pattern

Nghệ Thuật Biểu Diễn - Circus

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến rạp xiếc như "ăn lửa", "slackwire" và "diabolo".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Performing Arts
plate spinning

a circus art of spinning flat plates on poles or sticks, creating a mesmerizing display of balance and coordination

xoay đĩa, nghệ thuật xoay đĩa

xoay đĩa, nghệ thuật xoay đĩa

Google Translate
[Danh từ]
rolling globe

a circus prop where performers balance and move on a large spherical object, showcasing agility and control

cầu lăn, cầu cân bằng

cầu lăn, cầu cân bằng

Google Translate
[Danh từ]
twirling

a rhythmic and graceful spinning or rotating of an object to create visually captivating displays of skill and coordination

vòng xoay, quay

vòng xoay, quay

Google Translate
[Danh từ]
wall of death

a motorcycle stunt act inside a vertical cylinder, showcasing speed, skill, and bravery

bức tường cái chết, tường chết

bức tường cái chết, tường chết

Google Translate
[Danh từ]
fire breathing

a daring performance art where performers exhale a flammable substance over an open flame, creating a spectacular burst of fire

hơi thở lửa, nghệ thuật lửa

hơi thở lửa, nghệ thuật lửa

Google Translate
[Danh từ]
fire performance

a captivating and dynamic form of artistic expression that involves the skilled manipulation of fire as a prop, such as fire spinning, fire dancing, or fire juggling

buổi biểu diễn lửa, trình diễn lửa

buổi biểu diễn lửa, trình diễn lửa

Google Translate
[Danh từ]
fire eating

a mesmerizing performance art of extinguishing flames with the mouth, showcasing control, bravery, and theatricality

ăn lửa, nghệ thuật ăn lửa

ăn lửa, nghệ thuật ăn lửa

Google Translate
[Danh từ]
human dartboard

an act where a person acts as a target for darts or other projectiles to be thrown at them, usually as a form of entertainment or spectacle

mục tiêu con người, bảng dart con người

mục tiêu con người, bảng dart con người

Google Translate
[Danh từ]
globe of death

a thrilling circus act where motorcyclists ride motorcycles at high speeds inside a spherical cage, performing daring stunts and maneuvers

cầu cái chết, quả cầu tử thần

cầu cái chết, quả cầu tử thần

Google Translate
[Danh từ]
hair hang

a circus aerial act where an acrobat suspends by their hair from a trapeze or other apparatus, showcasing strength, flexibility, and grace while performing aerial maneuvers

treo tóc, màn diễn trên không bằng tóc

treo tóc, màn diễn trên không bằng tóc

Google Translate
[Danh từ]
snake charming

a performance art involving the use of music and movement to interact with and control snakes in a captivating manner

huyền bí rắn, nghệ thuật dụ rắn

huyền bí rắn, nghệ thuật dụ rắn

Google Translate
[Danh từ]
sword swallowing

a daring performance art or circus act in which an individual ingests a sword or other long object into their esophagus, often involving careful technique and skill to avoid injury

nuốt kiếm, nghề nuốt kiếm

nuốt kiếm, nghề nuốt kiếm

Google Translate
[Danh từ]
hand walking

an acrobatic skill where an individual walks or performs movements using only their hands, often seen in circus performances or gymnastics displays

đi bằng tay, cân bằng trên tay

đi bằng tay, cân bằng trên tay

Google Translate
[Danh từ]
slackwire

a circus act involving acrobatics, balance, and tricks performed on a flexible, tensioned wire or rope

dây chùng, dây căng

dây chùng, dây căng

Google Translate
[Danh từ]
hat manipulation

a circus or performance art that involves skillfully manipulating and performing tricks with one or more hats, often incorporating juggling, spinning, and other creative movements

manipulasi mũ, nghệ thuật biểu diễn với mũ

manipulasi mũ, nghệ thuật biểu diễn với mũ

Google Translate
[Danh từ]
juggling

the skill of keeping multiple objects, such as balls, in motion simultaneously by tossing and catching them

biểu diễn tung hứng, juggling

biểu diễn tung hứng, juggling

Google Translate
[Danh từ]
knife throwing

a circus act where sharp knives are thrown at a target with precision and showmanship

ném dao, ném dao biểu diễn

ném dao, ném dao biểu diễn

Google Translate
[Danh từ]
lion taming

a circus act where a person trains and interacts with lions using commands, props, and positive reinforcement

huấn luyện sư tử, làm xiếc với sư tử

huấn luyện sư tử, làm xiếc với sư tử

Google Translate
[Danh từ]
static trapeze

a circus aerial apparatus consisting of a horizontal bar suspended from two ropes or straps, used for acrobatics, poses, and maneuvers without swinging or spinning

xà đơn tĩnh, xà đơn cố định

xà đơn tĩnh, xà đơn cố định

Google Translate
[Danh từ]
Danish pole

a type of circus or acrobatic apparatus that consists of a vertical pole, typically made of metal, used for various acrobatic performances, tricks, and maneuvers by performers

cột Đan Mạch, trụ Đan Mạch

cột Đan Mạch, trụ Đan Mạch

Google Translate
[Danh từ]
contact juggling

a form of juggling where objects are manipulated and rolled on the body for a smooth, illusionary effect

nhào lăn tiếp xúc, nhào lộn tiếp xúc

nhào lăn tiếp xúc, nhào lộn tiếp xúc

Google Translate
[Danh từ]
human cannonball

a circus act where a performer is launched from a cannon into the air and caught by safety measures

người pháo, người súng

người pháo, người súng

Google Translate
[Danh từ]
flea circus

a miniature circus act with trained fleas performing acrobatic or trained behaviors using illusions

rạp xiếc bọ chét, rạp xiếc siêu nhỏ bọ chét

rạp xiếc bọ chét, rạp xiếc siêu nhỏ bọ chét

Google Translate
[Danh từ]
diabolo

a small, spool-like object used in juggling and circus tricks, spun and balanced on a string between two sticks

diabolo, đồ chơi diabolo

diabolo, đồ chơi diabolo

Google Translate
[Danh từ]
sideshow

a separate attraction or exhibition, often featuring unusual acts, oddities, or performances distinct from the main circus acts

màn trình diễn phụ, sideshow

màn trình diễn phụ, sideshow

Google Translate
[Danh từ]
carnival

a temporary fair or show featuring rides, games, food stalls, and other attractions that moves from place to place

lễ hội, chợ phiên

lễ hội, chợ phiên

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek