pattern

Động vật - Bướm và bướm đêm

Tại đây, bạn sẽ học tên của các loại bướm và bướm đêm khác nhau bằng tiếng Anh, chẳng hạn như "bướm vua", "lễ hội" và "bướm đêm gypsy".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Animals
butterfly

a flying insect with a long, thin body and large, typically brightly colored wings

butterfly

butterfly

Google Translate
[Danh từ]
pierid butterfly

white or sulfur butterfly, is a delicate insect characterized by predominantly white or yellow wings

bướm pierid, bướm trắng hoặc bướm lưu huỳnh

bướm pierid, bướm trắng hoặc bướm lưu huỳnh

Google Translate
[Danh từ]
hairstreak butterfly

a small and delicate insect characterized by its distinctive tails on the hindwings and intricate wing patterns

bướm hairstreak, bướm có đuôi

bướm hairstreak, bướm có đuôi

Google Translate
[Danh từ]
peacock butterfly

a striking insect with vivid patterns on its wings, commonly found in meadows and woodlands

bướm công, bướm đuôi công

bướm công, bướm đuôi công

Google Translate
[Danh từ]
nymphalid butterfly

a colorful and diverse insect known for its intricate wing patterns

bướm nymphalid, bướm nymphalid

bướm nymphalid, bướm nymphalid

Google Translate
[Danh từ]
mourning cloak butterfly

a large and distinctive insect with ragged-edged wings and dark, velvety coloration

bướm tang tóc, bướm mourning cloak

bướm tang tóc, bướm mourning cloak

Google Translate
[Danh từ]
milkweed butterfly

a captivating insect known for its distinct orange and black wing pattern and annual migration

bướm cỏ sữa, bướm cong sữa

bướm cỏ sữa, bướm cong sữa

Google Translate
[Danh từ]
monarch butterfly

a magnificent insect with vibrant orange wings adorned with black veins and white spots, known for its incredible long-distance migration

bướm đêm vương, vương (bướm)

bướm đêm vương, vương (bướm)

Google Translate
[Danh từ]
lycaenid butterfly

a colorful and diverse insect with delicate wings adorned with intricate patterns

bướm lycaenid, bướm của họ Lycaenidae

bướm lycaenid, bướm của họ Lycaenidae

Google Translate
[Danh từ]
tortoiseshell butterfly

a captivating insect belonging to the family Nymphalidae, characterized by its distinctive wing pattern resembling the colors and markings found on a tortoiseshell

bướm mai rùa, bướm vỏ rùa

bướm mai rùa, bướm vỏ rùa

Google Translate
[Danh từ]
sulfur butterfly

a vibrant insect with predominantly yellow wings belonging to the family Pieridae

bướm lưu huỳnh, bướm sulfur

bướm lưu huỳnh, bướm sulfur

Google Translate
[Danh từ]
brush-footed butterfly

a diverse and captivating insect family, scientifically known as Nymphalidae, characterized by their unique leg structure

bướm chân chổi, Nymphalidae

bướm chân chổi, Nymphalidae

Google Translate
[Danh từ]
cabbage butterfly

a widespread insect with white or creamy wings, black spots, and a preference for cabbage-family plants

bướm bắp cải, bướm trắng

bướm bắp cải, bướm trắng

Google Translate
[Danh từ]
comma butterfly

a captivating insect with distinctive wings featuring a white comma-shaped marking

bướm phẩy, bướm có dấu phẩy

bướm phẩy, bướm có dấu phẩy

Google Translate
[Danh từ]
danaid butterfly

an insect characterized by its vibrant colors, intricate wing patterns, and a toxic or unpalatable nature as a defense mechanism

bướm danaid, danaid (côn trùng)

bướm danaid, danaid (côn trùng)

Google Translate
[Danh từ]
emperor butterfly

a majestic insect characterized by its large size, vibrant colors, and regal presence, making it a symbol of beauty

bướm hoàng đế, bướm lộng lẫy

bướm hoàng đế, bướm lộng lẫy

Google Translate
[Danh từ]
moth

a nocturnal winged insect similar to a butterfly that is attracted to the light

bướm đêm, con ngài

bướm đêm, con ngài

Google Translate
[Danh từ]
tiger moth

a type of moth known for its vibrant wing patterns and a defense mechanism of aposematism to ward off predators

bướm hổ, moth hổ

bướm hổ, moth hổ

Google Translate
[Danh từ]
gypsy moth

an invasive insect notorious for its defoliating behavior and significant damage to forests and trees

moth gypsy, bướm gypsy

moth gypsy, bướm gypsy

Google Translate
[Danh từ]
clothes moth

a small insect that can cause damage to textiles by feeding on natural fibers

moth quần áo, moth vải

moth quần áo, moth vải

Google Translate
[Danh từ]
webworm moth

an insect that forms conspicuous silken webs on tree branches during its larval stage

ngài sâu web, sâu bướm mạng nhện

ngài sâu web, sâu bướm mạng nhện

Google Translate
[Danh từ]
wax moth

a small moth that infests beehives, with its larvae consuming beeswax and posing a threat to the structural integrity and health of the colony

bướm sáp, moth sáp

bướm sáp, moth sáp

Google Translate
[Danh từ]
Apollo

a butterfly species found in Europe and Asia, known for its striking appearance with large black wings marked with bold white spots and bands

Apollo (bướm)

Apollo (bướm)

Google Translate
[Danh từ]
argus

a colorful butterfly species found in Southeast Asia, known for its intricate wing patterns featuring multiple eyespots

argus

argus

Google Translate
[Danh từ]
bogong

a moth found in Australia that migrates long distances to alpine regions and aestivates in large numbers during summer

bogong

bogong

Google Translate
[Danh từ]
brimstone

a butterfly with bright yellow or greenish wings found in Europe and Asia that feeds on nectar from buckthorn and other flowers

lưu huỳnh, bươm bướm brimstone

lưu huỳnh, bươm bướm brimstone

Google Translate
[Danh từ]
brown-tail moth

a moth species with irritating barbed hairs that can cause skin irritation and allergic reactions in humans

bướm đuôi nâu, bướm nâu

bướm đuôi nâu, bướm nâu

Google Translate
[Danh từ]
carpet moth

a small moth species that infests carpets and textiles, causing damage through the feeding activity of its larvae

bướm thảm, moth thảm

bướm thảm, moth thảm

Google Translate
[Danh từ]
cleopatra

a butterfly species found in southern Europe and parts of Asia, with bright orange wings marked with black spots and stripes

cleopatra, bướm cleopatra

cleopatra, bướm cleopatra

Google Translate
[Danh từ]
copper

a small butterfly characterized by its vibrant orange or copper-colored wings

đồng, bướm đồng

đồng, bướm đồng

Google Translate
[Danh từ]
cecropia moth

a large and visually striking moth species native to North America, known for its reddish-brown wings

bướm cecropia, côn trùng cecropia

bướm cecropia, côn trùng cecropia

Google Translate
[Danh từ]
cinnabar

a moth species characterized by its striking black and vermilion red wings, often associated with toxic plants like ragwort

cinnabar

cinnabar

Google Translate
[Danh từ]
codlin moth

a small moth species that infests apple and pear trees, causing damage to the fruit through larval feeding

bướm codlin, bọ codlin

bướm codlin, bọ codlin

Google Translate
[Danh từ]
festoon

a butterfly species found in Europe and Asia, with brownish wings marked with blue and orange spots and lines

festoon, bướm festoon

festoon, bướm festoon

Google Translate
[Danh từ]
large white

a notable butterfly species characterized by its impressive size, white wings, and black or gray markings

bướm trắng lớn, loài bướm trắng đáng chú ý

bướm trắng lớn, loài bướm trắng đáng chú ý

Google Translate
[Danh từ]
marbled white

a butterfly species found in Europe, with white wings marked with black veins and spots, and a distinctive marbled appearance

bướm trắng marbled, trắng vân đá

bướm trắng marbled, trắng vân đá

Google Translate
[Danh từ]
orange-tip

a butterfly species found in Europe and Asia, with white wings and orange tips on the males

cánh cam, bướm đuôi cam

cánh cam, bướm đuôi cam

Google Translate
[Danh từ]
painted lady

a species of butterfly with a distinctive orange and black pattern on its wings

cô gái được sơn, bướm cô gái sơn

cô gái được sơn, bướm cô gái sơn

Google Translate
[Danh từ]
purple emperor

a majestic butterfly species characterized by its deep purple wings with intricate white and orange patterns

hoàng đế tím, bướm hoàng đế tím

hoàng đế tím, bướm hoàng đế tím

Google Translate
[Danh từ]
red admiral

a mid-sized butterfly with black wings and red and white markings common in Europe and America

đô đốc đỏ

đô đốc đỏ

Google Translate
[Danh từ]
ringlet

a butterfly species characterized by its dark brown wings adorned with small rings or eyespots

nhẫn, xoắn

nhẫn, xoắn

Google Translate
[Danh từ]
white admiral

a butterfly species characterized by its black wings adorned with striking white bands and spots

đô đốc trắng, bướm đô đốc trắng

đô đốc trắng, bướm đô đốc trắng

Google Translate
[Danh từ]
wall brown

a common name for the butterfly species Lasiommata megera

nâu tường, bướm nâu tường

nâu tường, bướm nâu tường

Google Translate
[Danh từ]
two-tailed pasha

a species of butterfly found in Asia and Europe

pasha hai đuôi, bướm hai đuôi

pasha hai đuôi, bướm hai đuôi

Google Translate
[Danh từ]
swallowtail

a term used to refer to several species of butterflies known for their distinctive, elongated hindwings

đuôi swallowtail, bướm đuôi swallowtail

đuôi swallowtail, bướm đuôi swallowtail

Google Translate
[Danh từ]
speckled wood

a species of butterfly with brown wings that have white spots

gỗ đốm

gỗ đốm

Google Translate
[Danh từ]
skipper

a small, fast-flying butterfly

bướm skippers, bướm bay nhanh

bướm skippers, bướm bay nhanh

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek