pattern

500 Danh Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất - Top 426 - 450 Danh Từ

Tại đây bạn được cung cấp phần 18 của danh sách các danh từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như "giày", "súng" và "lớp".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Most Common Nouns in English Vocabulary
scale

the size, amount, or degree of one thing compared with another

thang đo

thang đo

Google Translate
[Danh từ]
range

a variety of things that are different but are of the same general type

một loạt

một loạt

Google Translate
[Danh từ]
shoe

something that we wear to cover and protect our feet, generally made of strong materials like leather or plastic

giày

giày

Google Translate
[Danh từ]
distance

the length of the space that is between two places or points

khoảng cách

khoảng cách

Google Translate
[Danh từ]
background

the part of a photograph, etc. that is situated behind the main figures, etc.

nền

nền

Google Translate
[Danh từ]
foreground

the part of a scene, photograph, etc. that is closest to the observer

phần nổi bật

phần nổi bật

Google Translate
[Danh từ]
gun

a type of weapon that can fire bullets, etc.

súng

súng

Google Translate
[Danh từ]
element

an essential or typical feature or part of something

yếu tố

yếu tố

Google Translate
[Danh từ]
layer

an amount or sheet of something covering a surface or lying between two other things

lớp

lớp

Google Translate
[Danh từ]
justice

a behavior or treatment that is fair and just

công lý

công lý

Google Translate
[Danh từ]
expert

an individual with a great amount of knowledge, skill, or training in a particular field

chuyên gia

chuyên gia

Google Translate
[Danh từ]
army

a country's military force trained to fight on land

quân đội

quân đội

Google Translate
[Danh từ]
navy

the branch of the armed forces that operates at sea using warships, destroyers, etc.

hải quân

hải quân

Google Translate
[Danh từ]
air force

the branch of the armed forces that operates in the air using fighter aircraft

không quân

không quân

Google Translate
[Danh từ]
hope

a feeling of expectation and desire for a particular thing to happen or to be true

Google Translate
[Danh từ]
muscle

a piece of body tissue that is made tight or relaxed when we want to move a particular part of our body

cơ

Google Translate
[Danh từ]
universe

all that exists in the physical world, such as space, planets, galaxies, etc.

vũ trụ

vũ trụ

Google Translate
[Danh từ]
corner

a point or area at which two edges, sides, or lines meet

góc

góc

Google Translate
[Danh từ]
track

a road or path that is rough and usually made by animals or people repeatedly walking there

đường mòn

đường mòn

Google Translate
[Danh từ]
trouble

a difficult or problematic situation that can cause stress, anxiety or harm

vấn đề

vấn đề

Google Translate
[Danh từ]
behavior

the way that someone acts, particularly in the presence of others

hành vi

hành vi

Google Translate
[Danh từ]
security

the state of being protected or having protection against any types of danger

an ninh

an ninh

Google Translate
[Danh từ]
organization

a group of people who work together for a particular reason, such as a business, department, etc.

tổ chức

tổ chức

Google Translate
[Danh từ]
wind

air that moves quickly or strongly in a current as a result of natural forces

gió

gió

Google Translate
[Danh từ]
cause

an event, thing, or person that gives rise to something

nguyên nhân

nguyên nhân

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek