Tiếng Anh Tổng Hợp - Nâng Cao - Đơn vị 1 - Bài 1
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 1 - Lesson 1 trong giáo trình Total English Advanced, chẳng hạn như "nghịch ngợm", "bập bẹ", "phương ngữ", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to learn and understand something thoroughly and completely
thành thạo
to intentionally not take action or not address an issue or problem, especially when one should have, often resulting in a negative consequence
to acquire a new skill or language through practice and application rather than formal instruction
học hỏi
to mix up, distort, or confuse information, typically in a way that makes it difficult to understand or use
làm rối
difficult or impossible to understand or comprehend due to lacking clarity in speech, writing, or communication
không thể hiểu được
the spoken form of a language specific to a certain region or people which is slightly different from the standard form in words and grammar
tiếng địa phương