pattern

Từ vựng cho IELTS General (Điểm 5) - Cảm xúc tích cực

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Cảm xúc Tích cực cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (5)
happiness
[Danh từ]

the feeling of being happy and well

hạnh phúc, niềm vui

hạnh phúc, niềm vui

Ex: Finding balance in life is essential for overall happiness and well-being .Tìm kiếm sự cân bằng trong cuộc sống là điều cần thiết cho hạnh phúc và sức khỏe tổng thể.
joy
[Danh từ]

the feeling of great happiness

niềm vui, sự hân hoan

niềm vui, sự hân hoan

Ex: The sound of laughter and music filled the room with joy during the celebration .Âm thanh của tiếng cười và âm nhạc tràn ngập căn phòng với **niềm vui** trong suốt buổi lễ.
hopefulness
[Danh từ]

a state of mind marked by wanting good things to happen

hy vọng, lạc quan

hy vọng, lạc quan

Ex: Even in hard times , holding onto hopefulness can keep you motivated .
inspiration
[Danh từ]

a mental spark that drives unusual creativity or activity

nguồn cảm hứng, tia lửa sáng tạo

nguồn cảm hứng, tia lửa sáng tạo

Ex: Music became an inspiration for her most creative work .Âm nhạc đã trở thành **nguồn cảm hứng** cho tác phẩm sáng tạo nhất của cô.
pleasure
[Danh từ]

a feeling of great enjoyment and happiness

niềm vui, hạnh phúc

niềm vui, hạnh phúc

Ex: The book brought him pleasure on many quiet afternoons .Cuốn sách mang lại cho anh ấy **niềm vui** trong nhiều buổi chiều yên tĩnh.
excitement
[Danh từ]

a strong feeling of enthusiasm and happiness

sự phấn khích, sự hào hứng

sự phấn khích, sự hào hứng

Ex: The rollercoaster lurched forward , screams of excitement echoing through the park as riders plunged down the first drop .Tàu lượn lao về phía trước, tiếng hét **phấn khích** vang khắp công viên khi những người đi tàu lao xuống cú rơi đầu tiên.
enthusiasm
[Danh từ]

a feeling of great excitement and passion

nhiệt tình

nhiệt tình

Ex: Their enthusiasm for the event made it a huge success .Sự **nhiệt tình** của họ đối với sự kiện đã làm cho nó trở thành một thành công lớn.
gratitude
[Danh từ]

the quality of being thankful or showing appreciation for something

lòng biết ơn,  sự biết ơn

lòng biết ơn, sự biết ơn

Ex: A simple " thank you " is an easy way to express gratitude.
love
[Danh từ]

the very strong emotion we have for someone or something that is important to us and we like a lot and want to take care of

tình yêu

tình yêu

Ex: His love for music was evident in the extensive collection of records and instruments in his room .Tình **yêu** âm nhạc của anh ấy thể hiện rõ qua bộ sưu tập đĩa nhạc và nhạc cụ phong phú trong phòng.
delight
[Danh từ]

a feeling of great pleasure or joy

niềm vui,  sự thích thú

niềm vui, sự thích thú

Ex: He felt an overwhelming sense of delight when he received the good news .Anh ấy cảm thấy một cảm giác **vui sướng** choáng ngợp khi nhận được tin tốt.
peace
[Danh từ]

a feeling of no worries or anxieties

bình yên,  thanh thản

bình yên, thanh thản

Ex: Meditation helps her achieve a deep peace, free from life 's stresses .Thiền giúp cô ấy đạt được **sự bình an** sâu sắc, không bị ảnh hưởng bởi những căng thẳng của cuộc sống.
enjoyment
[Danh từ]

the feeling of pleasure that someone experiences from an activity, a thing or a situation

niềm vui, sự thích thú

niềm vui, sự thích thú

Ex: The children 's enjoyment at the amusement park was evident in their laughter .Niềm **vui** của bọn trẻ ở công viên giải trí rõ ràng trong tiếng cười của chúng.
admiration
[Danh từ]

a feeling of much respect for and approval of someone or something

sự ngưỡng mộ, lòng kính phục

sự ngưỡng mộ, lòng kính phục

Ex: He spoke about his mentor with deep admiration, crediting her for his success and inspiration .Anh ấy nói về người cố vấn của mình với lòng **ngưỡng mộ** sâu sắc, ghi nhận cô ấy vì thành công và nguồn cảm hứng của mình.
comfort
[Danh từ]

a state of being free from pain, worry, or other unpleasant feelings

sự thoải mái,  sự an ủi

sự thoải mái, sự an ủi

Ex: He took comfort in knowing that he had done everything he could to help his friend during a difficult time .Anh ấy tìm thấy **sự an ủi** khi biết rằng mình đã làm tất cả những gì có thể để giúp đỡ bạn mình trong thời điểm khó khăn.
cheerfulness
[Danh từ]

a happy and positive state of mind or attitude

sự vui vẻ, niềm vui

sự vui vẻ, niềm vui

Ex: Simple acts of kindness can spark cheerfulness in others .
optimism
[Danh từ]

a general tendency to look on the bright side of things and to expect positive outcomes

lạc quan

lạc quan

Ex: His lifelong optimism helps him embrace change with confidence .Sự **lạc quan** suốt đời giúp anh ấy đón nhận sự thay đổi với sự tự tin.
thrill
[Danh từ]

a sudden feeling of pleasure and excitement

sự phấn khích, cảm giác hồi hộp

sự phấn khích, cảm giác hồi hộp

Ex: Winning the race gave her an unexpected thrill.Chiến thắng cuộc đua mang lại cho cô ấy một **cảm giác hồi hộp** bất ngờ.
laughter
[Danh từ]

the action of laughing or the sound it makes

tiếng cười, sự cười

tiếng cười, sự cười

Ex: Sharing stories with friends often leads to moments of shared laughter and joy .Chia sẻ câu chuyện với bạn bè thường dẫn đến những khoảnh khắc **cười** và niềm vui chung.
wonder
[Danh từ]

a feeling of admiration or surprise caused by something that is very unusual and exciting

sự ngạc nhiên, sự thán phục

sự ngạc nhiên, sự thán phục

Ex: He felt a sense of wonder as he learned about the mysteries of the ocean .Anh ấy cảm thấy một cảm giác **ngạc nhiên** khi tìm hiểu về những bí ẩn của đại dương.
security
[Danh từ]

a feeling caused by being away from dangers, worries, or fears

an toàn

an toàn

Ex: The treaty was signed to ensure national security against threats .
cheer
[Danh từ]

a feeling of joy, happiness, and optimism

niềm vui, sự phấn khởi

niềm vui, sự phấn khởi

Ex: A little bit of cheer can go a long way in lifting someone 's spirits .
hope
[Danh từ]

a feeling of expectation and desire for a particular thing to happen or to be true

hy vọng, niềm tin

hy vọng, niềm tin

Ex: The discovery of a potential treatment gave hope to patients suffering from the disease .Việc phát hiện ra một phương pháp điều trị tiềm năng đã mang lại **hy vọng** cho những bệnh nhân mắc bệnh.
fulfillment
[Danh từ]

a feeling of happiness when one's needs are satisfied

sự mãn nguyện, sự hoàn thành

sự mãn nguyện, sự hoàn thành

Ex: His dedication to his family gave him a profound feeling of fulfillment.Sự cống hiến của anh ấy cho gia đình đã mang lại cho anh ấy cảm giác **thỏa mãn** sâu sắc.
Từ vựng cho IELTS General (Điểm 5)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek