Toán Học và Đánh Giá ACT - Quản lý các mặt hàng
Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến quản lý vật phẩm, chẳng hạn như "conflate", "amass", "scatter", v.v. sẽ giúp bạn đạt thành tích ACT.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to spread information, ideas, or knowledge to a wide audience
truyền bá, phổ biến
to share something between a large number of people
phân phối, chia sẻ
to mix things together in order to make them diverse
kết hợp, pha trộn
to send forth or give out energy, light, sound, or an abstract quality
tỏa ra, phát ra
to spread throughout and be present in every part of something
tràn ngập, lan tỏa
to make things like items, people, particles, etc. spread out from a center and move in different directions
rải, tán ra
to gradually grow or increase by adding layers or parts over time
tích tụ, tăng thêm
to arrange items on top of each other in large quantities
xếp chồng, chồng chất
to gather a large amount of money, knowledge, etc. gradually
tích lũy, gom góp
to gather and store a large supply of food, money, etc., usually somewhere secret
tích trữ, tích lũy
to bring things together to form a whole or include something as part of a larger group
tích hợp, gộp lại
to add something that enhances or improves the quality or appearance of someone or something
bổ sung, cải thiện
to bring ideas, texts, things, etc. together and create something new
hòa trộn, kết hợp
the act of bringing together various items, parts, or elements into a single unified whole
tập hợp, kết hợp
the process of gathering more and more of something over time
tích lũy, kết tụ
a collection of several different things brought together
tập hợp, bộ sưu tập
a mixture of various ingredients, often created with skill and creativity like a blend of flavors in a drink
hỗn hợp, tập hợp
a grouping or concentration of data points in a specific region, often used in statistics and data analysis to describe a set of values that are close to each other
khu vực, nhóm
something such as a book, record, etc. that consists of different pieces taken from several sources
tập hợp
the process or occurrence of combining or merging elements to create a unified whole
hợp nhất, liên kết
the process of diverse elements uniting to form a single body, form, or group
hợp nhất
the act or process of several elements or streams coming together and merging into one
sự hợp nhất