Sách Interchange - Trung cấp tiền - Đơn vị 7 - Phần 2

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 7 - Phần 2 trong sách giáo trình Interchange Pre-Intermediate, như "đáng kinh ngạc", "lời chào", "biến mất", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Sách Interchange - Trung cấp tiền
incredible [Tính từ]
اجرا کردن

đáng kinh ngạc

Ex: Her incredible talent for singing captivated the audience .

Tài năng đáng kinh ngạc của cô ấy trong việc hát đã thu hút khán giả.

wave [Danh từ]
اجرا کردن

sóng

Ex: A gentle breeze caused ripples on the surface of the lake , creating small waves .

Một làn gió nhẹ gây ra những gợn sóng trên mặt hồ, tạo ra những con sóng nhỏ.

to happen [Động từ]
اجرا کردن

xảy ra

Ex: An unexpected storm can happen at any time of year .

Một cơn bão bất ngờ có thể xảy ra vào bất kỳ thời điểm nào trong năm.

greeting [Danh từ]
اجرا کردن

lời chào

Ex: His cheerful greeting made everyone feel welcome at the event .

Lời chào vui vẻ của anh ấy khiến mọi người cảm thấy được chào đón tại sự kiện.

building [Danh từ]
اجرا کردن

tòa nhà

Ex: She lives on the third floor of a residential building .

Cô ấy sống ở tầng ba của một tòa nhà chung cư.

soon [Trạng từ]
اجرا کردن

sớm

Ex: The flowers will bloom soon in the spring .

Những bông hoa sẽ nở sớm vào mùa xuân.

guy [Danh từ]
اجرا کردن

anh chàng

Ex: That guy over there is my math tutor .

Anh chàng đó đằng kia là gia sư toán của tôi.

desert [Danh từ]
اجرا کردن

sa mạc

Ex: Camels are well-adapted to survive in the desert .

Lạc đà được thích nghi tốt để sống sót trong sa mạc.

Egypt [Danh từ]
اجرا کردن

Ai Cập

Ex: I am planning a trip to Egypt next year .

Tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến Ai Cập vào năm tới.

art [Danh từ]
اجرا کردن

nghệ thuật

Ex:

Nghệ thuật kỹ thuật số đã trở nên phổ biến với sự phát triển của công nghệ.

artist [Danh từ]
اجرا کردن

nghệ sĩ

Ex: My sister is an artist who paints beautiful landscapes .

Chị tôi là một nghệ sĩ vẽ những phong cảnh đẹp.

architect [Danh từ]
اجرا کردن

kiến trúc sư

Ex: After years of studying , she finally graduated as an architect and landed a job at a prestigious firm .

Sau nhiều năm học tập, cuối cùng cô ấy đã tốt nghiệp với tư cách là một kiến trúc sư và có được việc làm tại một công ty danh tiếng.

engineer [Danh từ]
اجرا کردن

kỹ sư

Ex: Engineers collaborate with architects to turn design concepts into reality .

Các kỹ sư hợp tác với các kiến trúc sư để biến các khái niệm thiết kế thành hiện thực.

sand [Danh từ]
اجرا کردن

cát

Ex: The wind carried grains of sand across the desert .

Gió mang theo những hạt cát băng qua sa mạc.

to disappear [Động từ]
اجرا کردن

biến mất

Ex: The sun disappears below the horizon every evening .

Mặt trời biến mất dưới đường chân trời mỗi tối.

wind [Danh từ]
اجرا کردن

gió

Ex:

Cô ấy thích gió nhẹ nhàng trên mặt trong chuyến đi thuyền.

spectacular [Tính từ]
اجرا کردن

ngoạn mục

Ex: The view from the top of the mountain was absolutely spectacular .

Cảnh nhìn từ đỉnh núi thực sự ngoạn mục.

beautiful [Tính từ]
اجرا کردن

đẹp

Ex: The sunset over the ocean was absolutely beautiful .

Hoàng hôn trên biển thực sự tuyệt đẹp.

giant [Tính từ]
اجرا کردن

khổng lồ

Ex: The giant mountain range stretched across the horizon , its peaks disappearing into the clouds .

Dãy núi khổng lồ trải dài khắp chân trời, những đỉnh núi biến mất vào mây.

lake [Danh từ]
اجرا کردن

hồ

Ex: She enjoyed a peaceful boat ride on the lake .

Cô ấy thích thú với chuyến đi thuyền yên bình trên hồ.

prehistoric [Tính từ]
اجرا کردن

tiền sử

Ex: Prehistoric humans lived in caves and used stone tools for hunting .

Con người thời tiền sử sống trong hang động và sử dụng công cụ bằng đá để săn bắn.

guide [Danh từ]
اجرا کردن

hướng dẫn viên

Ex: Our guide for the castle tour had interesting stories about the royal family .

Hướng dẫn viên của chúng tôi cho chuyến tham quan lâu đài có những câu chuyện thú vị về gia đình hoàng gia.

mirror [Danh từ]
اجرا کردن

gương

Ex: She looked at her reflection in the mirror before leaving the house .

Cô ấy nhìn hình ảnh phản chiếu của mình trong gương trước khi rời khỏi nhà.

to forget [Động từ]
اجرا کردن

quên

Ex: Try not to forget the main points of your presentation .

Cố gắng không quên những điểm chính của bài thuyết trình của bạn.

monument [Danh từ]
اجرا کردن

tượng đài

Ex: Tourists flock to the city to see the historic monument that commemorates a significant battle .

Du khách đổ xô đến thành phố để xem tượng đài lịch sử tưởng niệm một trận chiến quan trọng.

snorkeling [Danh từ]
اجرا کردن

lặn với ống thở

Ex:

Cô ấy đã mua một chiếc mặt nạ mới để lặn với ống thở trong chuyến đi của mình.

ceramic [Danh từ]
اجرا کردن

gốm

Ex:

Xưởng của nghệ nhân đầy những kệ gốm đang khô, chờ được nung trong lò.

vase [Danh từ]
اجرا کردن

bình hoa

Ex: The antique vase , passed down through generations , was a cherished family heirloom .

Chiếc bình cổ, được truyền qua nhiều thế hệ, là một báu vật gia đình được trân quý.

stick [Danh từ]
اجرا کردن

gậy

Ex: He gifted his grandfather a beautifully carved wooden stick for his walks .

Anh ấy đã tặng ông nội một cây gậy gỗ được chạm khắc đẹp mắt để đi dạo.

awesome [Tính từ]
اجرا کردن

tuyệt vời

Ex: She got an awesome new skateboard for her birthday .

Cô ấy nhận được một chiếc ván trượt mới tuyệt vời vào ngày sinh nhật.

mountain [Danh từ]
اجرا کردن

núi

Ex: The mountain is a popular destination for climbers and hikers .

Núi là điểm đến phổ biến cho những người leo núi và đi bộ đường dài.

to cover [Động từ]
اجرا کردن

che phủ

Ex: The bookshelf was used to cover the hole in the wall until repairs could be made .

Kệ sách được dùng để che lỗ hổng trên tường cho đến khi có thể sửa chữa.

square [Danh từ]
اجرا کردن

quảng trường

Ex: They met in the square to watch the street performers .

Họ gặp nhau tại quảng trường để xem các nghệ sĩ đường phố.

area [Danh từ]
اجرا کردن

khu vực

Ex: The downtown area is busy during office hours .

Khu vực trung tâm thành phố nhộn nhịp trong giờ làm việc.

farmer [Danh từ]
اجرا کردن

nông dân

Ex: He 's not just a farmer ; he 's also an expert on sustainable agriculture .

Anh ấy không chỉ là một nông dân; anh ấy còn là một chuyên gia về nông nghiệp bền vững.

view [Danh từ]
اجرا کردن

cảnh

Ex: The hotel room had a stunning view of the beach .

Phòng khách sạn có tầm nhìn tuyệt đẹp ra bãi biển.

heartbreaking [Tính từ]
اجرا کردن

tan nát cõi lòng

Ex: The heartbreaking loss of their beloved pet left the family devastated .

Sự mất mát đau lòng của thú cưng yêu quý đã khiến gia đình suy sụp.