pattern

Giáo Dục - Chương trình kiểm tra

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến các chương trình kiểm tra như "kỳ thi đầu vào", "ACT" và "SAT".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Education

a test for admission to an educational institution or program

kỳ thi tuyển sinh, bài kiểm tra đầu vào

kỳ thi tuyển sinh, bài kiểm tra đầu vào

Ex: The university offers scholarships to students who excel on the entrance examination.Trường đại học cung cấp học bổng cho những sinh viên xuất sắc trong **kỳ thi tuyển sinh**.
ACT
[Danh từ]

a standardized college admissions test in the US covering English, math, reading, and science, with an optional writing section

ACT, Bài kiểm tra đầu vào đại học tiêu chuẩn tại Mỹ bao gồm tiếng Anh

ACT, Bài kiểm tra đầu vào đại học tiêu chuẩn tại Mỹ bao gồm tiếng Anh

Ex: Mark aimed to improve his ACT score for scholarship opportunities .Mark nhắm đến việc cải thiện điểm **ACT** của mình để có cơ hội học bổng.

a standardized test for dental school admission, assessing academic aptitude and scientific knowledge

Bài kiểm tra đầu vào nha khoa, Kỳ thi tuyển sinh trường nha khoa

Bài kiểm tra đầu vào nha khoa, Kỳ thi tuyển sinh trường nha khoa

Ex: She spent months preparing for the Dental Admission Test in order to gain admission to her desired dental school .Cô ấy đã dành nhiều tháng chuẩn bị cho **Bài Kiểm Tra Đầu Vào Nha Khoa** để được nhận vào trường nha khoa mong muốn.

a test for graduate management program admissions, assessing analytical, quantitative, verbal, and reasoning skills

Bài kiểm tra tuyển sinh quản lý sau đại học, Kỳ thi tuyển sinh vào các chương trình quản lý sau đại học

Bài kiểm tra tuyển sinh quản lý sau đại học, Kỳ thi tuyển sinh vào các chương trình quản lý sau đại học

Ex: Sarah felt relieved after completing the GMAT.Sarah cảm thấy nhẹ nhõm sau khi hoàn thành **Graduate Management Admission Test**.
GRE
[Danh từ]

a test that must be passed in the US by students who want to continue their education after their first degree

GRE, Bài thi GRE

GRE, Bài thi GRE

Ex: She registered to take the GRE exam at a testing center near her university .Cô ấy đã đăng ký để tham gia kỳ thi **GRE** tại một trung tâm kiểm tra gần trường đại học của mình.
GCSE
[Danh từ]

a set of exams taken by students in England, Wales, and Northern Ireland, usually at the age of 16, marking the completion of their secondary education

GCSE, một bộ kỳ thi được thực hiện bởi học sinh ở Anh

GCSE, một bộ kỳ thi được thực hiện bởi học sinh ở Anh

Ex: He was thrilled to receive excellent grades in his GCSEs, opening doors to his desired career path.Anh ấy rất vui mừng khi nhận được điểm số xuất sắc trong kỳ thi **GCSE**, mở ra cánh cửa cho con đường sự nghiệp mong muốn.

a globally recognized qualification for secondary education, typically taken by students aged 14 to 16, covering a range of subjects

Chứng chỉ Giáo dục Trung học Phổ thông Quốc tế, Văn bằng Giáo dục Trung học Phổ thông Quốc tế

Chứng chỉ Giáo dục Trung học Phổ thông Quốc tế, Văn bằng Giáo dục Trung học Phổ thông Quốc tế

Ex: Sarah's IGCSE certificate opened doors to prestigious universities around the world.Chứng chỉ **International General Certificate of Secondary Education (IGCSE)** của Sarah đã mở ra cánh cửa đến các trường đại học danh tiếng trên khắp thế giới.

a federally mandated assessment measuring student performance in various subjects across the United States

Đánh giá Quốc gia về Tiến bộ Giáo dục, Đánh giá Tiến bộ Giáo dục Quốc gia

Đánh giá Quốc gia về Tiến bộ Giáo dục, Đánh giá Tiến bộ Giáo dục Quốc gia

Ex: Sarah's school was selected to participate in the NAEP study on science education.Trường của Sarah được chọn để tham gia nghiên cứu **National Assessment of Educational Progress** về giáo dục khoa học.

a standardized test required for admission to pharmacy programs in the United States and Canada

Bài kiểm tra đầu vào trường dược, Kỳ thi tuyển sinh đại học dược

Bài kiểm tra đầu vào trường dược, Kỳ thi tuyển sinh đại học dược

Ex: Sarah's high PCAT score significantly enhanced her pharmacy school application.Điểm số cao của Sarah trong **Pharmacy College Admission Test** đã nâng cao đáng kể hồ sơ ứng tuyển vào trường dược của cô.
SAT
[Danh từ]

a test that high school students take before college or university in the US

SAT, bài thi SAT

SAT, bài thi SAT

Ex: She registered for the SAT prep course to help her prepare for the exam and boost her scores .Cô ấy đã đăng ký khóa học luyện thi **SAT** để giúp mình chuẩn bị cho kỳ thi và nâng cao điểm số.

a test required for law school admission, assessing analytical and reading skills

Bài kiểm tra đầu vào trường luật, Kỳ thi tuyển sinh trường luật

Bài kiểm tra đầu vào trường luật, Kỳ thi tuyển sinh trường luật

Ex: Sarah's LSAT results were pivotal in securing her place at a top law school.Kết quả **Bài kiểm tra tuyển sinh trường luật** của Sarah đã đóng vai trò then chốt trong việc giành được vị trí tại một trường luật hàng đầu.

a standardized test required for admission to medical school, assessing knowledge of biological and physical sciences

Bài kiểm tra đầu vào trường đại học y, Kỳ thi tuyển sinh trường y

Bài kiểm tra đầu vào trường đại học y, Kỳ thi tuyển sinh trường y

Ex: Sarah's MCAT results helped her secure a spot in medical school.Kết quả **Bài kiểm tra tuyển sinh đại học y khoa** của Sarah đã giúp cô ấy giành được một suất vào trường y.

a standardized test required for admission to optometry programs in the United States and Canada

Bài kiểm tra đầu vào ngành đo thị lực, Kỳ thi tuyển sinh chương trình đo thị lực

Bài kiểm tra đầu vào ngành đo thị lực, Kỳ thi tuyển sinh chương trình đo thị lực

Ex: Sarah spent months preparing for the OAT, utilizing study guides and practice exams to ensure success.Sarah đã dành nhiều tháng để chuẩn bị cho **kỳ thi tuyển sinh ngành đo thị lực**, sử dụng các hướng dẫn học tập và bài thi thử để đảm bảo thành công.

a standardized examination required for nursing licensure in the United States and Canada

Kỳ thi cấp phép của Hội đồng Quốc gia, Kỳ thi cấp giấy phép Hội đồng Quốc gia

Kỳ thi cấp phép của Hội đồng Quốc gia, Kỳ thi cấp giấy phép Hội đồng Quốc gia

Ex: Sarah's NCLEX results were among the highest in her cohort, reflecting her dedication to nursing excellence.Kết quả **Kỳ thi cấp phép của Hội đồng Quốc gia** của Sarah nằm trong số cao nhất trong nhóm của cô, phản ánh sự cống hiến của cô cho sự xuất sắc trong điều dưỡng.

an internationally recognized standardized test that measures the English language proficiency of non-native speakers who wish to study or work in English-speaking countries

Bài kiểm tra tiếng Anh như một ngoại ngữ, Kỳ thi tiếng Anh cho người không bản ngữ

Bài kiểm tra tiếng Anh như một ngoại ngữ, Kỳ thi tiếng Anh cho người không bản ngữ

an internationally recognized English language proficiency test that assesses the English skills of non-native speakers

Hệ thống kiểm tra tiếng Anh quốc tế

Hệ thống kiểm tra tiếng Anh quốc tế

C1 Advanced
[Danh từ]

a high-level English language proficiency exam assessing advanced language skills

C1 Advanced, Kỳ thi C1 Advanced

C1 Advanced, Kỳ thi C1 Advanced

Ex: Her employer required all staff to have a CAE level of English proficiency to ensure effective communication with international clients.Chủ nhân của cô yêu cầu tất cả nhân viên phải có trình độ tiếng Anh **C1 Advanced** để đảm bảo giao tiếp hiệu quả với khách hàng quốc tế.
C2 Proficiency
[Danh từ]

the highest level English language proficiency exam assessing near-native language skills

Trình độ C2, C2 Thành thạo

Trình độ C2, C2 Thành thạo

Ex: The company only hires candidates who possess a CPE level of English for their international projects.Công ty chỉ tuyển dụng những ứng viên có trình độ tiếng Anh **C2 Proficiency** cho các dự án quốc tế của họ.

a standardized test in the UK evaluating a student's academic proficiency according to national educational standards

Đánh giá Chương trình Giáo dục Quốc gia, Bài kiểm tra tiêu chuẩn của Chương trình Giáo dục Quốc gia

Đánh giá Chương trình Giáo dục Quốc gia, Bài kiểm tra tiêu chuẩn của Chương trình Giáo dục Quốc gia

Ex: Policymakers analyze National Curriculum assessment data to identify trends in educational attainment and inform decisions regarding curriculum development and resource allocation .Các nhà hoạch định chính sách phân tích dữ liệu **đánh giá chương trình giảng dạy quốc gia** để xác định xu hướng trong thành tích giáo dục và thông báo các quyết định liên quan đến phát triển chương trình giảng dạy và phân bổ nguồn lực.
mock
[Danh từ]

a practice examination designed to simulate the conditions of an actual test

bài thi thử, kỳ thi mô phỏng

bài thi thử, kỳ thi mô phỏng

Ex: During revision season, students dedicate extra time to completing mock exams in preparation for their final assessments.Trong mùa ôn tập, học sinh dành thêm thời gian để hoàn thành các bài kiểm tra **thử** để chuẩn bị cho các kỳ thi cuối kỳ.
A-level
[Danh từ]

a high-stakes exam in the UK assessing proficiency in a specific subject, typically taken by students aged 16-18

kỳ thi cấp độ A, kỳ thi tốt nghiệp trung học Anh

kỳ thi cấp độ A, kỳ thi tốt nghiệp trung học Anh

Ex: Obtaining high grades in A-levels opens doors to various academic and career opportunities .Đạt điểm cao trong **A-levels** mở ra cánh cửa cho nhiều cơ hội học thuật và nghề nghiệp.
AS-level
[Danh từ]

an intermediate-level exam in the UK, typically taken by students aged 16-17, representing advanced study in various subjects

trình độ AS, kỳ thi trình độ AS

trình độ AS, kỳ thi trình độ AS

Ex: AS-level results significantly influence students ' academic paths and future prospects .Kết quả **AS-level** ảnh hưởng đáng kể đến con đường học vấn và triển vọng tương lai của học sinh.
Eleven-plus
[Danh từ]

an examination taken by students around age eleven in some countries, such as the UK, to determine eligibility for selective secondary education, like grammar schools

kỳ thi tuyển chọn vào trường trung học chọn lọc, bài kiểm tra mười một tuổi

kỳ thi tuyển chọn vào trường trung học chọn lọc, bài kiểm tra mười một tuổi

Ex: The format and content of the Eleven-Plus exam can vary between different regions and educational authorities.Định dạng và nội dung của kỳ thi **Eleven-Plus** có thể khác nhau giữa các khu vực và cơ quan giáo dục.
Giáo Dục
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek