pattern

Nhà và Vườn - Laundry Room

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến phòng giặt như "dryer sheet", "washing line" và "hamper".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Home and Garden
soap powder

a powdered detergent that is used for washing clothes, and typically consists of a mixture of soap and synthetic detergents

bột xà phòng, bột giặt

bột xà phòng, bột giặt

Google Translate
[Danh từ]
spray starch

a laundry product used to stiffen fabrics, reduce wrinkles, and facilitate ironing by spraying it onto clothes for a crisp and polished appearance

bột ngũ cốc xịt, bột xịt ngũ cốc

bột ngũ cốc xịt, bột xịt ngũ cốc

Google Translate
[Danh từ]
washboard

a tool used to manually wash clothes by rubbing them against its ribbed surface while they are wet with soap and water

bảng giặt, bảng giặt quần áo

bảng giặt, bảng giặt quần áo

Google Translate
[Danh từ]
washing line

an outdoor cord or rope used for air-drying clothes by hanging them for drying in the open air and sunlight

dây phơi đồ, dây phơi quần áo

dây phơi đồ, dây phơi quần áo

Google Translate
[Danh từ]
washing powder

a type of cleaning agent in the form of a dry powder or granules used to wash clothes

bột giặt, bột giặt khô

bột giặt, bột giặt khô

Google Translate
[Danh từ]
dryer sheet

a fabric or paper sheet used in dryers to reduce static cling, soften fabrics, and add scent to clothes during drying

tờ sấy, tấm vải sấy

tờ sấy, tấm vải sấy

Google Translate
[Danh từ]
clothes basket

a container typically made of wicker, plastic, or cloth material used for storing and transporting laundry or dirty clothes to a washing machine

giỏ quần áo, giỏ đồ giặt

giỏ quần áo, giỏ đồ giặt

Google Translate
[Danh từ]
clothes hanger

a device used to hang and organize clothing items in a closet or storage space

móc treo áo, móc quần áo

móc treo áo, móc quần áo

Google Translate
[Danh từ]
clothesline

a long rope or wire that washed clothes are hung on in order to get dried

dây phơi quần áo, dây treo quần áo

dây phơi quần áo, dây treo quần áo

Google Translate
[Danh từ]
clothespin

a device used for hanging wet clothes on a clothesline to dry

kẹp quần áo, kẹp phơi quần áo

kẹp quần áo, kẹp phơi quần áo

Google Translate
[Danh từ]
fabric softener

a laundry product used to reduce static cling, soften fabrics, and add scent to clothes during washing or drying, typically in liquid or dryer sheet form

chất làm mềm vải, nước làm mềm vải

chất làm mềm vải, nước làm mềm vải

Google Translate
[Danh từ]
hamper

a large basket with a lid, typically used for laundry, storage, or transport

giỏ, thùng

giỏ, thùng

Google Translate
[Danh từ]
hanger

a piece of metal, plastic, or wood, usually in a triangular shape with a hook on its top, that people use for storing their clothes in a closet or on a rack

móc, móc treo

móc, móc treo

Google Translate
[Danh từ]
ironing board

a long narrow table, often covered with cloth, on which clothes are ironed

bàn ủi, bảng là

bàn ủi, bảng là

Google Translate
[Danh từ]
airing cupboard

a warm and enclosed storage space in a house, usually containing a hot water cylinder, used to dry or air clothes

tủ không khí, tủ sấy

tủ không khí, tủ sấy

Google Translate
[Danh từ]
peg

a small, cylindrical or tapered piece of wood or plastic that is used to fasten clothes to a clothesline

kẹp quần áo, kẹp

kẹp quần áo, kẹp

Google Translate
[Danh từ]
soap flakes

small, thin pieces of soap that are used for washing clothes and other household items

lip bột xà phòng, mảnh xà phòng

lip bột xà phòng, mảnh xà phòng

Google Translate
[Danh từ]
laundry sink

a type of sink that is specifically designed for use in laundry rooms or areas where clothes are washed or laundered

bồn rửa đồ giặt, bồn rửa trong phòng giặt

bồn rửa đồ giặt, bồn rửa trong phòng giặt

Google Translate
[Danh từ]
laundry detergent

a cleaning agent that is used to remove dirt, stains, and odors from clothing and other fabrics

bột giặt, nước giặt

bột giặt, nước giặt

Google Translate
[Danh từ]
stain remover

a substance or product that is used to remove spots or marks from fabrics, surfaces, or other materials

chất tẩy vết bẩn, thuốc tẩy vết bẩn

chất tẩy vết bẩn, thuốc tẩy vết bẩn

Google Translate
[Danh từ]
laundry sorter

a storage system designed to help keep laundry organized by separating clothes according to different categories, such as colors, fabrics, or washing cycles

bộ phân loại giặt, máy phân loại quần áo

bộ phân loại giặt, máy phân loại quần áo

Google Translate
[Danh từ]
sewing kit

a collection of tools and supplies used for sewing, including needles, thread, scissors, pins, and other items

bộ dụng cụ may, bộ dụng cụ may vá

bộ dụng cụ may, bộ dụng cụ may vá

Google Translate
[Danh từ]
wringer

a mechanical device used to remove excess water from clothing or other fabrics by pressing them between two rollers

máy vắt, thiết bị vắt nước

máy vắt, thiết bị vắt nước

Google Translate
[Danh từ]
clothes horse

a freestanding rack used for indoor clothes drying, typically made of wood, metal, or plastic, and often collapsible for easy storage

giá phơi quần áo, giá phơi

giá phơi quần áo, giá phơi

Google Translate
[Danh từ]
bleach

a strong chemical compound used for removing stains, whitening clothes, and disinfecting surfaces

chất tẩy trắng, bleach

chất tẩy trắng, bleach

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek