cựu sinh viên
Là một cựu sinh viên của Đại học Harvard, cô ấy vẫn tích cực tham gia vào các sự kiện của cựu sinh viên và nỗ lực gây quỹ.
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Giáo dục cần thiết cho kỳ thi IELTS học thuật.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
cựu sinh viên
Là một cựu sinh viên của Đại học Harvard, cô ấy vẫn tích cực tham gia vào các sự kiện của cựu sinh viên và nỗ lực gây quỹ.
lễ tốt nghiệp
Các gia đình tập trung để chứng kiến lễ tốt nghiệp của người thân khi họ nhận bằng.
money or property donated to an institution, the income from which is used for its support
trưởng khoa
Trưởng khoa chịu trách nhiệm giám sát các chương trình học thuật, giảng viên và sinh viên trong khoa.
điểm trung bình
Các trường đại học thường sử dụng thang điểm 4.0 để tính toán điểm trung bình, với điểm trung bình cao hơn cho thấy thành tích học tập tốt hơn.
học sinh xuất sắc nhất
Học sinh xuất sắc nhất đã có bài phát biểu truyền cảm hứng tại lễ tốt nghiệp, phản ánh hành trình của lớp tốt nghiệp.
giấy phép vắng mặt chính thức
Học sinh phải được sự cho phép của ban quản lý nhà trường trước khi lấy exeat để rời khỏi khuôn viên trường trong thời gian học kỳ.
điểm trừ
Điểm trừ đã được áp dụng cho những cá nhân vi phạm chính sách trang phục của trường.
hội thảo
Việc tham dự hội thảo là bắt buộc đối với sinh viên sau đại học trong khoa, vì nó cung cấp những hiểu biết quý giá về xu hướng nghiên cứu hiện tại.
cựu nữ sinh
Là một cựu sinh viên của Đại học Yale, cô vẫn tích cực tham gia vào các chương trình cố vấn cho sinh viên hiện tại.
bản dịch hoặc diễn giải của một tác phẩm văn học
Người học ngôn ngữ đã sử dụng một crib song ngữ để hỗ trợ hiểu các sắc thái của văn bản nước ngoài.
thi lại
Sau khi thi lại, anh ấy cảm thấy tự tin hơn nhiều về việc vượt qua khóa học.
thực tập
Thực tập cung cấp đào tạo thực hành trong môi trường lâm sàng, cho phép sinh viên áp dụng kiến thức lý thuyết vào tình huống thực tế.
trượt
Nếu học sinh không hoàn thành bài tập, họ có thể trượt khóa học.
giám sát
Trong suốt bài kiểm tra tiêu chuẩn, một số giám thị đã có mặt để giám sát và ngăn chặn bất kỳ trường hợp gian lận nào.
trốn học
Mặc dù biết hậu quả, cô ấy vẫn chọn trốn học để đi xem buổi hòa nhạc ở trung tâm thành phố.
học bổng
Cộng đồng địa phương đã thành lập quỹ học bổng để cung cấp hỗ trợ tài chính cho những sinh viên xứng đáng có nhu cầu.
xem xét kỹ lưỡng
Biên tập viên xem xét kỹ lưỡng văn bản để đảm bảo nó không có lỗi ngữ pháp.
liên ngành
Cách tiếp cận liên ngành đối với các nghiên cứu môi trường bao gồm đóng góp từ các nhà sinh thái học, kinh tế học và xã hội học.