pattern

Danh sách từ phân loại

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các danh sách từ tiếng Anh được phân loại theo các chức năng ngữ pháp cụ thể của chúng bao gồm trạng từ, động từ, tính từ và giới từ.

Trạng từ tiếng Anh

English Adverbs

Trạng Từ Chỉ Thời Gian và Địa Điểm

Adverbs of Time and Place

Trạng Từ Chỉ Mức Độ

Adverbs of Degree

Trạng Từ Đánh Giá và Cảm Xúc

Adverbs of Evaluation and Emotion

Trạng Từ Chỉ Cách Thức Liên Quan Đến Con Người

Adverbs of Manner Related to Humans

Trạng Từ Chỉ Cách Thức Liên Quan Đến Sự Vật

Adverbs of Manner Related to Things

Trạng Từ Chỉ Kết Quả và Quan Điểm

Adverbs of Result and Viewpoint

Trạng Từ Quan Hệ

Relational Adverbs

Trạng Từ Chỉ Thời Gian và Địa Điểm

Adverbs of Time and Place

Trạng Từ Chỉ Mức Độ

Adverbs of Degree

Trạng Từ Đánh Giá và Cảm Xúc

Adverbs of Evaluation and Emotion

Trạng Từ Chỉ Cách Thức Liên Quan Đến Con Người

Adverbs of Manner Related to Humans

Trạng Từ Chỉ Cách Thức Liên Quan Đến Sự Vật

Adverbs of Manner Related to Things

Trạng Từ Chỉ Kết Quả và Quan Điểm

Adverbs of Result and Viewpoint

Trạng Từ Quan Hệ

Relational Adverbs

Động từ tiếng Anh

English Verbs

Động Từ Chỉ Sự Tồn Tại và Hành Động

Verbs of Existence and Action

Động Từ Chỉ Sự Chuyển Động

Verbs of Movement

Động Từ Chỉ Gây Ra Chuyển Động

Verbs of Causing Movement

Động Từ Chỉ Hành Động Thủ Công

Verbs of Manual Action

Động Từ Chỉ Hành Động Lời Nói

Verbs of Verbal Action

Động Từ Chỉ Sự Tạo Ra và Thay Đổi

Verbs of Making and Changing

Động Từ Chỉ Sự Gắn Kết và Tách Rời

Verbs of Attachment and Separation

Động Từ Chỉ Giác Quan và Cảm Xúc

Verbs of Senses and Emotions

Động Từ Chỉ Lối Sống Thể Chất và Xã Hội

Verbs of Physical and Social Lifestyle

Động Từ Chỉ Giúp Đỡ và Gây Hại

Verbs of Helping and Hurting

Động Từ Quản Lý Thông Tin và Đồ Vật

Verbs of Managing Information and Objects

Động Từ của Quá Trình Tư Duy

Verbs of Mental Processes

Động Từ Diễn Tiến của Sự Kiện

Verbs of Course of Events

Động Từ Thách Thức và Cạnh Tranh

Verbs of Challenge and Competition

Động từ khơi dậy cảm xúc

Verbs of Evoking Emotions

Động từ Quan hệ Quyền lực

Verbs of Power Relations

Động từ Liên quan đến Chủ đề

Topic-Related Verbs

Động từ Liên quan đến Chủ đề của Hành động Con người

Topic-Related Verbs of Human Actions

Động Từ Chỉ Sự Tồn Tại và Hành Động

Verbs of Existence and Action

Động Từ Chỉ Sự Chuyển Động

Verbs of Movement

Động Từ Chỉ Gây Ra Chuyển Động

Verbs of Causing Movement

Động Từ Chỉ Hành Động Thủ Công

Verbs of Manual Action

Động Từ Chỉ Hành Động Lời Nói

Verbs of Verbal Action

Động Từ Chỉ Sự Tạo Ra và Thay Đổi

Verbs of Making and Changing

Động Từ Chỉ Sự Gắn Kết và Tách Rời

Verbs of Attachment and Separation

Động Từ Chỉ Giác Quan và Cảm Xúc

Verbs of Senses and Emotions

Động Từ Chỉ Lối Sống Thể Chất và Xã Hội

Verbs of Physical and Social Lifestyle

Động Từ Chỉ Giúp Đỡ và Gây Hại

Verbs of Helping and Hurting

Động Từ Quản Lý Thông Tin và Đồ Vật

Verbs of Managing Information and Objects

Động Từ của Quá Trình Tư Duy

Verbs of Mental Processes

Động Từ Diễn Tiến của Sự Kiện

Verbs of Course of Events

Động Từ Thách Thức và Cạnh Tranh

Verbs of Challenge and Competition

Động từ khơi dậy cảm xúc

Verbs of Evoking Emotions

Động từ Quan hệ Quyền lực

Verbs of Power Relations

Động từ Liên quan đến Chủ đề

Topic-Related Verbs

Động từ Liên quan đến Chủ đề của Hành động Con người

Topic-Related Verbs of Human Actions

Tính Từ Tiếng Anh

English Adjectives

Tính từ của Thuộc tính Trừu tượng của Con người

Adjectives of Abstract Human Attributes

Tính từ của Thuộc tính Thể chất của Con người

Adjectives of Physical Human Attributes

Tính từ của Thuộc tính Xã hội của Con người

Adjectives of Social Human Attributes

Tính từ của Thuộc tính của Sự vật

Adjectives of Attributes of Things

Tính từ về Kích thước và Số lượng

Adjectives of Size and Quantity

Tính từ Mô tả Trải nghiệm Giác quan

Adjectives Describing Sensory Experiences

Tính từ về Thời gian và Địa điểm

Adjectives of Time and Place

Tính từ của Thuộc tính Trừu tượng

Adjectives of Abstract Attributes

Tính từ về Giá trị và Tầm quan trọng

Adjectives of Value and Significance

Tính từ Gợi lên Một Cảm xúc Nhất định

Adjectives of Evoking a Certain Feeling

Tính từ về Đánh giá và So sánh

Adjectives of Evaluation and Comparison

Tính từ về Nguyên nhân và Kết quả

Adjectives of Cause and Result

Tính từ Quan hệ

Relational Adjectives

Tính từ của Thuộc tính Trừu tượng của Con người

Adjectives of Abstract Human Attributes

Tính từ của Thuộc tính Thể chất của Con người

Adjectives of Physical Human Attributes

Tính từ của Thuộc tính Xã hội của Con người

Adjectives of Social Human Attributes

Tính từ của Thuộc tính của Sự vật

Adjectives of Attributes of Things

Tính từ về Kích thước và Số lượng

Adjectives of Size and Quantity

Tính từ Mô tả Trải nghiệm Giác quan

Adjectives Describing Sensory Experiences

Tính từ về Thời gian và Địa điểm

Adjectives of Time and Place

Tính từ của Thuộc tính Trừu tượng

Adjectives of Abstract Attributes

Tính từ về Giá trị và Tầm quan trọng

Adjectives of Value and Significance

Tính từ Gợi lên Một Cảm xúc Nhất định

Adjectives of Evoking a Certain Feeling

Tính từ về Đánh giá và So sánh

Adjectives of Evaluation and Comparison

Tính từ về Nguyên nhân và Kết quả

Adjectives of Cause and Result

Tính từ Quan hệ

Relational Adjectives

Các phần khác của Speech

Other Parts of Speech

Danh Từ Cơ Bản

Basic Nouns

Giới từ

Prepositions

Đại từ và Từ hạn định

Pronouns and Determiners

Liên từ

Conjunctions

Bộ định lượng tiếng Anh được phân loại

Quantifiers

Thán từ

Interjections

Danh Từ Cơ Bản

Basic Nouns

Giới từ

Prepositions

Đại từ và Từ hạn định

Pronouns and Determiners

Liên từ

Conjunctions

Bộ định lượng tiếng Anh được phân loại

Quantifiers

Thán từ

Interjections

LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek