pattern

Luyện Thi IELTS Tổng Quát (Band 6-7) - Nghề nghiệp sáng tạo và nghệ thuật

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Nghề nghiệp Sáng tạo và Nghệ thuật cần thiết cho kỳ thi IELTS Tổng quát.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (6-7)
illustrator

an artist who specializes in creating illustrations, often for books, magazines, or other publications

nhà minh họa, người minh họa nữ

nhà minh họa, người minh họa nữ

Google Translate
[Danh từ]
animator

a person who creates moving images, such as cartoons, using various techniques and software

nhà sản xuất phim hoạt hình, người làm phim hoạt hình

nhà sản xuất phim hoạt hình, người làm phim hoạt hình

Google Translate
[Danh từ]
fashion designer

a person who designs stylish clothes

nhà thiết kế thời trang, nhà thiết kế trang phục

nhà thiết kế thời trang, nhà thiết kế trang phục

Google Translate
[Danh từ]
interior designer

a skilled professional who transforms interior spaces through the thoughtful selection and arrangement of furniture, accessories, colors, and materials to create functional and visually appealing environments

nhà thiết kế nội thất, người trang trí nội thất

nhà thiết kế nội thất, người trang trí nội thất

Google Translate
[Danh từ]
makeup artist

someone who applies cosmetics to enhance or change the appearance of individuals, often working in areas like fashion, entertainment, etc.

nhà tạo mẫu trang điểm, người trang điểm

nhà tạo mẫu trang điểm, người trang điểm

Google Translate
[Danh từ]
tattoo artist

a skilled professional who creates permanent body art by applying ink or pigments to the skin using specialized equipment

nghệ sĩ xăm, nghệ nhân xăm

nghệ sĩ xăm, nghệ nhân xăm

Google Translate
[Danh từ]
comedian

someone whose job is making their audience laugh through jokes

diễn viên hài, người hài hước

diễn viên hài, người hài hước

Google Translate
[Danh từ]
playwright

someone who writes plays for the TV, radio, or theater

nhà viết kịch, tác giả kịch bản

nhà viết kịch, tác giả kịch bản

Google Translate
[Danh từ]
sculptor

someone who makes works of art by carving or shaping stone, wood, clay, metal, etc. into different forms

nghệ nhân điêu khắc, nghệ nhân điêu khắc nữ

nghệ nhân điêu khắc, nghệ nhân điêu khắc nữ

Google Translate
[Danh từ]
influencer

someone who encourages other people to purchase a product or service by talking about it on social media

người ảnh hưởng, người có sức ảnh hưởng

người ảnh hưởng, người có sức ảnh hưởng

Google Translate
[Danh từ]
blogger

an individual who maintains and regularly adds new content to a blog

blogger, người viết blog

blogger, người viết blog

Google Translate
[Danh từ]
vlogger

a person who regularly updates a blog or a social media account by short videos

vlogger, blogger video

vlogger, blogger video

Google Translate
[Danh từ]
YouTuber

someone who is active on YouTube by creating content for it

YouTuber, người sáng tạo nội dung trên YouTube

YouTuber, người sáng tạo nội dung trên YouTube

Google Translate
[Danh từ]
podcaster

someone who posts a series of digital media files available for download over the Internet on a regular basis

podcaster, người sản xuất podcast

podcaster, người sản xuất podcast

Google Translate
[Danh từ]
social media manager

an individual responsible for overseeing and managing an organization's or individual's social media presence, including creating content, engaging with the audience, monitoring performance, and implementing social media strategies

Quản lý mạng xã hội, Người quản lý mạng xã hội

Quản lý mạng xã hội, Người quản lý mạng xã hội

Google Translate
[Danh từ]
puppeteer

a person who manipulates and controls puppets in a performance, such as a puppet show or theater production

người điều khiển rối

người điều khiển rối

Google Translate
[Danh từ]
artisan

a skilled craftsperson who creates objects partly or entirely by hand

nghệ nhân, thợ thủ công

nghệ nhân, thợ thủ công

Google Translate
[Danh từ]
AI specialist

a professional who designs, develops, and implements artificial intelligence solutions and systems

chuyên gia AI, chuyên gia trí tuệ nhân tạo

chuyên gia AI, chuyên gia trí tuệ nhân tạo

Google Translate
[Danh từ]
SEO expert

professional who optimizes websites to improve their visibility on search engines

chuyên gia SEO, chuyên viên tối ưu hóa công cụ tìm kiếm

chuyên gia SEO, chuyên viên tối ưu hóa công cụ tìm kiếm

Google Translate
[Danh từ]
app developer

a professional who designs and creates software applications for various platforms and devices

nhà phát triển ứng dụng, người tạo ứng dụng

nhà phát triển ứng dụng, người tạo ứng dụng

Google Translate
[Danh từ]
UX designer

a professional who shapes user experiences by optimizing the design and functionality of digital products

nhà thiết kế UX, nhà thiết kế trải nghiệm người dùng

nhà thiết kế UX, nhà thiết kế trải nghiệm người dùng

Google Translate
[Danh từ]
jeweler

a person who buys, makes, repairs, or sells jewelry and watches

thợ kim hoàn, người làm trang sức

thợ kim hoàn, người làm trang sức

Google Translate
[Danh từ]
UI designer

a professional who designs the visual and interactive elements of a software or digital product

nhà thiết kế UI, nhà thiết kế giao diện người dùng

nhà thiết kế UI, nhà thiết kế giao diện người dùng

Google Translate
[Danh từ]
choreographer

a person who creates and designs dance movements and routines, typically for performances, shows, or productions

nhà biên đạo múa

nhà biên đạo múa

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek