Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 6-7)
122 Bài học
2628 từ ngữ
21G 55phút
32 từ ngữ
17 phút
18 từ ngữ
10 phút
21 từ ngữ
11 phút
26 từ ngữ
14 phút
19 từ ngữ
10 phút
16 từ ngữ
9 phút
23 từ ngữ
12 phút
11 từ ngữ
6 phút
13 từ ngữ
7 phút
20 từ ngữ
11 phút
21 từ ngữ
11 phút
21 từ ngữ
11 phút
22 từ ngữ
12 phút
31 từ ngữ
16 phút
11 từ ngữ
6 phút
32 từ ngữ
17 phút
23 từ ngữ
12 phút
22 từ ngữ
12 phút
21 từ ngữ
11 phút
31 từ ngữ
16 phút
18 từ ngữ
10 phút
26 từ ngữ
14 phút
31 từ ngữ
16 phút
30 từ ngữ
16 phút
36 từ ngữ
19 phút
26 từ ngữ
14 phút
14 từ ngữ
8 phút
16 từ ngữ
9 phút
19 từ ngữ
10 phút
23 từ ngữ
12 phút
15 từ ngữ
8 phút
14 từ ngữ
8 phút
12 từ ngữ
7 phút
15 từ ngữ
8 phút
31 từ ngữ
16 phút
21 từ ngữ
11 phút
31 từ ngữ
16 phút
29 từ ngữ
15 phút
22 từ ngữ
12 phút
21 từ ngữ
11 phút
12 từ ngữ
7 phút
26 từ ngữ
14 phút
20 từ ngữ
11 phút
27 từ ngữ
14 phút
26 từ ngữ
14 phút
22 từ ngữ
12 phút
32 từ ngữ
17 phút
16 từ ngữ
9 phút
15 từ ngữ
8 phút
12 từ ngữ
7 phút
26 từ ngữ
14 phút
19 từ ngữ
10 phút
17 từ ngữ
9 phút
18 từ ngữ
10 phút
33 từ ngữ
17 phút
20 từ ngữ
11 phút
32 từ ngữ
17 phút
10 từ ngữ
6 phút
23 từ ngữ
12 phút
17 từ ngữ
9 phút
16 từ ngữ
9 phút
26 từ ngữ
14 phút
20 từ ngữ
11 phút
17 từ ngữ
9 phút
15 từ ngữ
8 phút
17 từ ngữ
9 phút
10 từ ngữ
6 phút
32 từ ngữ
17 phút
17 từ ngữ
9 phút
21 từ ngữ
11 phút
15 từ ngữ
8 phút
16 từ ngữ
9 phút
10 từ ngữ
6 phút
18 từ ngữ
10 phút
17 từ ngữ
9 phút
23 từ ngữ
12 phút
20 từ ngữ
11 phút
29 từ ngữ
15 phút
15 từ ngữ
8 phút
19 từ ngữ
10 phút
20 từ ngữ
11 phút
26 từ ngữ
14 phút
21 từ ngữ
11 phút
22 từ ngữ
12 phút
25 từ ngữ
13 phút
29 từ ngữ
15 phút
24 từ ngữ
13 phút
17 từ ngữ
9 phút
15 từ ngữ
8 phút
26 từ ngữ
14 phút
31 từ ngữ
16 phút
30 từ ngữ
16 phút
9 từ ngữ
5 phút
13 từ ngữ
7 phút
22 từ ngữ
12 phút
21 từ ngữ
11 phút
19 từ ngữ
10 phút
12 từ ngữ
7 phút
29 từ ngữ
15 phút
18 từ ngữ
10 phút
29 từ ngữ
15 phút
18 từ ngữ
10 phút
20 từ ngữ
11 phút
29 từ ngữ
15 phút
20 từ ngữ
11 phút
35 từ ngữ
18 phút
21 từ ngữ
11 phút
29 từ ngữ
15 phút
28 từ ngữ
15 phút
11 từ ngữ
6 phút
35 từ ngữ
18 phút
18 từ ngữ
10 phút
22 từ ngữ
12 phút
21 từ ngữ
11 phút
13 từ ngữ
7 phút
30 từ ngữ
16 phút
37 từ ngữ
19 phút
22 từ ngữ
12 phút
23 từ ngữ
12 phút
23 từ ngữ
12 phút
Kiểm tra trình độ tiếng Anh |
---|
Bình luận
(0)