pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 5 - Bài học 21

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 5
atomizer

a device spraying perfumes or other forms of liquid

bình xịt thuốc

bình xịt thuốc

Google Translate
[Danh từ]
barterer

a person who exchanges commodities with other commodities without the use of money

người trao đổi hàng hóa

người trao đổi hàng hóa

Google Translate
[Danh từ]
muleteer

someone who drives mules and leads them in the right direction

người dắt la

người dắt la

Google Translate
[Danh từ]
clothier

a person or company who makes or sells clothes

người bán quần áo may sẳn

người bán quần áo may sẳn

Google Translate
[Danh từ]
soothsayer

a person who is regarded as being able to foresee or predict the future

nhà tiên tri

nhà tiên tri

Google Translate
[Danh từ]
alabaster

smooth, white, or lightly tinted stone, often used for ornaments

ngọc thạch

ngọc thạch

Google Translate
[Danh từ]
connoisseur

an individual who is an expert of art, food, music, etc. and can judge its quality

người sành

người sành

Google Translate
[Danh từ]
cobbler

someone who makes and mends shoes

bánh ga-tô nhân hoa quả

bánh ga-tô nhân hoa quả

Google Translate
[Danh từ]
collier

a person who works underground and mines coal

tàu chở than

tàu chở than

Google Translate
[Danh từ]
reaper

a person who gathers the harvest on a farm

máy gặt

máy gặt

Google Translate
[Danh từ]
loiterer

a person who wanders around a place without doing anything specific or intended

người đi cà rỏng

người đi cà rỏng

Google Translate
[Danh từ]
promoter

a person or company that promotes or advertises a product, service, or event to increase its popularity or sales

người đề nghị

người đề nghị

Google Translate
[Danh từ]
breaker

a person who works in a quarry and is responsible for breaking stones or rocks

máy nghiền

máy nghiền

Google Translate
[Danh từ]
girder

a long and thick metal bar used to build bridges or form the frame of large structures such as buildings

rầm cái

rầm cái

Google Translate
[Danh từ]
confessor

a person who admits to doing something wrong

người thú nhận

người thú nhận

Google Translate
[Danh từ]
profiteer

someone who earns a lot of interest or gain in a way that it seems unfair

người lợi dụng

người lợi dụng

Google Translate
[Danh từ]
bowler

a person who plays bowling and throws a heavy ball at a set of pins

người chơi ném banh

người chơi ném banh

Google Translate
[Danh từ]
poseur

a person who takes on an insincere attitude in order to impress people

[Danh từ]
cartographer

a person who designs or creates maps

người vẻ đồ bản

người vẻ đồ bản

Google Translate
[Danh từ]
harbinger

a person who declares or reports the coming of someone or something

điềm báo trước

điềm báo trước

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek