pattern

IELTS Học Thuật (Band 8 Trở Lên) - Giáo dục

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Giáo dục cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for Academic IELTS (8)
alumnus

a person, particularly a male one, who is a former student of a college, university, or school

sinh viên

sinh viên

Google Translate
[Danh từ]
commencement

a formal ceremony marking the completion of an academic program, typically involving the awarding of diplomas or degrees to students who have successfully completed their studies

lễ tốt nghiệp

lễ tốt nghiệp

Google Translate
[Danh từ]
endowment

a financial contribution or asset given to support specific purposes, like education or charitable activities

nhà cung cấp tài chính của một tổ chức

nhà cung cấp tài chính của một tổ chức

Google Translate
[Danh từ]
dean

the head of a faculty or a department of studies in a university

hiệu trưởng trường đại học

hiệu trưởng trường đại học

Google Translate
[Danh từ]
grade point average

a number indicating how well a student is doing in the US education system

lớp trong giáo dục

lớp trong giáo dục

Google Translate
[Danh từ]
valedictorian

an elite student with the highest grade throughout school that gets chosen to give a speech at their graduation ceremony

học sinh giỏi nhất học viện

học sinh giỏi nhất học viện

Google Translate
[Danh từ]
exeat

a formal permission to be absent, especially from a school or other institution

phép vắng mặt

phép vắng mặt

Google Translate
[Danh từ]
demerit

a point against someone for a fault or wrongdoing, often used in educational or disciplinary contexts

điều đáng chê

điều đáng chê

Google Translate
[Danh từ]
colloquium

a formal and academic conference or seminar

hội thảo học thuật

hội thảo học thuật

Google Translate
[Danh từ]
alumna

a former female student or pupil of a school, university, or college

cựu sinh viên

cựu sinh viên

Google Translate
[Danh từ]
crib

a translation or paraphrase of a literary work, often used for study or reference

dịch sát nghĩa

dịch sát nghĩa

Google Translate
[Danh từ]
resit

an opportunity to take an examination again after failing it initially

ngồi lại

ngồi lại

Google Translate
[Danh từ]
practicum

a supervised practical experience or training period, often part of an academic course, allowing students to apply theoretical knowledge in real-world settings

thời gian luyện tập

thời gian luyện tập

Google Translate
[Danh từ]
to flunk

to fail in reaching the required standard to succeed in a test, course of study, etc.

bị đánh rớt

bị đánh rớt

Google Translate
[Động từ]
to invigilate

to monitor, especially during an examination, to ensure that rules are followed and cheating is prevented

giám sát thí sinh trong kỳ thi

giám sát thí sinh trong kỳ thi

Google Translate
[Động từ]
to ditch

to deliberately absent oneself from a class or school activity without permission

vắng mặt trong một lớp học

vắng mặt trong một lớp học

Google Translate
[Động từ]
bursary

a financial grant or scholarship typically awarded to support a student's education

học bổng tài chính

học bổng tài chính

Google Translate
[Danh từ]
to scrutinize

to inspect something closely and thoroughly for verification or evaluation

coi thận trọng

coi thận trọng

Google Translate
[Động từ]
interdisciplinary

involving or combining multiple academic disciplines or fields of study

liên ngành

liên ngành

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek