pattern

Trạng Từ Chỉ Thời Gian và Địa Điểm trong Tiếng Anh

Trong phần này, bạn sẽ được làm quen với các trạng từ thêm thông tin vào câu về thời gian, tần suất, trình tự, địa điểm và hướng.
book

13 Bài học

note

273 từ ngữ

clock

2G 17phút

subcategory image

1. Adverbs of Time

Trạng từ chỉ thời gian

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

40 từ ngữ

clock

21 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

2. Adverbs of Relative Time

Trạng từ chỉ thời gian tương đối

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

19 từ ngữ

clock

10 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

3. Adverbs of Past

Trạng từ quá khứ

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

12 từ ngữ

clock

7 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

4. Adverbs of Frequency

Trạng từ tần suất

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

22 từ ngữ

clock

12 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

5. Adverbs of Low Frequency

Trạng từ tần suất thấp

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

17 từ ngữ

clock

9 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

6. Adverbs of Repetition

Phó từ chỉ sự lặp lại

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

15 từ ngữ

clock

8 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

7. Adverbs of Sequence

Trạng từ chỉ trình tự

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

17 từ ngữ

clock

9 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

8. Adverbs of Place

Trạng từ chỉ nơi chốn

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

24 từ ngữ

clock

13 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

9. Adverbs of Relative Place

Trạng từ chỉ nơi chốn tương đối

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

20 từ ngữ

clock

11 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

10. Adverbs of Enclosed Areas

Phó từ của các khu vực kín

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

15 từ ngữ

clock

8 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

11. Adverbs of Movement

Trạng từ chỉ sự di chuyển

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

38 từ ngữ

clock

20 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

12. Adverbs of Cardinal Directions

Trạng từ chỉ hướng chính

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

16 từ ngữ

clock

9 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

13. Adverbs of Distance

Phó từ khoảng cách

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

18 từ ngữ

clock

10 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Danh sách từ phân loại

Bình luận

(0)
Đang tải Recaptcha...
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek