pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2 - Hình dạng

Tại đây, bạn sẽ học tất cả các từ cần thiết để nói về Hình dạng, được tổng hợp đặc biệt cho người học trình độ C2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR C2 Vocabulary
convex
[Tính từ]

having a surface that is curved outward

lồi, cong ra ngoài

lồi, cong ra ngoài

Ex: The artist used a convex mold to create the rounded sculpture .Nghệ sĩ đã sử dụng khuôn **lồi** để tạo ra tác phẩm điêu khắc tròn.
hexagonal
[Tính từ]

having six equal sides and six angles

lục giác, có sáu cạnh bằng nhau

lục giác, có sáu cạnh bằng nhau

Ex: The beaded snowflake had a hexagonal structure , reflecting the intricate beauty of individual ice crystals .Bông tuyết bằng hạt có cấu trúc **lục giác**, phản ánh vẻ đẹp phức tạp của từng tinh thể băng riêng lẻ.
concave
[Tính từ]

having a surface that is curved inward

lõm, cong vào trong

lõm, cong vào trong

Ex: The concave lens corrected his vision, allowing him to see distant objects more clearly.Thấu kính **lõm** đã điều chỉnh thị lực của anh ấy, giúp anh ấy nhìn thấy các vật thể ở xa rõ ràng hơn.
trapezoidal
[Tính từ]

having the shape of a trapezoid, a quadrilateral with one pair of parallel sides

hình thang, có hình dạng hình thang

hình thang, có hình dạng hình thang

Ex: The city plaza had trapezoidal tiles in its pavement , forming an interesting and distinctive pattern throughout the pedestrian area .Quảng trường thành phố có những viên gạch **hình thang** trên vỉa hè, tạo thành một hoa văn thú vị và đặc biệt khắp khu vực đi bộ.
curvilinear
[Tính từ]

having curved lines, forms, or structures

cong, có đường cong

cong, có đường cong

Ex: The art installation displayed curvilinear lines and shapes, evoking a sense of movement and energy.Tác phẩm nghệ thuật trưng bày những đường nét và hình dạng **cong**, gợi lên cảm giác chuyển động và năng lượng.
polygonal
[Tính từ]

having a shape with multiple straight edges and angles

đa giác, nhiều cạnh

đa giác, nhiều cạnh

Ex: The architectural blueprint included a polygonal courtyard , enhancing the aesthetic appeal of the building .Bản thiết kế kiến trúc bao gồm một sân **đa giác**, nâng cao vẻ đẹp thẩm mỹ của tòa nhà.
annular
[Tính từ]

having the form of a ring

hình khuyên, có dạng vòng

hình khuyên, có dạng vòng

Ex: The wedding cake had tiers with annular decorations , giving it a classic and refined appearance .Bánh cưới có các tầng với trang trí **hình vòng**, mang lại vẻ ngoài cổ điển và tinh tế.
ellipsoidal
[Tính từ]

resembling an ellipse or an oval-shaped object

hình elip, có hình bầu dục

hình elip, có hình bầu dục

Ex: The elliptical table in the dining room had a sleek and modern ellipsoidal design , complementing the overall aesthetic .Chiếc bàn hình elip trong phòng ăn có thiết kế **hình elip** sang trọng và hiện đại, bổ sung cho tổng thể thẩm mỹ.
parabolic
[Tính từ]

resembling a curve that is U-shaped or bowl-shaped

parabolic, có hình parabol

parabolic, có hình parabol

Ex: The amusement park ride featured a parabolic motion , providing an exhilarating experience as riders swung back and forth in a U-shaped trajectory .Trò chơi công viên giải trí có chuyển động **parabolic**, mang lại trải nghiệm phấn khích khi người chơi đung đưa qua lại theo quỹ đạo hình chữ U.
octagonal
[Tính từ]

having the shape or characteristics of an octagon, which is a polygon with eight sides and eight angles

bát giác, có hình bát giác

bát giác, có hình bát giác

Ex: The stained glass window in the church depicted religious scenes within an octagonal frame .Cửa sổ kính màu trong nhà thờ mô tả các cảnh tôn giáo trong khung **bát giác**.
tetrahedral
[Tính từ]

characterized by or resembling a tetrahedron, which has four triangular faces

tứ diện, có hình tứ diện

tứ diện, có hình tứ diện

Ex: The building 's tetrahedral structure provided both aesthetic appeal and structural stability .Cấu trúc **tứ diện** của tòa nhà mang lại cả vẻ đẹp thẩm mỹ và sự ổn định cấu trúc.
pentagonal
[Tính từ]

having the shape of a pentagon, which is characterized by five straight sides and five angles

ngũ giác, có hình ngũ giác

ngũ giác, có hình ngũ giác

Ex: The architectural blueprint outlined a building with a pentagonal floor plan , maximizing interior space .Bản thiết kế kiến trúc phác thảo một tòa nhà với mặt bằng sàn **ngũ giác**, tối đa hóa không gian nội thất.
cone-shaped
[Tính từ]

having the form or characteristics of a cone, which is a three-dimensional geometric shape with a circular base tapering to a point at the apex

hình nón, dạng nón

hình nón, dạng nón

Ex: The volcano emitted ash in a cone-shaped plume during the eruption .Núi lửa phun ra tro trong một cột khói **hình nón** trong khi phun trào.
coiled
[Tính từ]

having a spiral or wound shape, often forming a series of loops or turns

cuộn tròn, xoắn ốc

cuộn tròn, xoắn ốc

Ex: The snake lay in the grass with its body coiled, ready to strike if threatened.Con rắn nằm trong cỏ với cơ thể **cuộn tròn**, sẵn sàng tấn công nếu bị đe dọa.
tubular
[Tính từ]

having the shape or characteristics of a tube

hình ống, dạng ống

hình ống, dạng ống

Ex: The telescope had a tubular design , allowing for easy adjustment and focus .Kính thiên văn có thiết kế **hình ống**, cho phép điều chỉnh và lấy nét dễ dàng.
pyramidal
[Tính từ]

resembling a structure with a polygonal base and triangular sides, often tapering to a point at the apex

hình chóp,  có dạng kim tự tháp

hình chóp, có dạng kim tự tháp

Ex: The ice cream cone had a pyramidal form, tapering to a point at the top for easy consumption.Ốc quế kem có hình dạng **kim tự tháp**, thu nhỏ dần về phía đỉnh để dễ dàng thưởng thức.
toroidal
[Tính từ]

resembling a doughnut or a ring-shaped object

toroidal, hình vòng

toroidal, hình vòng

Ex: The tire company introduced a new line of toroidal tires , promising improved performance and durability .Công ty lốp xe đã giới thiệu một dòng lốp **toroidal** mới, hứa hẹn hiệu suất và độ bền được cải thiện.
bulbous
[Tính từ]

having a rounded, swollen, or bulb-shaped form

có dạng củ, phình ra

có dạng củ, phình ra

Ex: The raindrops collected on the leaves , forming bulbous droplets after the storm .Những giọt mưa đọng lại trên lá, tạo thành những giọt **phình to** sau cơn bão.
oblong
[Danh từ]

a rectangular figure that has unequal adjacent sides with arched angles

hình chữ nhật dài,hình bầu dục dài, round-edged rectangle

hình chữ nhật dài,hình bầu dục dài, round-edged rectangle

Ex: The garden featured an oblong pond with curved corners, creating a peaceful and inviting atmosphere.Khu vườn có một cái ao **hình chữ nhật dài** với các góc cong, tạo ra một bầu không khí yên bình và mời gọi.
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek