pattern

Truyền Thông và Giao Tiếp - Các hình thức truyền thông in ấn

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến các hình thức báo in khác nhau như "magazine", " Periodical" và "manual".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Media and Communication
newspaper

a set of large folded sheets of paper with lots of stories, pictures, and information printed on them about things like sport, politic, etc., usually issued daily or weekly

báo, tờ báo

báo, tờ báo

Google Translate
[Danh từ]
magazine

a colorful thin book that has news, pictures, and stories about different things like fashion, sports, and animals, usually issued weekly or monthly

tạp chí, magazine

tạp chí, magazine

Google Translate
[Danh từ]
newsletter

a regularly distributed publication that provides news, updates, and information about a specific topic, organization, or community to its subscribers

bản tin, newsletter

bản tin, newsletter

Google Translate
[Danh từ]
catalog

a list of items in a particular category, especially one systematically arranged

danh mục, catalog

danh mục, catalog

Google Translate
[Danh từ]
booklet

a small book consisting of a few sheets, typically of paper or card, stapled or bound together, often containing information on a specific subject

tập sách, sách mỏng

tập sách, sách mỏng

Google Translate
[Danh từ]
manual

a book that provides instructions or guidance for operating, maintaining, repairing, or assembling a product or system

sổ tay, hướng dẫn

sổ tay, hướng dẫn

Google Translate
[Danh từ]
periodical

a publication, especially about a technical subject, that is produced regularly

ấn phẩm định kỳ, tạp chí

ấn phẩm định kỳ, tạp chí

Google Translate
[Danh từ]
fanzine

a magazine that is written by and intended for fans of a musician, group, etc.

fanzine, tạp chí người hâm mộ

fanzine, tạp chí người hâm mộ

Google Translate
[Danh từ]
business card

a small card that contains contact information for a person or company, used to share and promote professional connections

danh thiếp, thẻ doanh nghiệp

danh thiếp, thẻ doanh nghiệp

Google Translate
[Danh từ]
leaflet

a booklet with a few pages and paper covers containing information or advertisement that is intended for free distribution

tờ rơi, brochure

tờ rơi, brochure

Google Translate
[Danh từ]
trade publication

a specialized magazine or periodical that provides industry-specific news, analysis, and information to professionals within a particular field or sector

tạp chí thương mại, tạp chí chuyên ngành

tạp chí thương mại, tạp chí chuyên ngành

Google Translate
[Danh từ]
brochure

a book typically small, with information, images, and details about a product, service, organization, or event

tờ rơi, sách hướng dẫn

tờ rơi, sách hướng dẫn

Google Translate
[Danh từ]
pamphlet

a small book with a paper cover giving information about a particular subject

tờ rơi, sách nhỏ

tờ rơi, sách nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
yearbook

a book produced annually that highlights events, activities, and people from a specific period within a year

sách kỷ yếu, sách hàng năm

sách kỷ yếu, sách hàng năm

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek