pattern

Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 5) - Phản ứng cảm xúc

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Phản ứng Cảm xúc cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật Cơ bản.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for IELTS Academic (Band 5)
entertaining
[Tính từ]

providing amusement, often through humor, drama, or skillful performance

giải trí, thú vị

giải trí, thú vị

Ex: The entertaining performance by the band had the crowd dancing and singing along .Màn trình diễn **giải trí** của ban nhạc đã khiến đám đông nhảy múa và hát theo.
motivating
[Tính từ]

encouraging action or effort by providing energy, drive, or enthusiasm

tạo động lực, khích lệ

tạo động lực, khích lệ

Ex: His motivating efforts at work led the team to achieve their goals faster than expected.Những nỗ lực **động viên** của anh ấy tại nơi làm việc đã giúp nhóm đạt được mục tiêu nhanh hơn dự kiến.
touching
[Tính từ]

bringing about strong emotions, often causing feelings of sympathy or warmth

cảm động, xúc động

cảm động, xúc động

Ex: The film ended with a touching scene of forgiveness .Bộ phim kết thúc bằng một cảnh **cảm động** về sự tha thứ.
pleasing
[Tính từ]

providing a sense of satisfaction or reward

hài lòng, thỏa mãn

hài lòng, thỏa mãn

Ex: The artist felt a pleasing sense of accomplishment after finishing his masterpiece .Nghệ sĩ cảm thấy một cảm giác **thỏa mãn** khi hoàn thành kiệt tác của mình.
rewarding
[Tính từ]

(of an activity) making one feel satisfied by giving one a desirable outcome

bổ ích,  thỏa mãn

bổ ích, thỏa mãn

Ex: Helping others in need can be rewarding, as it fosters a sense of empathy and compassion .Giúp đỡ người khác khi họ cần có thể **mang lại phần thưởng**, vì nó nuôi dưỡng cảm giác đồng cảm và lòng trắc ẩn.
fulfilling
[Tính từ]

bringing a deep sense of satisfaction or happiness

mãn nguyện, thỏa mãn

mãn nguyện, thỏa mãn

Ex: Traveling the world and learning about different cultures is fulfilling his lifelong dream.Du lịch khắp thế giới và tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau đang **thực hiện** giấc mơ cả đời của anh ấy.
fascinating
[Tính từ]

extremely interesting or captivating

hấp dẫn, lôi cuốn

hấp dẫn, lôi cuốn

Ex: The magician 's tricks are fascinating to watch , leaving audiences spellbound .Những màn ảo thuật của ảo thuật gia **hấp dẫn** khi xem, khiến khán giả mê mẩn.
delightful
[Tính từ]

very enjoyable or pleasant

thú vị, dễ chịu

thú vị, dễ chịu

Ex: The little girl 's laugh was simply delightful.Tiếng cười của cô bé thật sự **thú vị**.
inspiring
[Tính từ]

producing feelings of motivation, enthusiasm, or admiration

truyền cảm hứng, động viên

truyền cảm hứng, động viên

Ex: The teacher gave an inspiring lesson that sparked a love for science in her students.Giáo viên đã giảng một bài học **truyền cảm hứng** khơi dậy tình yêu khoa học trong học sinh của mình.
joyful
[Tính từ]

causing great happiness

vui vẻ, hân hoan

vui vẻ, hân hoan

Ex: The joyful reunion with her family brought tears to her eyes .Cuộc đoàn tụ **vui vẻ** với gia đình khiến cô ấy rơi nước mắt.
pleasurable
[Tính từ]

giving satisfaction and enjoyment

thú vị, dễ chịu

thú vị, dễ chịu

Ex: Enjoying a delicious meal at a favorite restaurant is always pleasurable.Thưởng thức một bữa ăn ngon tại nhà hàng yêu thích luôn **thú vị**.
satisfying
[Tính từ]

fulfilling a want or a requirement, and bringing a feeling of accomplishment or enjoyment

thỏa mãn, làm hài lòng

thỏa mãn, làm hài lòng

Ex: Accomplishing a long-term goal can bring a satisfying sense of fulfillment .Hoàn thành một mục tiêu dài hạn có thể mang lại cảm giác **thỏa mãn**.
boring
[Tính từ]

making us feel tired and unsatisfied because of not being interesting

nhàm chán, tẻ nhạt

nhàm chán, tẻ nhạt

Ex: The TV show was boring, so I switched the channel .Chương trình truyền hình thật **nhàm chán**, vì vậy tôi đã chuyển kênh.
shocking
[Tính từ]

unexpected or extreme enough to cause intense surprise or disbelief

gây sốc, kinh ngạc

gây sốc, kinh ngạc

Ex: His shocking behavior at the party surprised all of his friends .Hành vi **gây sốc** của anh ấy tại bữa tiệc đã làm tất cả bạn bè của anh ấy ngạc nhiên.
frightening
[Tính từ]

causing one to feel fear

đáng sợ, kinh khủng

đáng sợ, kinh khủng

Ex: The frightening realization that they had lost their passports in a foreign country set in .Nhận thức **đáng sợ** rằng họ đã đánh mất hộ chiếu ở nước ngoài ập đến.
disgusting
[Tính từ]

extremely unpleasant

kinh tởm, ghê tởm

kinh tởm, ghê tởm

Ex: That was a disgusting comment to make in public .Đó là một bình luận **kinh tởm** để nói trước công chúng.
disappointing
[Tính từ]

not fulfilling one's expectations or hopes

thất vọng, làm nản lòng

thất vọng, làm nản lòng

Ex: Her reaction to the gift was surprisingly disappointing.Phản ứng của cô ấy với món quà thật đáng ngạc nhiên **thất vọng**.
annoying
[Tính từ]

causing slight anger

khó chịu, gây bực mình

khó chịu, gây bực mình

Ex: The annoying buzzing of mosquitoes kept them awake all night .Tiếng vo ve **khó chịu** của muỗi khiến họ thức trắng đêm.
uninteresting
[Tính từ]

failing to attract attention or interest

không thú vị, nhàm chán

không thú vị, nhàm chán

Ex: The uninteresting details in the report made it a tedious read, even for those involved in the project.Những chi tiết **không thú vị** trong báo cáo khiến nó trở thành một bài đọc tẻ nhạt, ngay cả đối với những người tham gia vào dự án.
terrifying
[Tính từ]

causing a person to become filled with fear

kinh khủng, đáng sợ

kinh khủng, đáng sợ

Ex: There 's a terrifying beauty in volcanic eruptions .Có một vẻ đẹp **kinh hoàng** trong những vụ phun trào núi lửa.
depressing
[Tính từ]

making one feel sad and hopeless

buồn bã, ảm đạm

buồn bã, ảm đạm

Ex: His depressing attitude made it hard to stay positive .Thái độ **chán nản** của anh ấy khiến khó có thể giữ được tích cực.
gloomy
[Tính từ]

experiencing or expressing sadness or a general sense of unhappiness

ảm đạm, buồn bã

ảm đạm, buồn bã

Ex: He had a gloomy expression after hearing the bad news .Anh ấy có vẻ mặt **ảm đạm** sau khi nghe tin xấu.
upsetting
[Tính từ]

causing sadness, anger, or concern

buồn bã, gây lo lắng

buồn bã, gây lo lắng

Ex: The movie 's ending was unexpectedly upsetting.Kết thúc của bộ phim bất ngờ **gây khó chịu**.
heartbreaking
[Tính từ]

causing intense sadness, distress, or emotional pain

tan nát cõi lòng, đau lòng

tan nát cõi lòng, đau lòng

Ex: The sight of the destroyed home was truly heartbreaking.Cảnh tượng ngôi nhà bị phá hủy thực sự **đau lòng**.
distressing
[Tính từ]

causing feelings of discomfort, sadness, or anxiety

đau buồn, lo lắng

đau buồn, lo lắng

Ex: The loud noises and chaotic environment in the city center were distressing for those seeking peace and quiet.Những tiếng ồn lớn và môi trường hỗn loạn ở trung tâm thành phố thật **đau khổ** cho những ai tìm kiếm sự yên bình và tĩnh lặng.
disheartening
[Tính từ]

causing someone to lose hope or courage

làm nản lòng, làm mất hy vọng

làm nản lòng, làm mất hy vọng

Ex: Failing the test was disheartening, but she decided to try again.Thất bại trong bài kiểm tra thật **nản lòng**, nhưng cô ấy quyết định thử lại.
soothing
[Tính từ]

providing a calming or comforting sensation that helps to relieve or lessen pain or discomfort

làm dịu, an ủi

làm dịu, an ủi

Ex: Sipping on a warm cup of herbal tea had a soothing effect on her upset stomach.Nhấm nháp một tách trà thảo mộc ấm có tác dụng **làm dịu** đối với dạ dày khó chịu của cô ấy.
Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 5)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek