Danh sách từ vựng tiếng Anh trình độ C2
89 Bài học
2214 từ ngữ
18G 28phút
1. Size and Magnitude
Kích thước và độ lớn
29 từ ngữ
15 phút
2. Weight and Stability
Trọng lượng và sự ổn định
15 từ ngữ
8 phút
3. Quantity
23 từ ngữ
12 phút
4. Intensity
17 từ ngữ
9 phút
5. Pace
16 từ ngữ
9 phút
6. Shapes
Hình dạng
20 từ ngữ
11 phút
7. Importance and Essentiality
Tầm quan trọng và sự cần thiết
22 từ ngữ
12 phút
8. Commonness and Uniqueness
Tính phổ biến và tính duy nhất
21 từ ngữ
11 phút
9. Difficulty and Challenge
Khó khăn và thử thách
29 từ ngữ
15 phút
10. Price and Luxuriousness
Giá cả và sự sang trọng
13 từ ngữ
7 phút
11. Quality
21 từ ngữ
11 phút
12. Success and Wealth
Thành công và giàu có
24 từ ngữ
13 phút
13. Failure and Poverty
Thất bại và nghèo đói
25 từ ngữ
13 phút
14. Body Shape
Thân hình
29 từ ngữ
15 phút
15. Age and Appearance
Tuổi tác và ngoại hình
24 từ ngữ
13 phút
16. Comprehension and Intelligence
Sự hiểu biết và trí thông minh
23 từ ngữ
12 phút
17. Personal Traits
Đặc điểm cá nhân
26 từ ngữ
14 phút
18. Emotional States
Trạng thái cảm xúc
26 từ ngữ
14 phút
19. Emotional Responses
Phản ứng cảm xúc
29 từ ngữ
15 phút
20. Feelings
Cảm xúc
30 từ ngữ
16 phút
21. Relationship Dynamics and Connections
Mối quan hệ Động lực và Kết nối
27 từ ngữ
14 phút
22. Social and Moral Behaviors
Hành vi xã hội và đạo đức
30 từ ngữ
16 phút
23. Tastes and Smells
Hương vị và mùi
20 từ ngữ
11 phút
24. Sounds
Âm thanh
26 từ ngữ
14 phút
25. Textures
Kết cấu
26 từ ngữ
14 phút
26. Thoughts and Decisions
Suy nghĩ và quyết định
24 từ ngữ
13 phút
27. Complaint and Criticism
Khiếu nại và phê bình
19 từ ngữ
10 phút
28. Harmony and Discord
Sự hòa hợp và bất hòa
22 từ ngữ
12 phút
29. Communication and Discussion
Giao tiếp và thảo luận
25 từ ngữ
13 phút
30. Body Language and Emotional Actions
Ngôn ngữ cơ thể và hành động cảm xúc
19 từ ngữ
10 phút
31. Order and Permission
Đặt hàng và cho phép
20 từ ngữ
11 phút
32. Advice and Influence
Lời khuyên và ảnh hưởng
17 từ ngữ
9 phút
33. Honor and Admiration
Danh dự và ngưỡng mộ
19 từ ngữ
10 phút
34. Request and Answer
Yêu cầu và trả lời
16 từ ngữ
9 phút
35. Attempt and Prevention
Nỗ lực và phòng ngừa
18 từ ngữ
10 phút
36. Changing and Forming
Thay đổi và hình thành
23 từ ngữ
12 phút
37. Movements
Sự di chuyển
25 từ ngữ
13 phút
38. Preparing Food
Chuẩn bị thức ăn
19 từ ngữ
10 phút
39. Food and Drinks
Thức ăn và đồ uống
28 từ ngữ
15 phút
40. Natural Environment
Môi trường tự nhiên
21 từ ngữ
11 phút
41. Animals
Động vật
29 từ ngữ
15 phút
42. Weather and Temperature
Thời tiết và nhiệt độ
28 từ ngữ
15 phút
43. Natural Phenomena and Pollution
Hiện tượng tự nhiên và ô nhiễm
25 từ ngữ
13 phút
44. Work Environment
Môi trường làm việc
28 từ ngữ
15 phút
45. Occupations
Nghề nghiệp
30 từ ngữ
16 phút
46. Accommodation
29 từ ngữ
15 phút
47. Transportation
29 từ ngữ
15 phút
48. Tourism and Migration
Du lịch và di cư
22 từ ngữ
12 phút
49. Hobbies and Routines
Sở thích và thói quen
21 từ ngữ
11 phút
50. Sports
Các môn thể thao
28 từ ngữ
15 phút
51. Arts
30 từ ngữ
16 phút
52. Cinema and Theater
Rạp chiếu phim và sân khấu
30 từ ngữ
16 phút
53. Literature
30 từ ngữ
16 phút
54. Music
30 từ ngữ
16 phút
55. Clothes and Fashion
Quần áo và thời trang
30 từ ngữ
16 phút
56. Architecture
30 từ ngữ
16 phút
57. History
16 từ ngữ
9 phút
58. Culture and Custom
Văn hóa và phong tục
28 từ ngữ
15 phút
59. Society
23 từ ngữ
12 phút
60. Religion
29 từ ngữ
15 phút
61. Philosophy
30 từ ngữ
16 phút
62. Linguistics
30 từ ngữ
16 phút
63. Politics
23 từ ngữ
12 phút
64. Law
28 từ ngữ
15 phút
65. Crime
30 từ ngữ
16 phút
66. Punishment
19 từ ngữ
10 phút
67. War and Army
Chiến tranh và quân đội
30 từ ngữ
16 phút
68. Government
21 từ ngữ
11 phút
69. Education
29 từ ngữ
15 phút
70. Media
28 từ ngữ
15 phút
71. Technology and Internet
Công nghệ và Internet
23 từ ngữ
12 phút
72. Marketing and Advertisement
Tiếp thị và Quảng cáo
25 từ ngữ
13 phút
73. Shopping
26 từ ngữ
14 phút
74. Business and Management
Kinh doanh và Quản lý
25 từ ngữ
13 phút
75. Finance
23 từ ngữ
12 phút
76. Scientific Fields and Studies
Lĩnh vực khoa học và nghiên cứu
30 từ ngữ
16 phút
77. Medicine
27 từ ngữ
14 phút
78. Health Condition
Tình trạng sức khỏe
30 từ ngữ
16 phút
79. Recovery and Treatment
Phục hồi và điều trị
29 từ ngữ
15 phút
80. Human Body
30 từ ngữ
16 phút
81. Psychology
25 từ ngữ
13 phút
82. Biology
28 từ ngữ
15 phút
83. Chemistry
30 từ ngữ
16 phút
84. Physics
30 từ ngữ
16 phút
85. Astronomy
25 từ ngữ
13 phút
86. Mathematics
18 từ ngữ
10 phút
87. Geology
28 từ ngữ
15 phút
Từ vựng tiếng Anh theo cấp độ | |||
---|---|---|---|
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A1 | Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A2 | Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B1 | Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B2 |
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C1 | Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2 |
Bình luận
(7)