Cụm Từ Ghép với 'Be- Place- Put' & hơn nữa - Chia sẻ thông tin (Tell)
Khám phá cách các cụm từ tiếng Anh với 'Tell' như "cho biết sự khác biệt" và "cho bạn biết điều gì" thể hiện việc chia sẻ thông tin bằng tiếng Anh.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to tell one's fortune
to use various methods, such as tarot cards or astrology, to predict or reveal information about a person's future
[Cụm từ]
Đóng
Đăng nhậpto tell one's future
to make prediction about what may happen in a person's life based on mystical or supernatural methods
[Cụm từ]
Đóng
Đăng nhậpto tell the difference
to recognize the dissimilarities between two or more things
[Cụm từ]
Đóng
Đăng nhậptell you what ~noun
used to introduce or emphasize a point, opinion, idea, or suggestion
[Câu]
Đóng
Đăng nhậpTải ứng dụng LanGeek