pattern

500 Tính Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh - Top 151 - 175 Tính từ

Ở đây bạn được cung cấp phần 7 của danh sách các tính từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như "mềm", "quá khứ" và "hữu ích".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Most Common Adjectives in English Vocabulary
English
[Tính từ]

belonging or relating to England, its people, or language

Anh

Anh

Ex: The English countryside is known for its rolling hills and charming villages .Vùng nông thôn **Anh** nổi tiếng với những ngọn đồi nhấp nhô và những ngôi làng quyến rũ.
equal
[Tính từ]

having the same amount, size, quantity, etc.

bằng nhau

bằng nhau

Ex: The company prides itself on providing equal pay for equal work to all employees .Công ty tự hào cung cấp mức lương **bằng** nhau cho công việc như nhau cho tất cả nhân viên.
soft
[Tính từ]

gentle to the touch

mềm, dịu dàng

mềm, dịu dàng

Ex: He brushed his fingers over the soft petals of the flower .Anh ấy lướt ngón tay trên những cánh hoa **mềm mại**.
past
[Tính từ]

done or existed before the present time

quá khứ, trước đây

quá khứ, trước đây

Ex: His past achievements continue to inspire those around him .Những thành tựu **trước đây** của anh ấy tiếp tục truyền cảm hứng cho những người xung quanh.
foreign
[Tính từ]

related or belonging to a country or region other than your own

nước ngoài, ngoại quốc

nước ngoài, ngoại quốc

Ex: He traveled to a foreign country for the first time and experienced new cultures.Anh ấy lần đầu tiên đi du lịch đến một đất nước **nước ngoài** và trải nghiệm những nền văn hóa mới.
useful
[Tính từ]

providing help when needed

hữu ích, tiện lợi

hữu ích, tiện lợi

Ex: Having a mentor at work can be useful in guiding career decisions and providing valuable insights .Có một người cố vấn tại nơi làm việc có thể **hữu ích** trong việc hướng dẫn các quyết định nghề nghiệp và cung cấp những hiểu biết giá trị.
national
[Tính từ]

relating to a particular nation or country, including its people, culture, government, and interests

quốc gia

quốc gia

Ex: The national economy is influenced by factors such as trade , employment , and inflation .Nền kinh tế **quốc dân** chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố như thương mại, việc làm và lạm phát.
tough
[Tính từ]

difficult to achieve or deal with

khó, gian khổ

khó, gian khổ

Ex: Balancing work and family responsibilities can be tough for working parents .Cân bằng giữa công việc và trách nhiệm gia đình có thể **khó khăn** đối với các bậc cha mẹ đi làm.
bright
[Tính từ]

emitting or reflecting a significant amount of light

sáng, rực rỡ

sáng, rực rỡ

Ex: The computer monitor emitted a bright glow , illuminating the desk .Màn hình máy tính phát ra ánh sáng **rực rỡ**, chiếu sáng bàn làm việc.
giant
[Tính từ]

extremely large in size

khổng lồ, to lớn

khổng lồ, to lớn

Ex: The giant iceberg floated in the Arctic Ocean , posing a hazard to passing ships .Tảng băng trôi **khổng lồ** trôi nổi trên Bắc Băng Dương, gây nguy hiểm cho các tàu đi qua.
warm
[Tính từ]

having a temperature that is high but not hot, especially in a way that is pleasant

ấm, ấm áp

ấm, ấm áp

Ex: They enjoyed a warm summer evening around the campfire .Họ tận hưởng một buổi tối mùa hè **ấm áp** bên đống lửa trại.
unique
[Tính từ]

unlike anything else and distinguished by individuality

độc nhất, duy nhất

độc nhất, duy nhất

Ex: This dish has a unique flavor combination that is surprisingly good .Món ăn này có sự kết hợp hương vị **độc đáo** một cách đáng ngạc nhiên.
massive
[Tính từ]

extremely large or heavy

đồ sộ, khổng lồ

đồ sộ, khổng lồ

Ex: The ancient castle was built with massive stone walls , standing strong for centuries .Lâu đài cổ được xây dựng với những bức tường đá **đồ sộ**, đứng vững qua nhiều thế kỷ.
fresh
[Tính từ]

new or different and not formerly known or done

mới, tươi

mới, tươi

Ex: She provided fresh insight that helped solve the issue more effectively .Cô ấy đã cung cấp một cái nhìn **mới mẻ** giúp giải quyết vấn đề hiệu quả hơn.
recent
[Tính từ]

having happened, started, or been done only a short time ago

gần đây, mới

gần đây, mới

Ex: In the recent past , the company faced challenges adapting to the rapidly changing market .Trong **quá khứ gần đây**, công ty đã gặp phải những thách thức trong việc thích ứng với thị trường thay đổi nhanh chóng.
alive
[Tính từ]

continuing to exist, breathe, and function

sống, còn sống

sống, còn sống

Ex: The patient remained alive thanks to the life-saving efforts of the medical team .Bệnh nhân vẫn **sống** nhờ vào những nỗ lực cứu sống của đội ngũ y tế.
very
[Tính từ]

used to emphasize that one is talking about the exact same person or thing and not about anyone or anything else

chính, rất

chính, rất

Ex: The very moment I saw her , I knew something was wrong .**Ngay** lúc tôi nhìn thấy cô ấy, tôi biết có gì đó không ổn.
clean
[Tính từ]

not having any bacteria, marks, or dirt

sạch, vệ sinh

sạch, vệ sinh

Ex: The hotel room was clean and spotless .Phòng khách sạn **sạch sẽ** và không tỳ vết.
afraid
[Tính từ]

getting a bad and anxious feeling from a person or thing because we think something bad or dangerous will happen

sợ hãi, e ngại

sợ hãi, e ngại

Ex: He 's always been afraid of the dark .Anh ấy luôn **sợ** bóng tối.
fair
[Tính từ]

relatively large in number, amount, or size

đáng kể, lớn

đáng kể, lớn

Ex: The job offer came with fair compensation and benefits .Lời mời làm việc đi kèm với mức đền bù **công bằng** và các phúc lợi.
willing
[Tính từ]

interested or ready to do something

sẵn sàng, sẵn lòng

sẵn sàng, sẵn lòng

Ex: She was willing to listen to different perspectives before making a decision .Cô ấy **sẵn lòng** lắng nghe các quan điểm khác nhau trước khi đưa ra quyết định.
comfortable
[Tính từ]

physically feeling relaxed and not feeling pain, stress, fear, etc.

thoải mái, dễ chịu

thoải mái, dễ chịu

Ex: He appeared comfortable during the yoga class , showing flexibility and ease in his poses .Anh ấy có vẻ **thoải mái** trong lớp học yoga, thể hiện sự linh hoạt và dễ dàng trong các tư thế.
effective
[Tính từ]

achieving the intended or desired result

hiệu quả, có hiệu lực

hiệu quả, có hiệu lực

Ex: Wearing sunscreen every day is an effective way to protect your skin from sun damage .Thoa kem chống nắng mỗi ngày là cách **hiệu quả** để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
wide
[Tính từ]

having a large length from side to side

rộng, lớn

rộng, lớn

Ex: The fabric was 45 inches wide, perfect for making a set of curtains .Vải rộng 45 inch, hoàn hảo để may một bộ rèm.
traditional
[Tính từ]

belonging to or following the methods or thoughts that are old as opposed to new or different ones

truyền thống, cổ điển

truyền thống, cổ điển

Ex: The company ’s traditional dress code requires formal attire , while other workplaces are adopting casual policies .Quy tắc trang phục **truyền thống** của công ty yêu cầu trang phục trang trọng, trong khi các nơi làm việc khác đang áp dụng chính sách bình thường.
500 Tính Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek