Truyền Thông và Giao Tiếp - Tương tác truyền thông trực tuyến

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến tương tác truyền thông trực tuyến như "lurk", "stream" và "hat tip".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Truyền Thông và Giao Tiếp
to browse [Động từ]
اجرا کردن

duyệt

Ex: He browsed the internet for hours , looking for information on his favorite topic .

Anh ấy đã duyệt internet hàng giờ, tìm kiếm thông tin về chủ đề yêu thích của mình.

to eBay [Động từ]
اجرا کردن

mua hoặc bán một mặt hàng được đấu giá trên eBay

to google [Động từ]
اجرا کردن

tìm kiếm trên google

Ex: He googled the definition of a new word .

Anh ấy đã google định nghĩa của một từ mới.

to lurk [Động từ]
اجرا کردن

to read online forums, chats, or social media without participating or revealing oneself

Ex: She 's been lurking in the Discord for months .

Cô ấy đã lén lút trên Discord trong nhiều tháng.

to navigate [Động từ]
اجرا کردن

điều hướng

Ex: The job seeker navigated the career portal , searching for relevant job postings .

Người tìm việc điều hướng qua cổng thông tin nghề nghiệp, tìm kiếm các bài đăng việc làm phù hợp.

to update [Động từ]
اجرا کردن

cập nhật

Ex: They needed to update the kitchen appliances to match the modern decor .

Họ cần cập nhật các thiết bị nhà bếp để phù hợp với trang trí hiện đại.

to upload [Động từ]
اجرا کردن

tải lên

Ex: Please upload your assignment to the online platform before the deadline .

Vui lòng tải lên bài tập của bạn lên nền tảng trực tuyến trước thời hạn.

to download [Động từ]
اجرا کردن

tải xuống

Ex: She 's excited to download the new game on her computer .

Cô ấy hào hứng tải xuống trò chơi mới trên máy tính của mình.

to sign in [Động từ]
اجرا کردن

đăng nhập

Ex: He was unable to sign in because he forgot his password .

Anh ấy không thể đăng nhập vì quên mật khẩu.

to sign out [Động từ]
اجرا کردن

đăng xuất

Ex: Do n't forget to sign out when you 're done using the computer .

Đừng quên đăng xuất khi bạn đã sử dụng xong máy tính.

to log in [Động từ]
اجرا کردن

đăng nhập

Ex: I need to log in to my work computer to access my files .

Tôi cần đăng nhập vào máy tính làm việc để truy cập các tệp của mình.

to log off [Động từ]
اجرا کردن

đăng xuất

Ex:

Vui lòng đăng xuất khỏi tài khoản email của bạn để ngăn chặn truy cập trái phép.

to publish [Động từ]
اجرا کردن

công bố

Ex: They publish new episodes of their podcast every Friday for subscribers .

Họ công bố các tập mới của podcast của họ mỗi thứ Sáu cho người đăng ký.

to surf [Động từ]
اجرا کردن

lướt

Ex: During the project , students were encouraged to surf online databases to gather information .

Trong suốt dự án, sinh viên được khuyến khích lướt các cơ sở dữ liệu trực tuyến để thu thập thông tin.

to refresh [Động từ]
اجرا کردن

làm mới

Ex: After the new post appeared , she refreshed her feed to see the latest updates .

Sau khi bài viết mới xuất hiện, cô ấy đã làm mới nguồn cấp dữ liệu của mình để xem các cập nhật mới nhất.

to blog [Động từ]
اجرا کردن

viết blog

Ex: She blogs every week to keep her readers updated .

Cô ấy viết blog mỗi tuần để cập nhật cho độc giả của mình.

to stream [Động từ]
اجرا کردن

phát trực tuyến

Ex: He prefers to stream music online rather than purchase physical CDs .

Anh ấy thích phát trực tuyến nhạc trực tuyến hơn là mua đĩa CD vật lý.