pattern

IELTS Học Thuật (Band 8 Trở Lên) - Tuổi tác và ngoại hình

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Tuổi tác và Ngoại hình cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for Academic IELTS (8)
ravishing

extremely attractive and pleasing

cuốn hút, rực rỡ

cuốn hút, rực rỡ

Google Translate
[Tính từ]
beauteous

(literary) beautiful and pleasant to the sight

đẹp, xinh đẹp

đẹp, xinh đẹp

Google Translate
[Tính từ]
foxy

(of a woman) sexually appealing

hấp dẫn, khiêu gợi

hấp dẫn, khiêu gợi

Google Translate
[Tính từ]
resplendent

dazzling, radiant, or magnificent in appearance

rực rỡ, lộng lẫy

rực rỡ, lộng lẫy

Google Translate
[Tính từ]
striking

very attractive in an unusual way

nổi bật, ấn tượng

nổi bật, ấn tượng

Google Translate
[Tính từ]
pulchritudinous

characterized by physical beauty and attractiveness

xinh đẹp, quyến rũ

xinh đẹp, quyến rũ

Google Translate
[Tính từ]
fetching

attractive in a way that catches the eye

hấp dẫn, thu hút

hấp dẫn, thu hút

Google Translate
[Tính từ]
comely

(especially of a woman) having a pleasant and attractive appearance

xinh đẹp, hấp dẫn

xinh đẹp, hấp dẫn

Google Translate
[Tính từ]
bewitching

strongly charming

huyền bí, quyến rũ

huyền bí, quyến rũ

Google Translate
[Tính từ]
unprepossessing

lacking appeal or noticeability

không thu hút, kém nổi bật

không thu hút, kém nổi bật

Google Translate
[Tính từ]
ill-favored

unattractive or unpleasant in appearance

kém hấp dẫn, khó chịu

kém hấp dẫn, khó chịu

Google Translate
[Tính từ]
homely

(of a person) not very attractive

thông thường, không hấp dẫn

thông thường, không hấp dẫn

Google Translate
[Tính từ]
uninviting

not attractive, welcoming, or appealing

không hấp dẫn, không chào đón

không hấp dẫn, không chào đón

Google Translate
[Tính từ]
pubescent

relating to or in the stage of puberty

tuổi dậy thì, trong giai đoạn dậy thì

tuổi dậy thì, trong giai đoạn dậy thì

Google Translate
[Tính từ]
octogenarian

having an age between 80 and 89 years old

tám mươi

tám mươi

Google Translate
[Tính từ]
nonagenarian

having an age between 90 to 99 years old

nonagenarian

nonagenarian

Google Translate
[Tính từ]
centenarian

having reached over the age of 100 years old

trăm tuổi

trăm tuổi

Google Translate
[Tính từ]
geriatric

relating to old age or the aging process

lão khoa, liên quan đến tuổi già

lão khoa, liên quan đến tuổi già

Google Translate
[Tính từ]
preteen

related to the age group typically ranging from about 9 to 12 years old

trừng teen, tiền thiếu niên

trừng teen, tiền thiếu niên

Google Translate
[Tính từ]
over-the-hill

describing someone or something that is considered past their prime or at an advanced age

già, hết thời

già, hết thời

Google Translate
[Tính từ]
venerable

worthy of great respect and admiration due to being extremely old or aged

đáng kính, tôn trọng

đáng kính, tôn trọng

Google Translate
[Tính từ]
chiseled

(typically of a man) having well-defined and sharply contoured facial features, often giving the impression of strength and attractiveness

khắc họa rõ nét, khắc rõ nét

khắc họa rõ nét, khắc rõ nét

Google Translate
[Tính từ]
uncomely

unattractive or lacking in beauty or grace

xấu xí, không đẹp

xấu xí, không đẹp

Google Translate
[Tính từ]
doddering

physically or mentally trembling due to old age

rung rảy, tuyệt vọng

rung rảy, tuyệt vọng

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek