500 Tính Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất - Top 151 - 175 tính từ
Tại đây bạn được cung cấp phần 7 của danh sách các tính từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như "mềm", "quá khứ" và "hữu ích".
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
related or belonging to a country or region other than your own
nước ngoài
relating to a particular nation or country, including its people, culture, government, and interests
quốc gia
having a temperature that is high but not hot, especially in a way that is pleasant
ấm
used to emphasize that one is talking about the exact same person or thing and not about anyone or anything else
cái đó
getting a bad and anxious feeling from a person or thing because we think something bad or dangerous will happen
sợ hãi
physically feeling relaxed and not feeling pain, stress, fear, etc.
thoải mái
belonging to or following the methods or thoughts that are old as opposed to new or different ones
truyền thống