pattern

Luyện Thi IELTS Tổng Quát (Band 6-7) - High Quality

Tại đây, bạn sẽ được học một số từ tiếng Anh liên quan đến High Quality cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (6-7)
splendid

displaying a high degree of excellence and exceptionally good quality

rực rỡ, lộng lẫy

rực rỡ, lộng lẫy

Google Translate
[Tính từ]
first-rate

having the greatest quality

hạng nhất, chất lượng cao

hạng nhất, chất lượng cao

Google Translate
[Tính từ]
superior

surpassing others in terms of overall goodness or excellence

vượt trội, tốt hơn

vượt trội, tốt hơn

Google Translate
[Tính từ]
top-notch

having the highest quality or excellence

hạng nhất, đỉnh cao

hạng nhất, đỉnh cao

Google Translate
[Tính từ]
superlative

of the highest or best kind possible within a field or industry

tối ưu, xuất sắc

tối ưu, xuất sắc

Google Translate
[Tính từ]
prime

signifying a state of excellence or superior quality

tuyệt vời, chất lượng cao

tuyệt vời, chất lượng cao

Google Translate
[Tính từ]
phenomenal

displaying an extraordinary and exceptional level of excellence

phi thường, xuất sắc

phi thường, xuất sắc

Google Translate
[Tính từ]
marvelous

extremely wonderful, excellent, or impressive

kỳ diệu, tuyệt vời

kỳ diệu, tuyệt vời

Google Translate
[Tính từ]
brilliant

exceptionally impressive, excellent, or outstanding

rực rỡ, xuất sắc

rực rỡ, xuất sắc

Google Translate
[Tính từ]
exemplary

serving as an excellent example, worthy of imitation or admiration

tấm gương, mẫu hình

tấm gương, mẫu hình

Google Translate
[Tính từ]
supreme

showing unmatched excellence and the highest level of quality or greatness

tuyệt vời, vĩ đại

tuyệt vời, vĩ đại

Google Translate
[Tính từ]
flawless

perfect, without any mistakes, faults, or imperfections

hoàn hảo, không có lỗi

hoàn hảo, không có lỗi

Google Translate
[Tính từ]
impeccable

without any mistakes or errors

hoàn hảo, không có lỗi

hoàn hảo, không có lỗi

Google Translate
[Tính từ]
optimal

having the best or most effective condition or approach for achieving a favorable outcome under given circumstances

tối ưu, lý tưởng

tối ưu, lý tưởng

Google Translate
[Tính từ]
spectacular

extremely impressive and beautiful, often evoking awe or excitement

hùng vĩ, ấn tượng

hùng vĩ, ấn tượng

Google Translate
[Tính từ]
transcendent

surpassing ordinary limits and reaching a level of exceptional excellence or greatness

siêu việt, vượt trội

siêu việt, vượt trội

Google Translate
[Tính từ]
first-class

representing the highest standard or excellence

hàng đầu, chất lượng cao

hàng đầu, chất lượng cao

Google Translate
[Tính từ]
to enrich

to enhance the quality of something, particularly by adding something to it

làm phong phú, cải thiện

làm phong phú, cải thiện

Google Translate
[Động từ]
admirable

deserving of praise and respect due to excellent standards and positive attributes

đáng khâm phục, đáng khen

đáng khâm phục, đáng khen

Google Translate
[Tính từ]
fabulous

beyond the usual or ordinary, often causing amazement or admiration due to its exceptional nature

tuyệt vời, huyền diệu

tuyệt vời, huyền diệu

Google Translate
[Tính từ]
glorious

exceptionally beautiful or splendid, often inspiring awe or admiration

rực rỡ, lộng lẫy

rực rỡ, lộng lẫy

Google Translate
[Tính từ]
praiseworthy

deserving of praise or admiration

đáng khen, xứng đáng nhận lời khen

đáng khen, xứng đáng nhận lời khen

Google Translate
[Tính từ]
prestigious

having a lot of respect, honor, and admiration in a particular field or society

có uy tín, có uy tín

có uy tín, có uy tín

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek