pattern

Luyện Thi IELTS Tổng Quát (Band 5 Trở Xuống) - Intelligence

Tại đây, bạn sẽ được học một số từ tiếng Anh liên quan đến Trí tuệ cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (5)
intelligent

good at learning things, understanding ideas, and thinking clearly

thông minh, sáng dạ

thông minh, sáng dạ

Google Translate
[Tính từ]
smart

able to think and learn in a good and quick way

thông minh, nhạy bén

thông minh, nhạy bén

Google Translate
[Tính từ]
skilled

having the necessary experience or knowledge to perform well in a particular field

thành thạo, có kỹ năng

thành thạo, có kỹ năng

Google Translate
[Tính từ]
creative

making use of imagination or innovation in bringing something into existence

sáng tạo, tưởng tượng

sáng tạo, tưởng tượng

Google Translate
[Tính từ]
wise

deeply knowledgeable and experienced and capable of giving good advice or making good decisions

khôn ngoan, thông minh

khôn ngoan, thông minh

Google Translate
[Tính từ]
clever

able to think quickly and find solutions to problems

thông minh, nhanh nhạy

thông minh, nhanh nhạy

Google Translate
[Tính từ]
intellectual

relating to or involving the use of reasoning and understanding capacity

trí thức, thông minh

trí thức, thông minh

Google Translate
[Tính từ]
sharp

able to understand and notice things quickly

sắc bén, nhạy bén

sắc bén, nhạy bén

Google Translate
[Tính từ]
bright

capable of thinking and learning in a good and quick way

sáng, thông minh

sáng, thông minh

Google Translate
[Tính từ]
dumb

struggling to learn or understand things quickly

ngu ngốc, chậm hiểu

ngu ngốc, chậm hiểu

Google Translate
[Tính từ]
ignorant

lacking knowledge or awareness about a particular subject or situation

ngu dốt, không biết

ngu dốt, không biết

Google Translate
[Tính từ]
unintellectual

not very smart or not interested in intellectual things

không trí thức, ít thông minh

không trí thức, ít thông minh

Google Translate
[Tính từ]
unwise

lacking good judgement and reason

thiếu khôn ngoan, không sáng suốt

thiếu khôn ngoan, không sáng suốt

Google Translate
[Tính từ]
foolish

not thinking or behaving wisely

ngu ngốc, khờ dại

ngu ngốc, khờ dại

Google Translate
[Tính từ]
unintelligent

lacking the ability to understand, reason, or make good decisions

không thông minh, ngốc nghếch

không thông minh, ngốc nghếch

Google Translate
[Tính từ]
simple-minded

not intelligent and unable to comprehend complicated matters

đơn giản, ngốc nghếch

đơn giản, ngốc nghếch

Google Translate
[Tính từ]
slow

not fast at learning or understanding things

chậm, khó hiểu

chậm, khó hiểu

Google Translate
[Tính từ]
brainless

showing no cleverness

không thông minh, ngu ngốc

không thông minh, ngu ngốc

Google Translate
[Tính từ]
mindless

done without thought or reason

không có tư duy, vô nghĩa

không có tư duy, vô nghĩa

Google Translate
[Tính từ]
silly

lacking a good judgment or stupid

ngớ ngẩn, khờ dại

ngớ ngẩn, khờ dại

Google Translate
[Tính từ]
aware

realizing or knowing a fact or situation

nhận thức, biết rõ

nhận thức, biết rõ

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek