Nghệ Thuật Biểu Diễn - Circus
Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến rạp xiếc như "ăn lửa", "slackwire" và "diabolo".
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
sideshow
[Danh từ]
a separate attraction or exhibition, often featuring unusual acts, oddities, or performances distinct from the main circus acts

hôi chợ, triển lãm phụ
Nghệ Thuật Biểu Diễn |
---|

Tải ứng dụng LanGeek