pattern

IELTS tổng quát (Band 6-7) - Những đặc điểm tiêu cực của con người

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Những đặc điểm tiêu cực của con người cần thiết cho kỳ thi IELTS tổng quát.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (6-7)
fanatical

extremely enthusiastic or obsessed about something

cuồng nhiệt

cuồng nhiệt

Google Translate
[Tính từ]
garrulous

talking a great deal, particularly about trivial things

nói nhiều

nói nhiều

Google Translate
[Tính từ]
self-centered

(of a person) not caring about the needs and feelings of no one but one's own

ích kỷ

ích kỷ

Google Translate
[Tính từ]
indecisive

(of a person) having difficulty making choices or decisions, often due to fear, lack of confidence, or overthinking

do dự

do dự

Google Translate
[Tính từ]
closed-minded

unwilling to consider or accept new ideas, perspectives, or opinions

khó tính

khó tính

Google Translate
[Tính từ]
mistrustful

distrustful of others and skeptical of their intentions

nghi ngờ

nghi ngờ

Google Translate
[Tính từ]
indolent

avoiding or resisting work, exertion, or activity

lười biếng

lười biếng

Google Translate
[Tính từ]
incompetent

(of a person) not having the necessary ability, knowledge, or skill to do something successfully

không đủ năng lực

không đủ năng lực

Google Translate
[Tính từ]
narrow-minded

not open to new ideas, opinions, etc.

hẹp hòi

hẹp hòi

Google Translate
[Tính từ]
ruthless

showing no mercy or compassion towards others in pursuit of one's goals

tàn nhẫn

tàn nhẫn

Google Translate
[Tính từ]
distrustful

(of a person) not having trust or confidence in someone or something

không tin tưởng

không tin tưởng

Google Translate
[Tính từ]
pretentious

attempting to appear intelligent, important, or something that one is not, so as to impress others

khoác lác

khoác lác

Google Translate
[Tính từ]
unruly

not willing to follow rules or instructions

bất trị

bất trị

Google Translate
[Tính từ]
vain

taking great pride in one's abilities, appearance, etc.

kiêu ngạo

kiêu ngạo

Google Translate
[Tính từ]
insufferable

showing unbearable arrogance, haughtiness, or intolerable self-centeredness, making it unpleasant for others to endure

khó chịu

khó chịu

Google Translate
[Tính từ]
apathetic

displaying minimal emotional expression or engagement

thờ ơ

thờ ơ

Google Translate
[Tính từ]
bossy

constantly telling others what they should do

chỉ huy

chỉ huy

Google Translate
[Tính từ]
skeptical

having doubts about something's truth, validity, or reliability

hoài nghi

hoài nghi

Google Translate
[Tính từ]
disorganized

lacking structure and struggling to manage tasks and time efficiently

không có tổ chức

không có tổ chức

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek