pattern

Sách Interchange - Trung cấp tiền - Bài 16 - Phần 2

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng trong Unit 16 - Phần 2 trong giáo trình Interchange Pre-Intermediate, chẳng hạn như “lợi ích”, “phi thường”, “xuyên thủng”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Interchange - Pre-intermediate
to decide

to think carefully about different things and choose one of them

quyết định

quyết định

Google Translate
[Động từ]
decision

a choice or judgment that is made after adequate consideration or thought

quyết định

quyết định

Google Translate
[Danh từ]
goal

our purpose or desired result

mục tiêu

mục tiêu

Google Translate
[Danh từ]
huge

very large in size

khổng lồ

khổng lồ

Google Translate
[Tính từ]
benefit

an advantage or a helpful effect that is the result of a situation

lợi ích

lợi ích

Google Translate
[Danh từ]
amazingly

in a way that is extremely well or impressive

đáng kinh ngạc

đáng kinh ngạc

Google Translate
[Trạng từ]
garbage

things such as household materials that have no use anymore

rác

rác

Google Translate
[Danh từ]
the ocean

the great mass of salt water that covers most of the earth's surface

đại dương

đại dương

Google Translate
[Danh từ]
plastic

a light substance produced in a chemical process that can be formed into different shapes when heated

nhựa

nhựa

Google Translate
[Danh từ]
unfortunately

used to express regret or say that something is disappointing or sad

thật không may

thật không may

Google Translate
[Trạng từ]
to disappear

to no longer be able to be seen

biến mất

biến mất

Google Translate
[Động từ]
personal

only relating or belonging to one person

cá nhân

cá nhân

Google Translate
[Tính từ]
extraordinary

very unusual, special, or surprising

phi thường

phi thường

Google Translate
[Tính từ]
natural

originating from or created by nature, not made or caused by humans

tự nhiên

tự nhiên

Google Translate
[Tính từ]
invention

a brand new machine, tool, or process that is made after study and experiment

phát minh

phát minh

Google Translate
[Danh từ]
to donate

to freely give goods, money, or food to someone or an organization

tặng

tặng

Google Translate
[Động từ]
champion

the winner of a competition

nhà vô địch

nhà vô địch

Google Translate
[Danh từ]
title

the name given to a movie, book, etc.

tiêu đề

tiêu đề

Google Translate
[Danh từ]
environment

the natural world around us where people, animals, and plants live

môi trường

môi trường

Google Translate
[Danh từ]
several

used to refer to a number of things or people, more than two but not many

một vài

một vài

Google Translate
[Hạn định từ]
free

not requiring payment

miễn phí

miễn phí

Google Translate
[Tính từ]
sport

a physical activity or competitive game with specific rules that people do for fun or as a profession

thể thao

thể thao

Google Translate
[Danh từ]
to dance

to move the body to music in a special way

nhảy

nhảy

Google Translate
[Động từ]
savings account

a bank account that pays interest on one's deposited money and is intended to help one save over time

tài khoản tiết kiệm

tài khoản tiết kiệm

Google Translate
[Danh từ]
to pierce

to cut through something using a sharp tool

đâm

đâm

Google Translate
[Động từ]
online

connected to or via the Internet

trực tuyến

trực tuyến

Google Translate
[Tính từ]
course

a series of lessons or lectures on a particular subject

khóa học

khóa học

Google Translate
[Danh từ]
contact lens

a small and round piece of plastic that people put directly on their eyes in order to improve their ability to see

kính áp tròng

kính áp tròng

Google Translate
[Danh từ]
to plan

to decide on the details of a future activity or event

lập kế hoạch

lập kế hoạch

Google Translate
[Động từ]
future

the time that will come after the present or the events that will happen then

tương lai

tương lai

Google Translate
[Danh từ]
resolution

a firm decision to do something or to behave in a certain way, often made after careful consideration

quyết tâm

quyết tâm

Google Translate
[Danh từ]
talent

an ability that a person naturally has in doing something well

tài năng

tài năng

Google Translate
[Danh từ]
holiday

a day fixed by law when we do not have to go to school or work, usually because of a religious or national celebration

ngày lễ

ngày lễ

Google Translate
[Danh từ]
to do

to perform an action that is not mentioned by name

giải quyết

giải quyết

Google Translate
[Động từ]
to take

to reach for something and hold it

lấy

lấy

Google Translate
[Động từ]
to learn

to become knowledgeable or skilled in something by doing it, studying, or being taught

học

học

Google Translate
[Động từ]
to want

to wish to do or have something

mong muốn

mong muốn

Google Translate
[Động từ]
to hope

to want something to happen or be true

hy vọng

hy vọng

Google Translate
[Động từ]
to play

to perform music on a musical instrument

chơi

chơi

Google Translate
[Động từ]
dormitory

a college or university building in which students reside

ký túc xá

ký túc xá

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek