pattern

Truyền Thông và Giao Tiếp - Các loại hình báo chí

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến các loại hình báo chí khác nhau như "báo chí vàng", "báo chí ảnh" và "báo chí kinh doanh".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Media and Communication
photojournalism

the act or profession of reporting news articles in newspapers or magazines mainly through photographs

phóng viên ảnh

phóng viên ảnh

Google Translate
[Danh từ]
yellow journalism

a style of reporting that prioritizes sensationalism, exaggeration, and misleading tactics to attract readership

báo chí vàng, báo chí giật gân

báo chí vàng, báo chí giật gân

Google Translate
[Danh từ]
access journalism

a practice in which journalists rely heavily on privileged access to influential individuals or organizations to gather news and information

báo chí tiếp cận, báo chí quyền lực

báo chí tiếp cận, báo chí quyền lực

Google Translate
[Danh từ]
advocacy journalism

a type of journalism where journalists openly express their opinions and take a particular stance on issues, often advocating for a specific cause or point of view

báo chí vận động, báo chí advocacy

báo chí vận động, báo chí advocacy

Google Translate
[Danh từ]
broadcast journalism

a specific type of journalism that focuses on delivering news and information through broadcast media channels, such as television and radio

báo chí phát thanh, báo chí truyền hình

báo chí phát thanh, báo chí truyền hình

Google Translate
[Danh từ]
business journalism

a specialized form of journalism that focuses on covering news and information related to the business sector, including companies, industries, markets, and economic trends

báo chí kinh doanh, báo chí kinh tế

báo chí kinh doanh, báo chí kinh tế

Google Translate
[Danh từ]
citizen journalism

the coverage of news by ordinary people, which is then shared on the Internet

báo chí công dân, báo chí tham gia

báo chí công dân, báo chí tham gia

Google Translate
[Danh từ]
data journalism

a journalistic practice that utilizes data analysis and visualization techniques to uncover and report on important stories, trends, and patterns, enhancing the understanding and impact of news

báo chí dữ liệu, báo chí dựa trên dữ liệu

báo chí dữ liệu, báo chí dựa trên dữ liệu

Google Translate
[Danh từ]
Gonzo journalism

a style of journalism where the reporter becomes an active participant in the events being covered, often injecting subjective viewpoints, personal experiences, and unconventional storytelling techniques into their reporting

phương pháp gonzo trong báo chí

phương pháp gonzo trong báo chí

Google Translate
[Danh từ]
interactive journalism

a form of reporting that allows the audience to actively engage with the content, often through interactive features, multimedia elements, and user participation, creating a more immersive and engaging news experience

báo chí tương tác, báo chí tham gia

báo chí tương tác, báo chí tham gia

Google Translate
[Danh từ]
investigative journalism

the practice of conducting thorough investigations to uncover and report on significant stories that often involve wrongdoing, corruption, or abuse of power

báo chí điều tra, nhà báo điều tra

báo chí điều tra, nhà báo điều tra

Google Translate
[Danh từ]
war journalism

the practice of reporting news and events related to armed conflicts, providing firsthand accounts, analysis, and coverage from war zones and conflict areas

phóng viên chiến tranh, báo cáo chiến tranh

phóng viên chiến tranh, báo cáo chiến tranh

Google Translate
[Danh từ]
watchdog journalism

a type of journalism that focuses on scrutinizing and overseeing the actions of government, institutions, and other powerful entities to ensure transparency and accountability

báo chí giám sát, báo chí quan sát

báo chí giám sát, báo chí quan sát

Google Translate
[Danh từ]
chequebook journalism

a practice in which journalists or media organizations pay sources or subjects for their exclusive stories or information, which can raise ethical concerns regarding objectivity and the integrity of news reporting

j journalism chi phi, j báo chí trả tiền

j journalism chi phi, j báo chí trả tiền

Google Translate
[Danh từ]
churnalism

a style of journalism characterized by the excessive reliance on press releases, wire services, and other pre-packaged content, often resulting in the publication of recycled or unverified news stories with little original reporting or analysis

churnalism, báo chí tái chế

churnalism, báo chí tái chế

Google Translate
[Danh từ]
explanatory journalism

a form of reporting that aims to provide in-depth analysis and context on complex issues or topics, helping readers or viewers better understand the subject matter by breaking it down and presenting it in a clear and accessible manner

j journalism giải thích, j journalism phân tích

j journalism giải thích, j journalism phân tích

Google Translate
[Danh từ]
open-source journalism

a type of journalism that emphasizes the involvement of the audience, collaboration, and open access to information and resources

báo chí nguồn mở, báo chí mở

báo chí nguồn mở, báo chí mở

Google Translate
[Danh từ]
analytic journalism

a type of journalism that focuses on in-depth analysis, interpretation, and evaluation of news events and issues, providing context and deeper understanding to the audience

báo chí phân tích, báo chí phân tích sâu

báo chí phân tích, báo chí phân tích sâu

Google Translate
[Danh từ]
civic journalism

a type of journalism that emphasizes community engagement, public participation, and collaboration in news reporting, aiming to strengthen democracy and civic discourse

báo chí công dân, báo chí dân chủ

báo chí công dân, báo chí dân chủ

Google Translate
[Danh từ]
collaborative journalism

a type of journalism that emphasizes collaboration and cooperation among journalists and news organizations to produce high-quality news content

phóng viên cộng tác, báo chí hợp tác

phóng viên cộng tác, báo chí hợp tác

Google Translate
[Danh từ]
comics journalism

the use of comic strips, graphic novels, or other visual storytelling formats to convey news and journalistic content

báo chí truyện tranh, báo chí đồ họa

báo chí truyện tranh, báo chí đồ họa

Google Translate
[Danh từ]
community journalism

a type of journalism that emphasizes local news and community engagement

báo chí cộng đồng, báo chí địa phương

báo chí cộng đồng, báo chí địa phương

Google Translate
[Danh từ]
opinion journalism

a type of journalism that involves the expression of personal opinions, interpretations, and perspectives on news and current events

báo chí ý kiến, báo chí phân tích

báo chí ý kiến, báo chí phân tích

Google Translate
[Danh từ]
backpack journalism

a style of journalism characterized by a reporter or journalist working independently with minimal equipment, often using portable and lightweight gear, to cover news stories and events

nhà báo ba lô, jornalismo nhẹ

nhà báo ba lô, jornalismo nhẹ

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek