pattern

500 Tính Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh - Top 151 - 175 tính từ

Tại đây bạn được cung cấp phần 7 của danh sách các tính từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như "mềm", "quá khứ" và "hữu ích".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Most Common Adjectives in English Vocabulary
English

belonging or relating to England, its people, or language

tiếng Anh, Anh

tiếng Anh, Anh

Google Translate
[Tính từ]
equal

having the same amount, size, quantity, etc.

bằng nhau, tương đương

bằng nhau, tương đương

Google Translate
[Tính từ]
soft

gentle to the touch

mềm, dịu dàng

mềm, dịu dàng

Google Translate
[Tính từ]
past

done or existed before the present time

quá khứ, trước đây

quá khứ, trước đây

Google Translate
[Tính từ]
foreign

related or belonging to a country or region other than your own

nước ngoài, xa lạ

nước ngoài, xa lạ

Google Translate
[Tính từ]
useful

providing help when needed

hữu ích, có ích

hữu ích, có ích

Google Translate
[Tính từ]
national

relating to a particular nation or country, including its people, culture, government, and interests

quốc gia, dân tộc

quốc gia, dân tộc

Google Translate
[Tính từ]
tough

difficult to achieve or deal with

khó, cứng

khó, cứng

Google Translate
[Tính từ]
bright

emitting or reflecting a significant amount of light

sáng, rực rỡ

sáng, rực rỡ

Google Translate
[Tính từ]
giant

extremely large in size

khổng lồ, to lớn

khổng lồ, to lớn

Google Translate
[Tính từ]
warm

having a temperature that is high but not hot, especially in a way that is pleasant

ấm, ấm áp

ấm, ấm áp

Google Translate
[Tính từ]
unique

unlike anything else and distinguished by individuality

duy nhất, độc đáo

duy nhất, độc đáo

Google Translate
[Tính từ]
massive

extremely large, heavy, or solid

khổng lồ, to lớn

khổng lồ, to lớn

Google Translate
[Tính từ]
fresh

new or different and not formerly known or done

mới, tươi mới

mới, tươi mới

Google Translate
[Tính từ]
recent

having happened, started, or been done only a short time ago

gần đây, mới đây

gần đây, mới đây

Google Translate
[Tính từ]
alive

continuing to exist, breathe, and function

sống, còn sống

sống, còn sống

Google Translate
[Tính từ]
very

used to emphasize that one is talking about the exact same person or thing and not about anyone or anything else

cái đó, chính xác

cái đó, chính xác

Google Translate
[Tính từ]
clean

not having any bacteria, marks, or dirt

sạch, không bẩn

sạch, không bẩn

Google Translate
[Tính từ]
afraid

getting a bad and anxious feeling from a person or thing because we think something bad or dangerous will happen

sợ hãi, lo lắng

sợ hãi, lo lắng

Google Translate
[Tính từ]
fair

relatively large in number, amount, or size

kha khá, hợp lý

kha khá, hợp lý

Google Translate
[Tính từ]
willing

eager, interested, or ready to do something

sẵn sàng, mong muốn

sẵn sàng, mong muốn

Google Translate
[Tính từ]
comfortable

physically feeling relaxed and not feeling pain, stress, fear, etc.

thoải mái, dễ chịu

thoải mái, dễ chịu

Google Translate
[Tính từ]
effective

achieving the intended or desired result

hiệu quả, thành công

hiệu quả, thành công

Google Translate
[Tính từ]
wide

having a large length from side to side

rộng, mênh mông

rộng, mênh mông

Google Translate
[Tính từ]
traditional

belonging to or following the methods or thoughts that are old as opposed to new or different ones

truyền thống, cổ điển

truyền thống, cổ điển

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek