pattern

Từ vựng cho IELTS General (Điểm 6-7) - Nghề nghiệp chuyên môn

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Nghề nghiệp Chuyên môn cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (6-7)
executive
[Danh từ]

a person in a high-ranking position who is responsible for making important decisions in a company or organization

giám đốc điều hành, quản lý cấp cao

giám đốc điều hành, quản lý cấp cao

Ex: She met with other executives to discuss expansion plans .Cô ấy đã gặp gỡ với các **giám đốc điều hành** khác để thảo luận về kế hoạch mở rộng.
administrator
[Danh từ]

someone whose job is managing and organizing the work of a company or institution

quản trị viên, người quản lý

quản trị viên, người quản lý

Ex: As an office administrator, his responsibilities include scheduling meetings and managing correspondence .Là một **quản trị viên** văn phòng, trách nhiệm của anh ấy bao gồm lên lịch các cuộc họp và quản lý thư từ.
consultant
[Danh từ]

someone who gives professional advice on a given subject

cố vấn,  tư vấn viên

cố vấn, tư vấn viên

Ex: As a healthcare consultant, his role involved offering specialized advice to hospitals and medical institutions on improving patient care and optimizing operational workflows .Là một **tư vấn viên** chăm sóc sức khỏe, vai trò của anh ấy bao gồm việc cung cấp lời khuyên chuyên môn cho các bệnh viện và tổ chức y tế về cải thiện chăm sóc bệnh nhân và tối ưu hóa quy trình làm việc.
marketer
[Danh từ]

a person or entity responsible for promoting and selling products or services

nhà tiếp thị, chuyên viên marketing

nhà tiếp thị, chuyên viên marketing

analyst
[Danh từ]

a trained individual who evaluates information and data to provide insights and make informed decisions in various fields such as finance, economics, business, technology, etc.

nhà phân tích, chuyên gia phân tích

nhà phân tích, chuyên gia phân tích

Ex: Market analysts study consumer trends and competitor strategies to advise companies on marketing strategies .Các **nhà phân tích** thị trường nghiên cứu xu hướng tiêu dùng và chiến lược của đối thủ để tư vấn cho các công ty về chiến lược tiếp thị.
recruiter
[Danh từ]

a person or company who finds and attracts suitable candidates for available jobs on behalf of an employer

nhà tuyển dụng, thợ săn đầu người

nhà tuyển dụng, thợ săn đầu người

a person who designs and creates computer programs using special tools and languages

kỹ sư phần mềm, nhà phát triển phần mềm

kỹ sư phần mềm, nhà phát triển phần mềm

programmer
[Danh từ]

a person who writes computer programs

lập trình viên, nhà phát triển

lập trình viên, nhà phát triển

Ex: He enjoys the creativity and problem-solving involved in being a programmer.Anh ấy thích sự sáng tạo và giải quyết vấn đề liên quan đến việc là một **lập trình viên**.
accountant
[Danh từ]

someone whose job is to keep or check financial accounts

kế toán viên, nhân viên kế toán

kế toán viên, nhân viên kế toán

Ex: The accountant advised her client on how to optimize their expenses to improve overall profitability .**Kế toán viên** đã tư vấn cho khách hàng của mình về cách tối ưu hóa chi phí để cải thiện lợi nhuận tổng thể.
banker
[Danh từ]

a person who possesses or has a high rank in a bank or any other financial institution

chủ ngân hàng, giám đốc ngân hàng

chủ ngân hàng, giám đốc ngân hàng

Ex: Bankers are responsible for ensuring compliance with banking regulations and maintaining the financial health of the institution .Các **nhân viên ngân hàng** chịu trách nhiệm đảm bảo tuân thủ các quy định ngân hàng và duy trì sức khỏe tài chính của tổ chức.
architect
[Danh từ]

a person whose job is designing buildings and typically supervising their construction

kiến trúc sư, người thiết kế tòa nhà

kiến trúc sư, người thiết kế tòa nhà

Ex: As an architect, he enjoys transforming his clients ' visions into functional and aesthetically pleasing spaces .Là một **kiến trúc sư**, anh ấy thích biến tầm nhìn của khách hàng thành những không gian chức năng và thẩm mỹ.
social worker
[Danh từ]

someone who is employed to give advice to or provide help for those with family or financial problems

nhân viên xã hội, cán bộ xã hội

nhân viên xã hội, cán bộ xã hội

Ex: She became a social worker to support underprivileged children .Cô ấy trở thành một **nhân viên xã hội** để hỗ trợ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.
insurance agent
[Danh từ]

a professional who sells and manages insurance policies for individuals or businesses

đại lý bảo hiểm, môi giới bảo hiểm

đại lý bảo hiểm, môi giới bảo hiểm

surgeon
[Danh từ]

a doctor who performs medical operation

bác sĩ phẫu thuật, nhà phẫu thuật

bác sĩ phẫu thuật, nhà phẫu thuật

Ex: The surgeon explained the risks and benefits of the operation to the patient before proceeding .**Bác sĩ phẫu thuật** đã giải thích những rủi ro và lợi ích của ca phẫu thuật cho bệnh nhân trước khi tiến hành.
graphic designer
[Danh từ]

a person who uses artistic and technical skills to create visual designs for websites, advertisements, logos, etc.

nhà thiết kế đồ họa, người thiết kế đồ họa

nhà thiết kế đồ họa, người thiết kế đồ họa

Ex: He studied visual arts to become a graphic designer.Anh ấy học nghệ thuật thị giác để trở thành **nhà thiết kế đồ họa**.
veterinarian
[Danh từ]

a doctor who is trained to treat animals

bác sĩ thú y, bác sĩ động vật

bác sĩ thú y, bác sĩ động vật

Ex: He pursued advanced training in exotic animal medicine to become a zoo veterinarian.Anh ấy theo đuổi đào tạo nâng cao về y học động vật kỳ lạ để trở thành **bác sĩ thú y** sở thú.
surveyor
[Danh từ]

a professional who measures and maps land to determine boundaries and features

nhà trắc địa, người đo đạc

nhà trắc địa, người đo đạc

diplomat
[Danh từ]

an official representing a country's government in foreign relations

nhà ngoại giao, đại diện ngoại giao

nhà ngoại giao, đại diện ngoại giao

Ex: The diplomat participated in cultural exchanges to promote mutual understanding between nations .**Nhà ngoại giao** đã tham gia vào các cuộc trao đổi văn hóa để thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau giữa các quốc gia.
optometrist
[Danh từ]

a professional whose job is examining people's eyes and telling them what type of glasses they should wear

bác sĩ đo thị lực, chuyên viên khúc xạ

bác sĩ đo thị lực, chuyên viên khúc xạ

Ex: As an optometrist, she specializes in diagnosing and treating eye conditions .Là một **bác sĩ đo thị lực**, cô ấy chuyên chẩn đoán và điều trị các bệnh về mắt.
statistician
[Danh từ]

a person who collects, analyzes, and interprets numerical data

nhà thống kê,  chuyên gia thống kê

nhà thống kê, chuyên gia thống kê

physiotherapist
[Danh từ]

a professional whose job is treating physical disorders concerned with movements of limbs by giving massages, exercises, etc.

nhà vật lý trị liệu, bác sĩ vật lý trị liệu

nhà vật lý trị liệu, bác sĩ vật lý trị liệu

Ex: The physiotherapist recommended a personalized treatment plan to address the patient 's muscle stiffness .**Nhà vật lý trị liệu** đã đề xuất một kế hoạch điều trị cá nhân hóa để giải quyết tình trạng cứng cơ của bệnh nhân.
military officer
[Danh từ]

a member of the armed forces who holds a position of authority

sĩ quan quân đội

sĩ quan quân đội

HR specialist
[Danh từ]

a professional responsible for specific functions within a human resources department, such as recruitment, training, or employee relations

chuyên gia nhân sự

chuyên gia nhân sự

IT specialist
[Danh từ]

a professional who designs, supports, or manages computer systems and information technology solutions

chuyên gia CNTT, chuyên viên công nghệ thông tin

chuyên gia CNTT, chuyên viên công nghệ thông tin

entrepreneur
[Danh từ]

a person who starts a business, especially one who takes financial risks

doanh nhân

doanh nhân

Ex: Many entrepreneurs face significant risks but also have the potential for substantial rewards .Nhiều **doanh nhân** phải đối mặt với rủi ro đáng kể nhưng cũng có tiềm năng cho phần thưởng đáng kể.
Từ vựng cho IELTS General (Điểm 6-7)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek