y tá nam
Tôi đã cảm ơn y tá vì sự chăm sóc tận tình của cô ấy trong thời gian tôi nằm viện.
Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Nghề nghiệp Dịch vụ và Hỗ trợ cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
y tá nam
Tôi đã cảm ơn y tá vì sự chăm sóc tận tình của cô ấy trong thời gian tôi nằm viện.
thư ký
Thư ký trả lời điện thoại và chào đón khách tại quầy lễ tân.
lễ tân
Lễ tân tử tế tại đại lý ô tô đã chào đón tôi và mời tôi uống cà phê.
bồi bàn
Người phục vụ kiên nhẫn trả lời các câu hỏi của chúng tôi về các thành phần trong món ăn.
nữ phục vụ
Nữ phục vụ của chúng tôi đã rót nước cho mọi người tại bàn.
nhân viên thu ngân
Nhân viên thu ngân quét các mặt hàng và xử lý thanh toán cho hàng tạp hóa.
tiếp viên hàng không
Tiếp viên hàng không đã trình bày cách sử dụng thiết bị an toàn trong buổi hướng dẫn trước chuyến bay.
thợ làm tóc
Mary là một thợ làm tóc có kinh nghiệm trong thị trấn của chúng tôi.
người giúp việc nhà
Cô ấy thuê một người giúp việc nhà để giúp đỡ với các công việc hàng ngày và dọn dẹp.
vú em
Là một vú em chuyên nghiệp, cô ấy có nhiều năm kinh nghiệm trong việc chăm sóc trẻ em và giáo dục mầm non.
nhân viên văn phòng
Là một nhân viên văn phòng, cô ấy chịu trách nhiệm quản lý hồ sơ và xử lý thư từ.
người hầu gái
Cô ấy thuê một người giúp việc để giúp đỡ với công việc nhà và giặt giũ trong khi cô ấy đi làm.
dịch vụ khẩn cấp
Cô ấy đã gọi dịch vụ khẩn cấp khi chứng kiến vụ tai nạn xe hơi.
nhân viên cứu hộ
Cô ấy đã làm việc như một nhân viên cứu hộ tại hồ bơi địa phương trong kỳ nghỉ hè từ trường đại học.