kỳ** là một quốc gia nằm ở Bắc Mỹ.
United Kingdom
[Danh từ]

a country in northwest Europe, consisting of England, Scotland, Wales, and Northern Ireland

Vương quốc Anh

Vương quốc Anh

Ex: The United Kingdom is made up of four countries : England , Scotland , Wales , and Northern Ireland .**Vương quốc Anh** được tạo thành từ bốn quốc gia: Anh, Scotland, Wales và Bắc Ireland.
Sách Total English - Sơ cấp
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek