pattern

Sách Total English - Cơ bản - Bài 2 - Giao tiếp

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng trong Unit 2 - Giao tiếp trong giáo trình Total English Elementary, chẳng hạn như "tham quan", "bảo tàng", "sách hướng dẫn", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Elementary
camera

a device or piece of equipment for taking photographs, making movies or television programs

máy ảnh, camera

máy ảnh, camera

Google Translate
[Danh từ]
to ski

to move on snow on two sliding bars that are worn on the feet

trượt tuyết

trượt tuyết

Google Translate
[Động từ]
museum

a place where important cultural, artistic, historical, or scientific objects are kept and shown to the public

bảo tàng

bảo tàng

Google Translate
[Danh từ]
sightseeing

the activity of visiting interesting places in a particular location as a tourist

tham quan, du lịch

tham quan, du lịch

Google Translate
[Danh từ]
to sunbathe

to lie or sit in the sun in order to darken one's skin

tắm nắng, phơi nắng

tắm nắng, phơi nắng

Google Translate
[Động từ]
guide book

a book that provides tourists with information about their destination

sách hướng dẫn du lịch, sách đi phượt

sách hướng dẫn du lịch, sách đi phượt

Google Translate
[Danh từ]
passport

an official document issued by a government that identifies someone as a citizen of a particular country, which is needed when leaving a country and entering another one

hộ chiếu

hộ chiếu

Google Translate
[Danh từ]
sunscreen

a cream that is applied to the skin to protect it from the harmful rays of the sun

kem chống nắng, sản phẩm chống nắng

kem chống nắng, sản phẩm chống nắng

Google Translate
[Danh từ]
magazine

a colorful thin book that has news, pictures, and stories about different things like fashion, sports, and animals, usually issued weekly or monthly

tạp chí, magazine

tạp chí, magazine

Google Translate
[Danh từ]
suitcase

a case with a handle, used for carrying clothes, etc. when we are traveling

va li, hành lý

va li, hành lý

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek