cười phá lên
Bước ngoặt bất ngờ trong cốt truyện đã khiến khán giả cười lớn vì ngạc nhiên.
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Ngôn ngữ cơ thể và Cử chỉ cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
cười phá lên
Bước ngoặt bất ngờ trong cốt truyện đã khiến khán giả cười lớn vì ngạc nhiên.
to twist and rub one's hands together out of distress or worry
bĩu môi
Nghe tin, cô ấy không thể không bĩu môi vì thất vọng.
to place one leg over the other, either while sitting or standing
đặt tay lên mặt
Cô ấy lấy tay che mặt khi nhận ra mình lại để quên điện thoại ở nhà.
ngọ nguậy
Cô ấy ngọ nguậy với cây bút của mình trong cuộc họp, không thể tập trung vào cuộc thảo luận.
to twist or squirm violently, from struggle, physical pain, or emotional distress
to make a buzzing or vibrating sound by blowing air through a curled tongue between the lips, often as a sign of playful teasing
nhăn mặt
Cô ấy nhăn mặt vì cơn đau nhói ở mắt cá chân sau khi vấp phải vỉa hè không bằng phẳng.
to blink quickly in a way that gets someone's attention, often done to show interest or flirt
ngọ nguậy
Khi con côn trùng bò lên cánh tay cô ấy, cô ấy không thể không ngọ nguậy vì khó chịu.