pattern

Sách Total English - Sơ cấp - Đơn vị 1 - Bài học 3

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 1 - Bài 3 trong sách giáo khoa Total English Starter, như "yêu thích", "Ấn Độ", "phim", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Starter
favorite
[Tính từ]

liked or preferred the most among the rest that are from the same category

yêu thích, ưa thích

yêu thích, ưa thích

Ex: The local park is a favorite for families to picnic and play.Công viên địa phương là **yêu thích** của các gia đình để dã ngoại và vui chơi.
film
[Danh từ]

a story that we can watch on a screen, like a TV or in a theater, with moving pictures and sound

phim

phim

Ex: This year 's film festival showcased a diverse range of independent films from both emerging and established filmmakers around the world .Liên hoan **phim** năm nay đã trưng bày một loạt các **phim** độc lập đa dạng từ các nhà làm phim mới nổi và đã thành danh trên khắp thế giới.
Brazil
[Danh từ]

the largest country in both South America and Latin America

Braxin, nước Braxin

Braxin, nước Braxin

Ex: The economy of Brazil is one of the largest in the world , driven by agriculture , mining , and manufacturing .Nền kinh tế của **Brazil** là một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới, được thúc đẩy bởi nông nghiệp, khai thác mỏ và sản xuất.
Brazilian
[Tính từ]

relating to Brazil or its people

thuộc Brazil, người Brazil

thuộc Brazil, người Brazil

Ex: Brazilian culture is a rich tapestry of influences , including indigenous , African , and European traditions that shape its music , dance , and art .Văn hóa **Brazil** là một tấm thảm phong phú của các ảnh hưởng, bao gồm các truyền thống bản địa, châu Phi và châu Âu định hình âm nhạc, khiêu vũ và nghệ thuật của nó.
Germany
[Danh từ]

a country located in central Europe, known for its rich history, vibrant culture, and thriving economy

Đức

Đức

Ex: The Rhine River is one of the longest rivers in Germany and offers scenic boat cruises .Sông Rhine là một trong những con sông dài nhất ở **Đức** và cung cấp các chuyến du thuyền ngắm cảnh.
German
[Tính từ]

relating to Germany or its people or language

Đức

Đức

Ex: The German flag consists of three horizontal stripes : black , red , and gold .Lá cờ **Đức** bao gồm ba sọc ngang: đen, đỏ và vàng.
India
[Danh từ]

a country in South Asia, the second most populous country

Ấn Độ, Bharat

Ấn Độ, Bharat

Ex: Many tourists visit India for its historical landmarks .Nhiều du khách đến thăm **Ấn Độ** vì những di tích lịch sử của nó.
Indian
[Tính từ]

relating to India or its people or languages

Ấn Độ, thuộc Ấn Độ

Ấn Độ, thuộc Ấn Độ

Ex: They explored Indian architecture while visiting ancient temples and monuments .Họ khám phá kiến trúc **Ấn Độ** khi tham quan các ngôi đền và di tích cổ xưa.
Mexico
[Danh từ]

a country located in North America that is bordered by the United States to the north

Mê-xi-cô

Mê-xi-cô

Ex: Mexico produces a variety of beverages , including tequila and mezcal , which are integral to its culinary identity .**Mexico** sản xuất nhiều loại đồ uống, bao gồm tequila và mezcal, là phần không thể thiếu trong bản sắc ẩm thực của nó.
Mexican
[Tính từ]

relating to Mexico or its people

Mexico

Mexico

Ex: The Mexican government has implemented various programs to promote tourism , highlighting its beautiful beaches , historical sites , and cultural festivals .Chính phủ **Mexico** đã triển khai nhiều chương trình khác nhau để quảng bá du lịch, nổi bật với những bãi biển đẹp, di tích lịch sử và lễ hội văn hóa.
Russia
[Danh từ]

a country located in Eastern Europe and Northern Asia

Nga, Liên bang Nga

Nga, Liên bang Nga

Ex: Russia's vast landscapes include everything from tundra and taiga to mountains and rivers , offering breathtaking natural beauty .Cảnh quan rộng lớn của **Nga** bao gồm mọi thứ từ lãnh nguyên và rừng taiga đến núi và sông, mang lại vẻ đẹp thiên nhiên ngoạn mục.
Russian
[Tính từ]

relating to Russia or its people or language

Nga

Nga

Ex: They celebrated Russian culture with a festival showcasing music , dance , and cuisine .Họ đã kỷ niệm văn hóa **Nga** với một lễ hội trưng bày âm nhạc, khiêu vũ và ẩm thực.
American
[Tính từ]

relating to the United States or its people

Mỹ

Mỹ

Ex: The Statue of Liberty is a famous American landmark .Tượng Nữ thần Tự do là một địa danh nổi tiếng **Mỹ**.
Poland
[Danh từ]

a country in the Central Europe near the Baltic Sea

Ba Lan

Ba Lan

Ex: Poland shares borders with seven countries .**Ba Lan** có chung biên giới với bảy quốc gia.
polish
[Tính từ]

referring to something that is related to Poland, its people, language, culture, or products

Ba Lan, thuộc Ba Lan

Ba Lan, thuộc Ba Lan

Ex: They danced to a popular Polish folk song .Họ nhảy theo một bài hát dân gian **Ba Lan** nổi tiếng.
Spain
[Danh từ]

a country in southwest Europe

Tây Ban Nha, đất nước Tây Ban Nha

Tây Ban Nha, đất nước Tây Ban Nha

Ex: Spanish is the official language of Spain.Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ chính thức của **Tây Ban Nha**.
Spanish
[Tính từ]

relating to Spain or its people or language

Tây Ban Nha

Tây Ban Nha

Ex: Spanish art , such as the works of Pablo Picasso and Salvador Dalí , is renowned worldwide .Nghệ thuật **Tây Ban Nha**, như các tác phẩm của Pablo Picasso và Salvador Dalí, nổi tiếng trên toàn thế giới.
British
[Tính từ]

relating to the country, people, or culture of the United Kingdom

Anh

Anh

Ex: They visited a quaint British village during their vacation .Họ đã ghé thăm một ngôi làng **Anh** cổ kính trong kỳ nghỉ của mình.
China
[Danh từ]

the biggest country in East Asia

Trung Quốc, nước Trung Quốc

Trung Quốc, nước Trung Quốc

Ex: The capital of China, Beijing , is home to numerous cultural sites and modern skyscrapers .Thủ đô của **Trung Quốc**, Bắc Kinh, là nơi có nhiều di tích văn hóa và các tòa nhà chọc trời hiện đại.
Chinese
[Tính từ]

relating to the country, people, culture, or language of China

Trung Quốc, thuộc về Trung Quốc

Trung Quốc, thuộc về Trung Quốc

Ex: They attended a Chinese cultural festival to learn about traditional customs and art forms .Họ đã tham dự một lễ hội văn hóa **Trung Quốc** để tìm hiểu về phong tục và hình thức nghệ thuật truyền thống.
japan
[Danh từ]

a country that is in East Asia and made up of many islands

Nhật Bản

Nhật Bản

Ex: Japan's public transportation system is known for its efficiency and punctuality, especially the Shinkansen bullet trains.Hệ thống giao thông công cộng của **Nhật Bản** được biết đến với hiệu quả và đúng giờ, đặc biệt là tàu cao tốc Shinkansen.
Japanese
[Tính từ]

relating to the country, people, culture, or language of Japan

Nhật Bản

Nhật Bản

Ex: Japanese technology companies are known for their innovation in electronics and robotics .Các công ty công nghệ **Nhật Bản** được biết đến với sự đổi mới trong lĩnh vực điện tử và robot.

a country in North America that has 50 states

Hợp chúng quốc Hoa Kỳ

Hợp chúng quốc Hoa Kỳ

Ex: The United States is a country located in North America .**Hoa Kỳ** là một quốc gia nằm ở Bắc Mỹ.
United Kingdom
[Danh từ]

a country in northwest Europe, consisting of England, Scotland, Wales, and Northern Ireland

Vương quốc Anh

Vương quốc Anh

Ex: The United Kingdom is made up of four countries : England , Scotland , Wales , and Northern Ireland .**Vương quốc Anh** được tạo thành từ bốn quốc gia: Anh, Scotland, Wales và Bắc Ireland.
Sách Total English - Sơ cấp
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek