pattern

Sách Total English - Sơ cấp - Bài 4 - Bài 3

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 4 - Bài 3 trong giáo trình Total English Starter, chẳng hạn như "hành khách", "cũng", "quý", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Starter
to

used to show how much time remains until a certain hour

đến, trước

đến, trước

Google Translate
[Giới từ]
station

a place or building where we can get on or off a train or bus

ga, trạm

ga, trạm

Google Translate
[Danh từ]
ticket office

a physical location, usually at a transportation station or venue, where tickets for transportation services or events are sold or issued

quầy vé, văn phòng vé

quầy vé, văn phòng vé

Google Translate
[Danh từ]
about

used with a number to show that it is not exact

khoảng, xung quanh

khoảng, xung quanh

Google Translate
[Trạng từ]
passenger

someone traveling in a vehicle, aircraft, ship, etc. who is not the pilot, driver, or a crew member

hành khách, hành khách nữ

hành khách, hành khách nữ

Google Translate
[Danh từ]
platform

the raised surface in a station next to a railroad track where people can get on and off a train

nền tảng, bến xe lửa

nền tảng, bến xe lửa

Google Translate
[Danh từ]
famous

known by a lot of people

nổi tiếng, được biết đến

nổi tiếng, được biết đến

Google Translate
[Tính từ]
also

used to introduce another fact or idea in addition to something already mentioned

cũng, còn

cũng, còn

Google Translate
[Trạng từ]
quarter

a measure of time that equals 15 minutes

một phần tư giờ, quý

một phần tư giờ, quý

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek