Sử dụng chất và tác dụng dược lý - Highs & Psychoactive States

Here you will find slang for highs and psychoactive states, covering terms for altered consciousness, euphoria, and the effects of substances.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Sử dụng chất và tác dụng dược lý
crossfaded [Tính từ]
اجرا کردن

say và phê cùng lúc

Ex:

Bị crossfaded có thể khiến cảm giác phê trở nên khó lường.

turnt [Tính từ]
اجرا کردن

phê

Ex:

Bữa tiệc đã turnt vào lúc nửa đêm.

rolling [Tính từ]
اجرا کردن

phê

Ex:

Đến lúc DJ lên sân khấu, một nửa đám đông đã phê thuốc.

zooted [Tính từ]
اجرا کردن

phê hết nấc

Ex:

Anh ấy đến lớp phê lên mây.

blazed [Tính từ]
اجرا کردن

phê

Ex:

Chúng tôi phê trong xe trước khi xem phim.

zoned out [Tính từ]
اجرا کردن

phê

Ex:

Cô ấy trông có vẻ phê trong suốt bữa tiệc.

tripping [Tính từ]
اجرا کردن

đang phê

Ex:

Tôi chưa bao giờ ảo giác dữ dội như vậy trước đây.

to trip out [Động từ]
اجرا کردن

ảo giác

Ex: She was tripping out after just half a tab .

Cô ấy ảo giác sau chỉ nửa viên thuốc.

loaded [Tính từ]
اجرا کردن

phê

Ex:

Họ đã say bí tỉ ở quán bar trước buổi biểu diễn.

baked [Tính từ]
اجرا کردن

phê

Ex: He tried to play video games , but he was too baked to focus .

Anh ấy đã cố chơi trò chơi điện tử, nhưng anh ấy quá phê để tập trung.

bad trip [Danh từ]
اجرا کردن

chuyến đi tệ

Ex:

Bộ phim đã khiến cô ấy có một chuyến đi tệ hại khi cô ấy đang dùng nấm thức thần.

spaced out [Tính từ]
اجرا کردن

lơ mơ

Ex:

Cô ấy trông lơ đãng trong suốt buổi giảng.

K-hole [Danh từ]
اجرا کردن

Lỗ K

Ex:

Cô ấy mô tả K-hole của mình như cảm giác rời khỏi cơ thể.

nodding [Tính từ]
اجرا کردن

gật gù

Ex:

Anh ấy đang gật đầu nhưng vẫn kịp trả lời các câu hỏi.

tweaked [Tính từ]
اجرا کردن

hoàn toàn phê

Ex: She looked tweaked and could n't sit still .
spun [Tính từ]
اجرا کردن

phê

Ex:

Cô ấy trông hoàn toàn phê, nói nhanh như chớp.

fried [Tính từ]
اجرا کردن

phê

Ex: She was so fried she could n't walk straight .

Cô ấy phê đến mức không thể đi thẳng được.

dope sick [Tính từ]
اجرا کردن

bị vật vã vì thiếu thuốc

Ex:

Cô ấy đã trải qua các triệu chứng cai nghiện khi cố gắng bỏ thuốc.

to string out [Động từ]
اجرا کردن

trải qua hội chứng cai

Ex: She was strung out for hours last night .

Cô ấy đã vật vã vì thiếu thuốc trong nhiều giờ đêm qua.