pattern

Từ vựng cho IELTS General (Điểm 8-9) - Significance

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Ý nghĩa cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (8-9)
pivotal
[Tính từ]

playing a crucial role or serving as a key point of reference

quan trọng, then chốt

quan trọng, then chốt

Ex: The pivotal role of volunteers in disaster relief efforts is evident in their ability to provide immediate assistance to affected communities .Vai trò **quan trọng** của các tình nguyện viên trong nỗ lực cứu trợ thảm họa được thể hiện rõ qua khả năng cung cấp hỗ trợ ngay lập tức cho các cộng đồng bị ảnh hưởng.
weighty
[Tính từ]

having considerable importance, influence, or gravity

quan trọng, nặng nề

quan trọng, nặng nề

Ex: The award ceremony celebrated individuals who had made weighty contributions to the advancement of science and technology .Lễ trao giải đã tôn vinh những cá nhân đã có những đóng góp **quan trọng** cho sự phát triển của khoa học và công nghệ.
grave
[Tính từ]

signifying a matter of deep concern

nghiêm trọng, nặng nề

nghiêm trọng, nặng nề

Ex: The diplomatic incident had grave implications for international relations , requiring immediate attention and resolution .Sự cố ngoại giao có những hệ quả **nghiêm trọng** đối với quan hệ quốc tế, đòi hỏi sự chú ý và giải quyết ngay lập tức.
focal
[Tính từ]

having significant or central importance

trung tâm, chính

trung tâm, chính

Ex: The focal objective of the marketing campaign was to increase brand awareness among millennials .Mục tiêu **chính** của chiến dịch tiếp thị là tăng cường nhận thức về thương hiệu trong giới millennials.
ascendant
[Tính từ]

holding the most power, importance, or influence

thống trị, chiếm ưu thế

thống trị, chiếm ưu thế

Ex: As digital media continues to grow , its influence has become ascendant over traditional print journalism .Khi truyền thông kỹ thuật số tiếp tục phát triển, ảnh hưởng của nó đã trở nên **thống trị** hơn so với báo chí in truyền thống.
momentous
[Tính từ]

highly significant or impactful

quan trọng, có ý nghĩa lớn

quan trọng, có ý nghĩa lớn

Ex: The birth of a child is a momentous occasion that brings joy and excitement to a family .Sự ra đời của một đứa trẻ là một dịp **trọng đại** mang lại niềm vui và sự phấn khích cho gia đình.
preeminent
[Tính từ]

surpassing others in quality, distinction, or importance

xuất chúng, ưu việt

xuất chúng, ưu việt

Ex: The preeminent literary work of the 20th century is celebrated for its profound themes and enduring impact on literature .Tác phẩm văn học **ưu tú** của thế kỷ 20 được ca ngợi vì những chủ đề sâu sắc và ảnh hưởng lâu dài đến văn học.
seminal
[Tính từ]

having a strong influence on future developments, ideas, or work

cơ bản, quyết định

cơ bản, quyết định

Ex: The book was a seminal work in modern philosophy .Cuốn sách là một tác phẩm **nền tảng** trong triết học hiện đại.
cardinal
[Tính từ]

possessing the quality of being the most important or basic part of something

chủ yếu, cơ bản

chủ yếu, cơ bản

Ex: One of the cardinal features of the new policy is its focus on sustainability and environmental protection .Một trong những đặc điểm **cơ bản** của chính sách mới là tập trung vào tính bền vững và bảo vệ môi trường.
petty
[Tính từ]

having little significance

không đáng kể, nhỏ nhen

không đáng kể, nhỏ nhen

Ex: The court dismissed the case , deeming it a petty dispute not worthy of legal action .Tòa án đã bác bỏ vụ án, coi đó là một tranh chấp **nhỏ nhặt** không đáng để kiện tụng.
piffling
[Tính từ]

insignificant or of little importance

không đáng kể, tầm thường

không đáng kể, tầm thường

Ex: Instead of addressing the piffling issue of missing paperclips, the team focused on improving overall office efficiency.Thay vì giải quyết vấn đề **không đáng kể** của những chiếc kẹp giấy bị thiếu, nhóm tập trung vào việc cải thiện hiệu quả tổng thể của văn phòng.
piddling
[Tính từ]

small, unimportant, or not worth much attention

không đáng kể, tầm thường

không đáng kể, tầm thường

Ex: The manager didn't want to spend valuable meeting time discussing piddling issues, encouraging the team to focus on more substantial matters.Người quản lý không muốn lãng phí thời gian họp quý báu để thảo luận về những vấn đề **nhỏ nhặt**, khuyến khích nhóm tập trung vào những vấn đề quan trọng hơn.
peripheral
[Tính từ]

not central or of primary importance

ngoại vi, thứ yếu

ngoại vi, thứ yếu

Ex: Peripheral concerns about office decor were set aside in favor of addressing more pressing issues within the company .Những lo lắng **ngoại vi** về trang trí văn phòng đã được gác lại để giải quyết các vấn đề cấp bách hơn trong công ty.
superfluous
[Tính từ]

beyond what is necessary or required

thừa thãi, không cần thiết

thừa thãi, không cần thiết

Ex: The instructions contained superfluous steps , making the process seem more complicated than it was .Hướng dẫn có chứa các bước **thừa**, khiến quá trình có vẻ phức tạp hơn so với thực tế.
subordinate
[Tính từ]

lower in position or importance

cấp dưới, thấp hơn

cấp dưới, thấp hơn

Ex: Subordinate species in an ecosystem often play key roles in maintaining the balance of the overall ecological system .Các loài **phụ thuộc** trong một hệ sinh thái thường đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng của toàn bộ hệ sinh thái.
picayune
[Tính từ]

considered to be of small importance or value

không đáng kể, nhỏ nhặt

không đáng kể, nhỏ nhặt

Ex: The politician's opponents tried to discredit him with picayune accusations that had no basis in reality.Những đối thủ của chính trị gia đã cố gắng làm mất uy tín của ông bằng những cáo buộc **vụn vặt** không có cơ sở trong thực tế.
stellar
[Tính từ]

outstanding or excellent in quality or performance

xuất sắc, tuyệt vời

xuất sắc, tuyệt vời

Ex: The teacher provided guidance and support , helping the students achieve stellar results in their exams .Giáo viên đã cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ, giúp học sinh đạt được kết quả **xuất sắc** trong các kỳ thi của họ.
extraneous
[Tính từ]

unnecessary or unrelated to the matter or subject at hand

không cần thiết, không liên quan

không cần thiết, không liên quan

Ex: The editor suggested cutting extraneous scenes from the novel to enhance the pacing and keep the narrative focused .Biên tập viên đề nghị cắt bỏ những cảnh **không cần thiết** khỏi cuốn tiểu thuyết để tăng tốc độ và giữ cho câu chuyện tập trung.
dire
[Tính từ]

extremely serious or urgent

nghiêm trọng, khẩn cấp

nghiêm trọng, khẩn cấp

Ex: The lack of clean water in the village poses a dire threat to public health .Việc thiếu nước sạch trong làng gây ra mối đe dọa **nghiêm trọng** đối với sức khỏe cộng đồng.
immaterial
[Tính từ]

not relevant or significant to the current situation, discussion, etc.

không quan trọng, không liên quan

không quan trọng, không liên quan

Ex: The document 's authenticity was immaterial, as it did not change the core issues of the legal dispute .Tính xác thực của tài liệu là **không quan trọng**, vì nó không thay đổi các vấn đề cốt lõi của tranh chấp pháp lý.
expendable
[Tính từ]

easily replaced or sacrificed without significant loss or consequence, indicating a lack of value

có thể thay thế, có thể hy sinh

có thể thay thế, có thể hy sinh

Ex: The military strategy regarded the frontline troops as expendable in order to achieve the mission 's objectives .Chiến lược quân sự coi quân tiền tuyến là **có thể hy sinh** để đạt được mục tiêu của nhiệm vụ.
frivolous
[Tính từ]

having a lack of depth or concern for serious matters

nhẹ dạ, hời hợt

nhẹ dạ, hời hợt

Ex: She was known as a frivolous person , always focused on entertainment and never taking anything seriously .Cô ấy được biết đến là một người **phù phiếm**, luôn tập trung vào giải trí và không bao giờ coi bất cứ điều gì nghiêm túc.
Từ vựng cho IELTS General (Điểm 8-9)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek