quyến rũ
Cảnh nhìn từ đỉnh núi thực sự quyến rũ, với mặt trời lặn trên đường chân trời.
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Tuổi tác và Ngoại hình cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
quyến rũ
Cảnh nhìn từ đỉnh núi thực sự quyến rũ, với mặt trời lặn trên đường chân trời.
đẹp
Nụ cười tuyệt đẹp của cô ấy làm sáng cả căn phòng, thu hút mọi người xung quanh.
gợi cảm
Nữ diễn viên được biết đến với sự quyến rũ gợi cảm và sự hiện diện trên màn hình hấp dẫn.
rực rỡ
Khu vườn rực rỡ với những bông hoa rực rỡ, tạo nên một tấm thảm màu sắc ngoạn mục.
nổi bật
Vẻ đẹp nổi bật của người mẫu đã thu hút các nhiếp ảnh gia và nhà thiết kế, giúp cô có được vị trí nổi bật trong ngành thời trang.
xinh đẹp
Buổi biểu diễn ballet có sự góp mặt của những vũ công xinh đẹp với vẻ duyên dáng và kỹ năng khiến khán giả kinh ngạc.
hấp dẫn
Đôi tai cụp và cái đuôi vẫy của chú chó con khiến nó trở nên đặc biệt hấp dẫn đối với người qua đường.
xinh đẹp
Ngôi làng có những ngôi nhà xinh đẹp, mỗi ngôi nhà đều có nét quyến rũ riêng.
quyến rũ
Hiệu sách cũ có một sức hút mê hoặc, với những kệ sách bụi bặm và kho báu ẩn giấu.
không hấp dẫn
Ngôi nhà có thể trông không nổi bật từ bên ngoài, nhưng bên trong nó được trang trí đẹp mắt và ấm cúng.
xấu xí
Con mèo hoang, với bộ lông rối bù và những vết sẹo, có vẻ ngoài khó ưa nhưng nhanh chóng chiếm được trái tim của những người nhận nuôi nó.
không hấp dẫn
Anh ấy luôn coi mình khá không hấp dẫn, nhưng sự tự tin và khiếu hài hước của anh ấy khiến anh ấy khá quyến rũ đối với những người quen biết anh.
(of a place) unpleasant and offering no appeal or comfort
dậy thì
Những năm dậy thì có thể là thử thách vì những thay đổi nội tiết tố có thể dẫn đến thay đổi tâm trạng và dao động cảm xúc.
tám mươi tuổi
Cặp đôi tám mươi tuổi đã chia sẻ những câu chuyện ấm áp từ cuộc sống dài và viên mãn của họ.
cửu tuần
Tác giả cửu tuần vẫn tiếp tục xuất bản tiểu thuyết khi đã ngoài chín mươi.
trên trăm tuổi
Tác giả trăm tuổi đã nhận được lời khen ngợi vì xuất bản một cuốn sách ở tuổi 102.
concerning the physical, mental, or social aspects of aging
tiền thiếu niên
Nhiều tiểu thuyết tiền thiếu niên tập trung vào các chủ đề liên quan đến trải nghiệm và thách thức mà trẻ em đối mặt khi bước vào tuổi dậy thì.
lỗi thời
Những câu đùa lỗi thời của diễn viên hài đã tạo được tiếng vang với khán giả, thu hút tiếng cười từ cả khán giả trẻ và lớn tuổi.
đáng kính
Du khách kinh ngạc trước cây sequoia đáng kính sừng sững ấn tượng nhờ hơn 500 năm phát triển.
khắc
Mặc dù tuổi tác, anh ấy vẫn giữ được vẻ ngoài sắc nét khiến mọi người phải ngoái nhìn mỗi khi đi qua.
không hấp dẫn
Tòa biệt thự cũ đã rơi vào tình trạng hư hỏng, mặt tiền một thời hùng vĩ giờ trông không đẹp mắt và bị bỏ bê.
run rẩy
Mặc dù bước đi run rẩy, ông vẫn kiên quyết đi bộ hàng ngày qua công viên.