Sử dụng chất và tác dụng dược lý - Other Drugs & Substances
Here you will find slang for other drugs and substances, highlighting casual terms for use, effects, and related activities.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
Một viên thuốc Roxicodone
Một số người nghiền Roxy để hít nhằm có tác dụng mạnh hơn.
cocaine
Một số người hít cocaine để tỉnh táo trong những đêm dài.
bột
Một số người hít cocaine để tỉnh táo vào ban đêm.
crack
Một số người dùng thích crack vì nó có thể được hút để có cảm giác phê nhanh hơn.
cocaine, especially in powder form
Một số người hít tuyết để tỉnh táo trong những đêm dài.
đá
Một số người hút rock để có được cảm giác phê nhanh và mạnh.
crystal
Một số người dùng hút crystal để có cảm giác phê lâu dài.
đá
Một số người dùng hút đá để có cảm giác phê mạnh và kéo dài.
ma túy đá
Một số người hít crank để tỉnh táo và cảnh giác.
một viên thuốc Xanax
Một số thanh thiếu niên lạm dụng Xannies để có được cảm giác phê thư giãn, dễ chịu.
một viên thuốc Xanax hình chữ nhật
Một số người lạm dụng thanh để thư giãn hoặc phê thuốc.
một benzo
Một số người lạm dụng benzodiazepin để thư giãn hoặc chìm vào giấc ngủ.
axit
Một số người dùng axit để trải nghiệm ảo giác thị giác và cảm giác.
một miếng giấy
Một số người dùng giấy để trải nghiệm các hiệu ứng thị giác và cảm giác mãnh liệt.
nấm ảo giác
Một số người dùng nấm ảo giác để trải nghiệm ảo giác thị giác sống động.
nấm ma thuật
Một số người dùng nấm ma thuật để trải nghiệm hiệu ứng thị giác mãnh liệt.
molly
Mọi người sử dụng molly để cảm thấy tràn đầy năng lượng và hòa đồng hơn tại các bữa tiệc.
K đặc biệt
Mọi người sử dụng Special K để trải nghiệm sự phân ly và ảo giác.
| Sử dụng chất và tác dụng dược lý | |||
|---|---|---|---|
| Cannabis & Consumption | Other Drugs & Substances | Drug Mixtures | Drug Consumption & Use |
| Alcohol | Alcohol Effects & Mild Highs | Highs & Psychoactive States | |