Trạng từ tiếng Anh

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy nhiều trạng từ được nhóm theo ý nghĩa, chủ đề, v.v., giúp bạn khám phá cách sử dụng và ngữ cảnh khác nhau của chúng.
search
Categorized English Adverbs
Trạng từ chỉ thời gian và địa điểm

Trạng từ chỉ thời gian và địa điểm

Adverbs of Time and Place

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình

Trong phần này, bạn sẽ làm quen với các trạng từ bổ sung thông tin cho câu về thời gian, tần suất, trình tự, địa điểm và phương hướng.

0%

0%

book

13 l Bài học

note

273 w Từ

clock

2G 17phút

Trạng từ chỉ sự đánh giá và cảm xúc

Trạng từ chỉ sự đánh giá và cảm xúc

Adverbs of Evaluation and Emotion

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình

Những loại trạng từ này được sử dụng để thể hiện những đánh giá tích cực hoặc tiêu cực về điều gì đó hoặc chỉ ra rằng những cảm xúc cụ thể được gợi lên hoặc cảm nhận được.

0%

0%

book

8 l Bài học

note

155 w Từ

clock

1G 18phút

Trạng từ chỉ cách thức liên quan đến con người

Trạng từ chỉ cách thức liên quan đến con người

Adverbs of Manner Related to Humans

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình

Các lớp trạng từ này mô tả các khía cạnh khác nhau của hành vi và hành động của con người, chẳng hạn như đạo đức, sự nghiêm túc, chủ ý, cảnh giác, v.v..

0%

0%

book

20 l Bài học

note

381 w Từ

clock

3G 11phút

Trạng từ chỉ cách thức liên quan đến sự vật

Trạng từ chỉ cách thức liên quan đến sự vật

Adverbs of Manner Related to Things

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình

Các loại trạng từ này mô tả cách xảy ra các sự kiện, chẳng hạn như tốc độ, sự an toàn hoặc tính đều đặn của chúng hoặc cách mà một điều gì đó thay đổi.

0%

0%

book

14 l Bài học

note

263 w Từ

clock

2G 12phút

Trạng từ chỉ kết quả và quan điểm

Trạng từ chỉ kết quả và quan điểm

Adverbs of Result and Viewpoint

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình

Các lớp trạng từ này mô tả kết quả của hành động hoặc dùng để biểu thị thái độ, quan điểm của người nói trong các ngữ cảnh khác nhau.

0%

0%

book

11 l Bài học

note

258 w Từ

clock

2G 10phút

Trạng từ quan hệ

Trạng từ quan hệ

Relational Adverbs

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình

Các lớp trạng từ này mô tả các sự kiện hoặc hành vi liên quan đến một chủ đề hoặc lĩnh vực hoạt động cụ thể, chẳng hạn như y học, nghệ thuật, khoa học, v.v..

0%

0%

book

6 l Bài học

note

119 w Từ

clock

1G 60phút

Phó từ chỉ mức độ

Phó từ chỉ mức độ

Adverbs of Degree

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình

Những loại trạng từ này thêm thông tin vào câu về số lượng, mức độ và mức độ của hành động hoặc sự kiện.

0%

0%

book

7 l Bài học

note

151 w Từ

clock

1G 16phút

LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek