pattern

Tính từ Quan hệ - Tính từ khoa học và công nghệ

Những tính từ này liên quan đến các khái niệm hoặc phẩm chất gắn liền với các lĩnh vực nghiên cứu khoa học, tiến bộ công nghệ hoặc đổi mới.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Relational Adjectives
informational

intended to provide knowledge, facts, or details on a particular subject or topic

thông tin, cung cấp thông tin

thông tin, cung cấp thông tin

Google Translate
[Tính từ]
computational

relating to or involving the use of computers or methods of computing for processing data or performing calculations

tính toán, liên quan đến máy tính

tính toán, liên quan đến máy tính

Google Translate
[Tính từ]
electrical

producing or operating by electricity

điện, điện tử

điện, điện tử

Google Translate
[Tính từ]
industrial

related to the manufacturing or production of goods on a large scale

công nghiệp, công nghiệp

công nghiệp, công nghiệp

Google Translate
[Tính từ]
technical

relating to the practical application of scientific principles in a specific field

kỹ thuật, kỹ thuật (tính từ)

kỹ thuật, kỹ thuật (tính từ)

Google Translate
[Tính từ]
mechanical

(of an object) powered by machinery or an engine

cơ khí, máy móc

cơ khí, máy móc

Google Translate
[Tính từ]
structural

relating to fundamental arrangement or organization, particularly in political or economic systems

cấu trúc, cấu trúc

cấu trúc, cấu trúc

Google Translate
[Tính từ]
digital

(of signals or data) representing and processing data as series of the digits 0 and 1 in electronic signals

kỹ thuật số, số

kỹ thuật số, số

Google Translate
[Tính từ]
technological

relating to practical applications of scientific knowledge and engineering principles

công nghệ, kỹ thuật

công nghệ, kỹ thuật

Google Translate
[Tính từ]
theoretical

relating to or based on theory or logical reasoning rather than practical experience or application

lý thuyết

lý thuyết

Google Translate
[Tính từ]
scientific

relating to or based on the principles and methods of science

khoa học, liên quan đến khoa học

khoa học, liên quan đến khoa học

Google Translate
[Tính từ]
sociological

related to the scientific study of society's structures, institutions, and the interactions among individuals within social groups

xã hội học, liên quan đến xã hội học

xã hội học, liên quan đến xã hội học

Google Translate
[Tính từ]
robotic

relating to or characteristic of robots, typically displaying automated or mechanical behavior

robot, liên quan đến robot

robot, liên quan đến robot

Google Translate
[Tính từ]
cybernetic

relating to the study of systems and control mechanisms, often involving computers or technology

cybernetics

cybernetics

Google Translate
[Tính từ]
scholarly

related to or involving serious academic study

học thuật, khoa học

học thuật, khoa học

Google Translate
[Tính từ]
academic

related to education, particularly higher education

học thuật, đại học

học thuật, đại học

Google Translate
[Tính từ]
tutorial

relating to or intended for teaching or providing guidance

hướng dẫn, giáo dục

hướng dẫn, giáo dục

Google Translate
[Tính từ]
doctoral

relating to or characteristic of the highest academic degree awarded by a university or institution

tiến sĩ, chương trình tiến sĩ

tiến sĩ, chương trình tiến sĩ

Google Translate
[Tính từ]
instructional

designed for the purpose of giving instruction or providing guidance

hướng dẫn, giáo dục

hướng dẫn, giáo dục

Google Translate
[Tính từ]
educational

intended to provide knowledge or facilitate learning

giáo dục, học thuật

giáo dục, học thuật

Google Translate
[Tính từ]
experimental

relating to or involving scientific experiments, especially those designed to test hypotheses or explore new ideas

thí nghiệm, thí nghiệm

thí nghiệm, thí nghiệm

Google Translate
[Tính từ]
archeological

related to the study or exploration of human history and prehistory through the excavation of artifacts and sites

khảo cổ, khảo cổ (liên quan đến khảo cổ học)

khảo cổ, khảo cổ (liên quan đến khảo cổ học)

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek