pattern

IELTS học thuật (Band 5 trở xuống) - Những đặc điểm tích cực của con người

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Đặc điểm tích cực của con người cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật Cơ bản.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for Academic IELTS (5)
confident

having a strong belief in one's abilities or qualities

tự tin

tự tin

Google Translate
[Tính từ]
optimistic

having a hopeful and positive outlook on life, expecting good things to happen

lạc quan

lạc quan

Google Translate
[Tính từ]
selfless

putting other people's needs before the needs of oneself

vị tha

vị tha

Google Translate
[Tính từ]
thoughtful

thinking deeply about oneself and one's experiences, often resulting in new understandings or realizations

suy tư

suy tư

Google Translate
[Tính từ]
ambitious

trying or wishing to gain great success, power, or wealth

tham vọng

tham vọng

Google Translate
[Tính từ]
encouraging

giving someone hope, confidence, or support

khuyến khích

khuyến khích

Google Translate
[Tính từ]
independent

able to do things as one wants without needing help from others

độc lập

độc lập

Google Translate
[Tính từ]
motivated

having a strong desire or ambition to achieve a goal or accomplish a task

có động lực

có động lực

Google Translate
[Tính từ]
modest

not boasting about one's abilities, achievements, or belongings

khiêm tốn

khiêm tốn

Google Translate
[Tính từ]
humorous

making one laugh particularly by being enjoyable

hài hước

hài hước

Google Translate
[Tính từ]
supportive

giving encouragement or providing help

hỗ trợ

hỗ trợ

Google Translate
[Tính từ]
courageous

expressing no fear when faced with danger or difficulty

can đảm

can đảm

Google Translate
[Tính từ]
understanding

not judging someone and forgiving toward them when they do something wrong or make a mistake

hiểu biết

hiểu biết

Google Translate
[Tính từ]
open-minded

ready to accept or listen to different views and opinions

có tư duy cởi mở

có tư duy cởi mở

Google Translate
[Tính từ]
helpful

having a willingness or readiness to help someone

hữu ích

hữu ích

Google Translate
[Tính từ]
adaptable

able to change and adjust to different conditions and circumstances

thích ứng

thích ứng

Google Translate
[Tính từ]
trustful

willing to trust others

tin tưởng

tin tưởng

Google Translate
[Tính từ]
reasonable

(of a person) showing good judgment and acting by reason

hợp lý

hợp lý

Google Translate
[Tính từ]
decisive

able to make decisions quickly and confidently

quyết đoán

quyết đoán

Google Translate
[Tính từ]
childlike

having the innocence of a child

trẻ con

trẻ con

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek