IELTS Học Thuật (Band 6-7) - Nhận thức các giác quan
Tại đây, các bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Perception The Senses cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to carefully watch something in order gain knowledge or understanding about the subject
quan sát, theo dõi
to look at someone or something without moving the eyes or blinking, usually for a while, and often without showing any expression
nhìn chằm chằm, đắm nhìn
to look at someone or something without blinking or moving the eyes
nhìn chằm chằm, ngắm nhìn
to inhale air audibly through the nose, often to detect or identify a scent or odor
ngửi, hít vào
to look at or observe someone or something in a particular way, often with interest or suspicion
nhìn, quan sát
to secretly listen to a conversation without the knowledge or consent of those involved
nghe lén, nghe trộm