pattern

Giáo Dục - Chương trình thi

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến các chương trình thi cử như “kỳ thi tuyển sinh”, “ACT” và “SAT”.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Education
entrance examination

a test for admission to an educational institution or program

kỳ thi tuyển sinh, bài thi nhập học

kỳ thi tuyển sinh, bài thi nhập học

Google Translate
[Danh từ]
ACT

a standardized college admissions test in the US covering English, math, reading, and science, with an optional writing section

ACT, kỳ thi tuyển sinh đại học

ACT, kỳ thi tuyển sinh đại học

Google Translate
[Danh từ]
Dental Admission Test

a standardized test for dental school admission, assessing academic aptitude and scientific knowledge

Kỳ thi tuyển sinh nha khoa, Bài kiểm tra đầu vào nha khoa

Kỳ thi tuyển sinh nha khoa, Bài kiểm tra đầu vào nha khoa

Google Translate
[Danh từ]
Graduate Management Admission Test

a test for graduate management program admissions, assessing analytical, quantitative, verbal, and reasoning skills

Bài kiểm tra về sự tiếp nhận chương trình quản lý sau đại học (GMAT), Bài kiểm tra đầu vào cho các chương trình quản lý (GMAT)

Bài kiểm tra về sự tiếp nhận chương trình quản lý sau đại học (GMAT), Bài kiểm tra đầu vào cho các chương trình quản lý (GMAT)

Google Translate
[Danh từ]
GRE

a test that must be passed in the US by students who want to continue their education after their first degree

GRE

GRE

Google Translate
[Danh từ]
GCSE

a set of exams taken by students in England, Wales, and Northern Ireland, usually at the age of 16, marking the completion of their secondary education

GCSE (Chứng chỉ Giáo dục Trung học phổ thông), kỳ thi GCSE

GCSE (Chứng chỉ Giáo dục Trung học phổ thông), kỳ thi GCSE

Google Translate
[Danh từ]
International General Certificate of Secondary Education

a globally recognized qualification for secondary education, typically taken by students aged 14 to 16, covering a range of subjects

Chứng chỉ Quốc tế Tổng quát Giáo dục Trung học, Bằng tốt nghiệp Trung học Tổng quát Quốc tế

Chứng chỉ Quốc tế Tổng quát Giáo dục Trung học, Bằng tốt nghiệp Trung học Tổng quát Quốc tế

Google Translate
[Danh từ]
National Assessment of Educational Progress

a federally mandated assessment measuring student performance in various subjects across the United States

Đánh giá quốc gia về tiến bộ giáo dục, Đánh giá quốc gia về sự tiến bộ trong giáo dục

Đánh giá quốc gia về tiến bộ giáo dục, Đánh giá quốc gia về sự tiến bộ trong giáo dục

Google Translate
[Danh từ]
Pharmacy College Admission Test

a standardized test required for admission to pharmacy programs in the United States and Canada

Bài kiểm tra nhập học vào Trường Dược, Bài kiểm tra tiêu chuẩn cho việc tuyển sinh các chương trình dược

Bài kiểm tra nhập học vào Trường Dược, Bài kiểm tra tiêu chuẩn cho việc tuyển sinh các chương trình dược

Google Translate
[Danh từ]
SAT

a test that high school students take before college or university in the US

SAT (bài kiểm tra), kỳ thi SAT

SAT (bài kiểm tra), kỳ thi SAT

Google Translate
[Danh từ]
Law School Admission Test

a test required for law school admission, assessing analytical and reading skills

Bài kiểm tra đầu vào Trường Luật, Kỳ thi vào Trường Luật

Bài kiểm tra đầu vào Trường Luật, Kỳ thi vào Trường Luật

Google Translate
[Danh từ]
Medical College Admission Test

a standardized test required for admission to medical school, assessing knowledge of biological and physical sciences

Kỳ thi tuyển sinh vào trường y, Bài kiểm tra nhập học vào trường y

Kỳ thi tuyển sinh vào trường y, Bài kiểm tra nhập học vào trường y

Google Translate
[Danh từ]
Optometry Admission Test

a standardized test required for admission to optometry programs in the United States and Canada

Kỳ thi tuyển sinh ngành Nhãn khoa, Bài kiểm tra đầu vào ngành Nhãn khoa

Kỳ thi tuyển sinh ngành Nhãn khoa, Bài kiểm tra đầu vào ngành Nhãn khoa

Google Translate
[Danh từ]
National Council Licensure Examination

a standardized examination required for nursing licensure in the United States and Canada

Kỳ thi cấp phép của Hội đồng Quốc gia, Kỳ thi quốc gia về cấp phép

Kỳ thi cấp phép của Hội đồng Quốc gia, Kỳ thi quốc gia về cấp phép

Google Translate
[Danh từ]
Test of English as a Foreign Language

an internationally recognized standardized test that measures the English language proficiency of non-native speakers who wish to study or work in English-speaking countries

Bài kiểm tra tiếng Anh như một ngoại ngữ, Kỳ thi tiếng Anh dành cho người nước ngoài

Bài kiểm tra tiếng Anh như một ngoại ngữ, Kỳ thi tiếng Anh dành cho người nước ngoài

Google Translate
[Danh từ]
International English Language Testing System

an internationally recognized English language proficiency test that assesses the English skills of non-native speakers

Hệ thống kiểm tra tiếng Anh quốc tế, Bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế

Hệ thống kiểm tra tiếng Anh quốc tế, Bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế

Google Translate
[Danh từ]
C1 Advanced

a high-level English language proficiency exam assessing advanced language skills

C1 Nâng Cao, C1 Trình Độ Cao

C1 Nâng Cao, C1 Trình Độ Cao

Google Translate
[Danh từ]
C2 Proficiency

the highest level English language proficiency exam assessing near-native language skills

C2 Proficiency, C2 trình độ

C2 Proficiency, C2 trình độ

Google Translate
[Danh từ]
National Curriculum assessment

a standardized test in the UK evaluating a student's academic proficiency according to national educational standards

đánh giá chương trình quốc gia, kiểm tra chương trình quốc gia

đánh giá chương trình quốc gia, kiểm tra chương trình quốc gia

Google Translate
[Danh từ]
mock

a practice examination designed to simulate the conditions of an actual test, often used in the UK educational system

thi thử, bài kiểm tra mô phỏng

thi thử, bài kiểm tra mô phỏng

Google Translate
[Danh từ]
A-level

a high-stakes exam in the UK assessing proficiency in a specific subject, typically taken by students aged 16-18

A-level, kỳ thi A

A-level, kỳ thi A

Google Translate
[Danh từ]
AS-level

an intermediate-level exam in the UK, typically taken by students aged 16-17, representing advanced study in various subjects

AS-level, kiểm tra trình độ trung cấp

AS-level, kiểm tra trình độ trung cấp

Google Translate
[Danh từ]
Eleven-plus

an examination taken by students around age eleven in some countries, such as the UK, to determine eligibility for selective secondary education, like grammar schools

kỳ thi mười một, kỳ thi tuyển sinh

kỳ thi mười một, kỳ thi tuyển sinh

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek