pattern

Từ vựng cho IELTS General (Điểm 5) - Nghề nghiệp lao động chân tay

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Nghề nghiệp Lao động Chân tay cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (5)
plumber
[Danh từ]

someone who installs and repairs pipes, toilets, etc.

thợ sửa ống nước, thợ ống nước

thợ sửa ống nước, thợ ống nước

Ex: The plumber provided advice on how to prevent future plumbing problems .**Thợ sửa ống nước** đã đưa ra lời khuyên về cách ngăn ngừa các vấn đề về đường ống nước trong tương lai.
electrician
[Danh từ]

someone who deals with electrical equipment, such as repairing or installing them

thợ điện, kỹ thuật viên điện

thợ điện, kỹ thuật viên điện

Ex: They consulted an electrician to troubleshoot the issue with the flickering lights .Họ đã tham khảo ý kiến của một **thợ điện** để khắc phục sự cố với đèn nhấp nháy.
shepherd
[Danh từ]

a person who protects a large group of sheep as a job

người chăn cừu, mục đồng

người chăn cừu, mục đồng

farmer
[Danh từ]

someone who has a farm or manages a farm

nông dân, chủ trang trại

nông dân, chủ trang trại

Ex: The farmer wakes up early to milk the cows .**Nông dân** thức dậy sớm để vắt sữa bò.
gardener
[Danh từ]

a person whose job is to take care of plants in a garden

người làm vườn, thợ làm vườn

người làm vườn, thợ làm vườn

Ex: They consulted with a gardener to choose the right plants for their climate and soil type .Họ đã tham khảo ý kiến của một **người làm vườn** để chọn cây phù hợp với khí hậu và loại đất của họ.
blacksmith
[Danh từ]

a craftsman who molds and shapes metal, especially iron, using heat and tools

thợ rèn, người thợ rèn

thợ rèn, người thợ rèn

fisherman
[Danh từ]

a person whose occupation or hobby is catching fish

ngư dân, người đánh cá

ngư dân, người đánh cá

Ex: The fisherman sold the fresh fish at the local market .**Ngư dân** đã bán cá tươi ở chợ địa phương.
carpenter
[Danh từ]

someone who works with wooden objects as a job

thợ mộc, người làm đồ gỗ

thợ mộc, người làm đồ gỗ

Ex: She hired a carpenter to fix the damaged wooden deck in her backyard .Cô ấy đã thuê một **thợ mộc** để sửa chữa sàn gỗ bị hư hỏng trong sân sau của mình.
baker
[Danh từ]

someone whose job is baking and selling bread and cakes

thợ làm bánh, thợ làm bánh ngọt

thợ làm bánh, thợ làm bánh ngọt

butcher
[Danh từ]

someone who cuts up and sells meat as a job

người bán thịt, người hàng thịt

người bán thịt, người hàng thịt

Ex: The local butcher sources his meat from nearby farms , ensuring freshness and quality .Người **bán thịt** địa phương lấy thịt từ các trang trại gần đó, đảm bảo độ tươi và chất lượng.
taxi driver
[Danh từ]

someone whose job involves driving a taxi and taking people to different places

tài xế taxi, người lái taxi

tài xế taxi, người lái taxi

Ex: The taxi driver expertly navigated through the busy city streets .**Tài xế taxi** điều khiển xe khéo léo qua những con phố đông đúc của thành phố.
janitor
[Danh từ]

someone whose job is cleaning and taking care of a school or other building

người gác cổng, nhân viên vệ sinh

người gác cổng, nhân viên vệ sinh

Ex: The janitor's hard work often goes unnoticed , but it is essential to maintaining a healthy environment .Công việc vất vả của **người lao công** thường không được chú ý, nhưng nó rất cần thiết để duy trì một môi trường lành mạnh.
shoemaker
[Danh từ]

a person who designs, makes, or repairs shoes

thợ đóng giày, thợ giày

thợ đóng giày, thợ giày

Ex: She took her broken heels to a shoemaker.Cô ấy mang đôi gót bị hỏng đến một **thợ đóng giày**.
tailor
[Danh từ]

a person whose job is making clothes, especially for men

thợ may, người may

thợ may, người may

Ex: He visited the tailor to have his pants hemmed .Anh ấy đến thăm **thợ may** để may viền quần.
Từ vựng cho IELTS General (Điểm 5)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek