pattern

Sách Total English - Cơ bản - Bài 3 - Bài 2

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 3 - Bài 2 trong giáo trình Tiếng Anh Sơ cấp Tổng quát, chẳng hạn như "judo", "lịch sử", "thành tích", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Elementary
aerobics

a type of exercise that is designed to make one's lungs and heart stronger, often performed with music

thể dục nhịp điệu

thể dục nhịp điệu

Google Translate
[Danh từ]
basketball

a type of sport where two teams, with often five players each, try to throw a ball through a net that is hanging from a ring and gain points

bóng rổ, trò chơi bóng rổ

bóng rổ, trò chơi bóng rổ

Google Translate
[Danh từ]
chess

a strategic two-player board game where players move pieces with different abilities across a board with the objective of capturing the opponent's king

cờ vua, trò chơi cờ vua

cờ vua, trò chơi cờ vua

Google Translate
[Danh từ]
judo

a martial art and sport that emphasizes grappling and throwing techniques, originated in Japan

judo

judo

Google Translate
[Danh từ]
rowing

a sport in which a boat is propelled through water using long poles called oars

chèo thuyền, thể thao chèo thuyền

chèo thuyền, thể thao chèo thuyền

Google Translate
[Danh từ]
running

the act of walking in a way that is very fast and both feet are never on the ground at the same time, particularly as a sport

chạy, chạy bộ

chạy, chạy bộ

Google Translate
[Danh từ]
skiing

the activity or sport of moving over snow on skis

trượt tuyết, hoạt động trượt tuyết

trượt tuyết, hoạt động trượt tuyết

Google Translate
[Danh từ]
tennis

a sport in which two or four players use rackets to hit a small ball backward and forward over a net

quần vợt

quần vợt

Google Translate
[Danh từ]
windsurfing

the activity or sport of sailing on water by standing on a special board with a sail attached to it

lướt sóng có gió, lướt sóng

lướt sóng có gió, lướt sóng

Google Translate
[Danh từ]
yoga

a system of physical exercises, including breath control and meditation, practiced to gain more control over your body and mind

yoga

yoga

Google Translate
[Danh từ]
history

a description of a past event available in the form of a writing or recorded voice

lịch sử, miêu tả

lịch sử, miêu tả

Google Translate
[Danh từ]
olympic

related to or associated with the Olympic Games

Olympic, liên quan đến Thế vận hội

Olympic, liên quan đến Thế vận hội

Google Translate
[Tính từ]
age

the number of years something has existed or someone has been alive

tuổi

tuổi

Google Translate
[Danh từ]
nationality

the state of legally belonging to a country

quốc tịch, dân tộc

quốc tịch, dân tộc

Google Translate
[Danh từ]
qualification

a skill or personal quality that makes someone suitable for a particular job or activity

trình độ, khả năng

trình độ, khả năng

Google Translate
[Danh từ]
achievement

something that has been successfully done, particularly through hard work

thành tựu, đạt được

thành tựu, đạt được

Google Translate
[Danh từ]
dream

a wish or a cherished desire, particularly one that is difficult to fulfill

giấc mơ, khao khát

giấc mơ, khao khát

Google Translate
[Danh từ]
ceremony

the act of formally performing or celebrating a social, religious, etc. event

lễ

lễ

Google Translate
[Danh từ]
medal

a flat piece of metal, typically of the size and shape of a large coin, given to the winner of a competition or to someone who has done an act of bravery in war, etc.

huy chương

huy chương

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek