pattern

500 Danh Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất - Top 76 - 100 Danh Từ

Tại đây bạn được cung cấp phần 4 của danh sách các danh từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như "room", "kid" và "movie".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Most Common Nouns in English Vocabulary
student

a person who is studying at a school, university, or college

học sinh

học sinh

Google Translate
[Danh từ]
room

a space in a building with walls, a floor, and a ceiling where people do different activities

căn phòng

căn phòng

Google Translate
[Danh từ]
information

facts or knowledge related to a thing or person

thông tin

thông tin

Google Translate
[Danh từ]
process

a specific course of action that is performed in order to accomplish a certain objective

quy trình

quy trình

Google Translate
[Danh từ]
decision

a choice or judgment that is made after adequate consideration or thought

quyết định

quyết định

Google Translate
[Danh từ]
kid

a young person

đứa trẻ

đứa trẻ

Google Translate
[Danh từ]
phone

an electronic device used to talk to a person who is at a different location

điện thoại

điện thoại

Google Translate
[Danh từ]
movie

a story told through a series of moving pictures with sound, usually watched via television or in a cinema

phim

phim

Google Translate
[Danh từ]
show

a TV or radio program made to entertain people

chương trình

chương trình

Google Translate
[Danh từ]
experience

the skill and knowledge we gain from doing, feeling, or seeing things

kinh nghiệm

kinh nghiệm

Google Translate
[Danh từ]
history

all the events of the past

lịch sử

lịch sử

Google Translate
[Danh từ]
piece

a part of an object, broken or cut from a larger one

mảnh

mảnh

Google Translate
[Danh từ]
type

a class or group of people or things that have common characteristics or share particular qualities

loại

loại

Google Translate
[Danh từ]
energy

the physical and mental strength required for activity, work, etc.

năng lượng

năng lượng

Google Translate
[Danh từ]
face

the front part of our head, where our eyes, lips, and nose are located

mặt

mặt

Google Translate
[Danh từ]
house

a building where people live, especially as a family

nhà

nhà

Google Translate
[Danh từ]
government

the group of politicians in control of a country or state

chính phủ

chính phủ

Google Translate
[Danh từ]
light

a type of electromagnetic radiation that makes it possible to see, produced by the sun or another source of illumination

ánh sáng

ánh sáng

Google Translate
[Danh từ]
sound

anything that we can hear

âm thanh

âm thanh

Google Translate
[Danh từ]
city

a larger and more populated town

thành phố

thành phố

Google Translate
[Danh từ]
brain

the body part that is inside our head controlling how we feel, think, move, etc.

não

não

Google Translate
[Danh từ]
health

the general condition of a person's mind or body

sức khỏe

sức khỏe

Google Translate
[Danh từ]
foot

the body part that is at the end of our leg and we stand and walk on

bàn chân

bàn chân

Google Translate
[Danh từ]
audience

a group of people who have gathered to watch and listen to a play, concert, etc.

khán giả

khán giả

Google Translate
[Danh từ]
animal

a living thing, like a cat or a dog, that can move and needs food to stay alive, but not a plant or a human

động vật

động vật

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek