giải trí
Những mánh khóe giải trí của ảo thuật gia đã làm kinh ngạc cả trẻ em và người lớn.
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Phản ứng Cảm xúc cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật Cơ bản.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
giải trí
Những mánh khóe giải trí của ảo thuật gia đã làm kinh ngạc cả trẻ em và người lớn.
tạo động lực
Màn trình diễn tạo động lực của đội trong hiệp một đã truyền cảm hứng cho đám đông cổ vũ lớn hơn nữa.
cảm động
Những lời động viên cảm động từ một người lạ đã làm sáng lên ngày của cô ấy.
hài lòng
Những phản hồi tích cực từ khách hàng khiến công việc khó khăn trên dự án trở nên đặc biệt thỏa mãn.
bổ ích
Tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương là một trải nghiệm bổ ích, vì nó cho phép các cá nhân tạo ra tác động tích cực đến cộng đồng của họ.
mãn nguyện
Tình nguyện tại nơi trú ẩn mang lại cho anh ấy một trải nghiệm thỏa mãn mỗi cuối tuần.
hấp dẫn
Khả năng kể chuyện của cô ấy hấp dẫn, lôi cuốn người nghe từng lời.
thú vị
Triển lãm nghệ thuật là một bất ngờ thú vị.
truyền cảm hứng
Hành trình kiên cường và quyết tâm của cô ấy thực sự truyền cảm hứng cho tất cả những ai biết đến cô.
vui vẻ
Tin vui về sự thăng chức của cô ấy lan nhanh chóng giữa các đồng nghiệp.
thú vị
Mùi thơm của bánh mì mới nướng rất dễ chịu đối với các giác quan.
thỏa mãn
Nấu một bữa ăn ngon từ đầu có thể vô cùng thỏa mãn.
nhàm chán
Lớp học thật nhàm chán vì giáo viên chỉ đơn giản là đọc từ sách giáo khoa.
gây sốc
Tiết lộ gây sốc về quá khứ của anh ấy khiến mọi người bất ngờ.
đáng sợ
Tiếng ồn đáng sợ khiến cô ấy giật mình.
kinh tởm
Ý nghĩ ăn côn trùng có thể ngon miệng đối với một số người, nhưng đối với những người khác, nó hoàn toàn kinh tởm.
thất vọng
Màn trình diễn đáng thất vọng của đội trong trận đấu vô địch khiến người hâm mộ cảm thấy chán nản.
khó chịu
Thói quen khó chịu liên tục gõ chân trong cuộc họp đã làm mọi người mất tập trung.
không thú vị
Những giai thoại không thú vị của anh ấy đã không thể làm bữa tiệc tối trở nên sôi động hơn.
kinh khủng
Bị một bầy sói đuổi theo là một trải nghiệm kinh hoàng; tôi có thể cảm thấy tim mình đập thình thịch trong lồng ngực vì sợ hãi.
buồn bã
Xem bộ phim tài liệu về nghèo đói trên thế giới là một trải nghiệm buồn bã.
ảm đạm
Anh ấy có vẻ mặt ảm đạm sau khi nghe tin xấu.
buồn bã
Tin tức đau buồn về vụ tai nạn khiến mọi người cảm thấy bàng hoàng và lo lắng.
tan nát cõi lòng
Sự mất mát đau lòng của thú cưng yêu quý đã khiến gia đình suy sụp.
đau buồn
Nghe về vụ tai nạn thật đau lòng đối với cô ấy, vì cô ấy biết các nạn nhân một cách cá nhân.
làm nản lòng
Thật nản lòng khi thấy quá nhiều rác trong công viên xinh đẹp.
làm dịu
Cảm giác mát lạnh của gel nha đam mang lại sự giải tỏa dịu nhẹ cho làn da cháy nắng của cô ấy.