pattern

Nghệ Thuật và Thủ Công - Tính thẩm mỹ và Quy trình sáng tạo

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến thẩm mỹ và quá trình sáng tạo như "cảm hứng", "phác thảo" và "nàng thơ".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Arts and Crafts
afflatus

a sudden burst of inspiration or creative energy, often attributed to a divine or supernatural source

afflatus, cảm hứng thần thánh

afflatus, cảm hứng thần thánh

Google Translate
[Danh từ]
inspiration

the process of mental stimulation that causes someone to have a new idea or emotion, or to do or create something artistic

cảm hứng, cảm hứng

cảm hứng, cảm hứng

Google Translate
[Danh từ]
artwork

any creative piece such as paintings, sculptures, etc., that is created by an artist to convey a message or express an emotions

tác phẩm nghệ thuật, sản phẩm nghệ thuật

tác phẩm nghệ thuật, sản phẩm nghệ thuật

Google Translate
[Danh từ]
creation

the act of bringing something into existence that did not exist before, such as a work of art, an invention, or an idea

sự sáng tạo, tác phẩm

sự sáng tạo, tác phẩm

Google Translate
[Danh từ]
creativity

the ability to use imagination in order to bring something new into existence

sự sáng tạo

sự sáng tạo

Google Translate
[Danh từ]
effect

a change in a person or thing caused by another person or thing

hiệu ứng, tác động

hiệu ứng, tác động

Google Translate
[Danh từ]
gradation

a gradual transition from one value, tone, hue or color to another

tầng lớp, độ chuyển tiếp

tầng lớp, độ chuyển tiếp

Google Translate
[Danh từ]
imagination

something that is formed in the mind and does not exist in reality

sự tưởng tượng, hư cấu

sự tưởng tượng, hư cấu

Google Translate
[Danh từ]
license

an official permission that specifies the terms and conditions for using or distributing something

giấy phép, cấp phép

giấy phép, cấp phép

Google Translate
[Danh từ]
magnum opus

the greatest literary or artistic piece that an author or artist has created

tác phẩm vĩ đại

tác phẩm vĩ đại

Google Translate
[Danh từ]
movement

a group of people with a common political, social, or artistic goal who work together to achieve it

cuộc di chuyển, dòng chảy

cuộc di chuyển, dòng chảy

Google Translate
[Danh từ]
muse

a source of inspiration for an artist or author that gives them ideas or motivates them to create works of art

nàng thơ, nguồn cảm hứng

nàng thơ, nguồn cảm hứng

Google Translate
[Danh từ]
imprimatura

an initial coating or primer of paint applied to a painting surface before applying the final layers of paint

imprimatura, lớp nền

imprimatura, lớp nền

Google Translate
[Danh từ]
objet d'art

an artistic object that is designed primarily for decoration rather than function

đối tượng nghệ thuật

đối tượng nghệ thuật

Google Translate
[Danh từ]
oeuvre

the collection of artistic or literary works produced by a particular painter, author, etc.

tác phẩm, tổng thể

tác phẩm, tổng thể

Google Translate
[Danh từ]
painterly

(of a painting or its style) characterized by visible brushstrokes and an expressive, rather than realistic, representation of the subject

hội họa, tính nghệ thuật

hội họa, tính nghệ thuật

Google Translate
[Tính từ]
restoration

the act of repairing something such as an artwork, building, etc. to be in its original state

khôi phục

khôi phục

Google Translate
[Danh từ]
sketch

a basic version of something, often created to outline or test ideas before the final version

phác thảo, bản phác thảo

phác thảo, bản phác thảo

Google Translate
[Danh từ]
soul

the emotional or spiritual quality of a work, and the artist's connection to the subject matter

linh hồn, tâm hồn

linh hồn, tâm hồn

Google Translate
[Danh từ]
work of art

a creation that is produced through skill, imagination and creativity, with the intent to be appreciated primarily for its aesthetic or intellectual value

[Cụm từ]
aesthetics

the branch of philosophy which deals with the nature of beauty and art

thẩm mỹ

thẩm mỹ

Google Translate
[Danh từ]
to conceptualize

to form an idea or concept in the mind by combining existing ideas or information

khái niệm hóa, hình thành khái niệm

khái niệm hóa, hình thành khái niệm

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek