pattern

Trạng Từ Đánh Giá và Cảm Xúc trong Tiếng Anh

Những lớp trạng từ này được sử dụng để diễn đạt những đánh giá tích cực hoặc tiêu cực về một điều gì đó hoặc chỉ ra rằng những cảm xúc cụ thể được gợi lên hoặc cảm nhận.
book

8 Bài học

note

154 từ ngữ

clock

1G 18phút

subcategory image

1. Adverbs of Positive Evaluation

Phó từ đánh giá tích cực

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

16 từ ngữ

clock

9 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

2. Adverbs of Evaluation of Beauty

Phó từ đánh giá vẻ đẹp

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

14 từ ngữ

clock

8 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

3. Adverbs of High Praise

Phó từ khen ngợi cao

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

15 từ ngữ

clock

8 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

4. Adverbs of Negative Evaluation

Phó từ đánh giá tiêu cực

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

18 từ ngữ

clock

10 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

5. Adverbs of Evocation of Positive Emotions

Phó từ Gợi lên Cảm xúc Tích cực

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

21 từ ngữ

clock

11 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

6. Adverbs of Evocation of Negative Emotions

Phó từ gợi lên cảm xúc tiêu cực

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

28 từ ngữ

clock

15 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

7. Adverbs of Positive Emotion

Trạng từ chỉ cảm xúc tích cực

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

21 từ ngữ

clock

11 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

8. Adverbs of Negative Emotion

Phó từ chỉ cảm xúc tiêu cực

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

21 từ ngữ

clock

11 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Danh sách từ phân loại

Bình luận

(0)
Đang tải Recaptcha...
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek