mưa
Tôi quên ô, và bây giờ tôi đang bị ướt trong mưa.
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Thời tiết cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
mưa
Tôi quên ô, và bây giờ tôi đang bị ướt trong mưa.
tuyết
Những đứa trẻ háo hức chờ đợi trận tuyết đầu tiên của mùa để xây người tuyết.
cơn bão
Anh ấy đã trú ẩn trong một hang động trong cơn bão bất ngờ.
mây
Máy bay bay qua những đám mây trên đường đến điểm đến.
nhiệt độ
Cô ấy đã kiểm tra nhiệt độ của lò nướng trước khi đặt bánh vào bên trong.
độ ẩm
Ở các vùng nhiệt đới, mức độ ẩm ướt có thể đạt gần đến mức bão hòa trong mùa mưa.
sương mù
Thành phố bị bao phủ bởi một lớp sương mù dày đặc sau cơn mưa.
sấm
Chúng tôi nghe thấy tiếng sấm từ xa và biết rằng một cơn bão đang đến gần.
tia chớp
Chúng tôi đếm giây giữa tia chớp và sấm để ước tính khoảng cách của cơn bão.
cầu vồng
Họ đã chụp ảnh cầu vồng tuyệt đẹp vắt ngang bầu trời.
hơi ấm
Hơi ấm của mặt trời buổi sáng đã làm tan sương giá trên cỏ.
lạnh
Cô ấy mặc áo khoác để bảo vệ mình khỏi lạnh.
khí hậu
Cô ấy ngạc nhiên trước khí hậu ôn hòa của thành phốt mặc dù vị trí phía bắc của nó.
mùa
Mùa hè là mùa yêu thích của tôi vì tôi có thể đi biển.