Luyện Thi IELTS Tổng Quát (Band 5 Trở Xuống) - Nghề nghiệp lao động chân tay
Tại đây, bạn sẽ được học một số từ tiếng Anh liên quan đến Manual Labour Careers cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
someone who deals with electrical equipment, such as repairing or installing them
thợ điện
a person who protects a large group of sheep as a job
người chăn cừu, cô chăn cừu
a person whose job is to take care of plants in a garden
người làm vườn, người nữ làm vườn
a craftsman who molds and shapes metal, especially iron, using heat and tools
thợ rèn, thợ đúc
a person whose occupation or hobby is catching fish
người đánh cá, người câu cá
someone whose job is baking and selling bread and cakes
thợ làm bánh, người làm bánh
someone whose job involves driving a taxi and taking people to different places
tài xế taxi, người lái taxi
someone whose job is cleaning and taking care of a school or other building
người dọn dẹp, nhân viên vệ sinh
a person who designs, makes, or repairs shoes
thợ làm giày, thợ sửa giày
a person whose job is making clothes, especially for men
thợ may, nhà thiết kế thời trang