pattern

Sách Total English - Cơ bản - Bài 6 - Bài 2

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 6 - Bài 2 trong giáo trình Total English Elementary, chẳng hạn như "opinion", "city break", "newsagent's", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Elementary
city break

a short vacation or trip typically taken in a city, often for a weekend or a few days, to explore the sights and attractions

thăm thành phố, kỳ nghỉ ngắn ở thành phố

thăm thành phố, kỳ nghỉ ngắn ở thành phố

Google Translate
[Danh từ]
opinion

your feelings or thoughts about a particular subject, rather than a fact

ý kiến, quan điểm

ý kiến, quan điểm

Google Translate
[Danh từ]
airport

a large place where planes take off and land, with buildings and facilities for passengers to wait for their flights

sân bay

sân bay

Google Translate
[Danh từ]
luxurious

extremely comfortable, elegant, and often made with high-quality materials or features

sang trọng, xa hoa

sang trọng, xa hoa

Google Translate
[Tính từ]
building

a structure that has walls, a roof, and sometimes many levels, like an apartment, house, school, etc.

tòa nhà, cấu trúc

tòa nhà, cấu trúc

Google Translate
[Danh từ]
clothes shop

a store that sells clothing items, such as shirts, pants, dresses, and jackets, for people to wear

cửa hàng quần áo, tiệm quần áo

cửa hàng quần áo, tiệm quần áo

Google Translate
[Danh từ]
department store

a large store, divided into several parts, each selling different types of goods

cửa hàng bách hóa, cửa hàng đa dạng

cửa hàng bách hóa, cửa hàng đa dạng

Google Translate
[Danh từ]
gallery

a place in which works of art are shown or sold to the public

galerie, phòng trưng bày

galerie, phòng trưng bày

Google Translate
[Danh từ]
museum

a place where important cultural, artistic, historical, or scientific objects are kept and shown to the public

bảo tàng

bảo tàng

Google Translate
[Danh từ]
newsagent's

a type of shop where a person can buy newspapers, magazines, and sweets, usually located in busy areas like train stations or shopping centers

cửa hàng báo, quầy báo

cửa hàng báo, quầy báo

Google Translate
[Danh từ]
park

a large public place in a town or a city that has grass and trees and people go to for walking, playing, and relaxing

công viên, khu vui chơi

công viên, khu vui chơi

Google Translate
[Danh từ]
shoe shop

a store that sells shoes of various styles and sizes to customers

cửa hàng giày, tiệm giày

cửa hàng giày, tiệm giày

Google Translate
[Danh từ]
jeweler

a person who buys, makes, repairs, or sells jewelry and watches

thợ kim hoàn, người làm trang sức

thợ kim hoàn, người làm trang sức

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek